Lịch thi đấu cụ thể của HAGL ở lượt đi V.League 2018:
Vòng 1: HAGL vs B๊.Bình Dương🅠, 17h00 ngày 10/3 - sân Pleiku
Vòng 2: Hải Phòng vs HAGL, 17h00 ngày 17/3 - sꦍân Lạch Tray
Vòng 3: Hà Nội FC vs HAGL, 🍸19h00 ngày 21/3 - sân Hàng Đẫy
Vòng 4: HAGL vs Nam Định, 19h00 ngày 1/4 - sân Pleiku
Vòng 5: Sài Gòn FC vs HAGL, 18h00 ngày 14/4 - sâ🦩n Thống Nhất
Vòng 6: HAGL vs SHB Đà Nẵng, 17h00 ngày 21/4 ๊- sân Pleiku
Vòng 7: Sanna Khánh Hòa vs HAඣGL, 18h0ꦗ0 ngày 6/5 - sân Nha Trang
Vòng 8: Cần Thơ vs HAGL, 17h00 ngày 19/5 - sân Cần Thơ
Vòng 9: HAGL vs SLNA, 17h00 ngày 26/5 - sân Pleiku
Vòng 10: FLC Thanh Hóa vs HAGL, 19h00 ngà𒆙y 30/5 - ♍sân Thanh Hóa
Vòng 11: HAGL vs TP.HCM, 17h00 ngày 3/6- sân Pleiku
Vòng 12: HAGL vs Than Quảng Ninh, 18h00 ngày 9/6 - sâ🐻n ꧋Cẩm Phả
Vòng 13: HAGL vs Quảng Nam, 17h00 ngày 13/6- sân Pleiku
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
2 | ![]() | 168 | 62 | Hậu vệ | 1996 |
4 | ![]() | 172 | 68 | Hậu vệ | 1995 |
5 | ![]() | 170 | 69 | Hậu vệ | 1995 |
6 | ![]() | 178 | 72 | Tiền vệ | 1995 |
7 | ![]() | 168 | 67 | Tiền vệ | 1996 |
8 | ![]() | 165 | 68 | Tiền vệ | 1995 |
9 | ![]() | 170 | 61 | Tiền đạo | 1996 |
10 | ![]() | 168 | 65 | Tiền đạo | 1995 |
11 | ![]() | 176 | 85 | Tiền đạo | 1994 |
16 | ![]() | 175 | 68 | Tiền đạo | 1998 |
17 | ![]() | 175 | 67 | Tiền vệ | 1996 |
19 | ![]() | 173 | 60 | Tiền vệ | 1997 |
20 | ![]() | 188 | 87 | 1994 | |
22 | ![]() | 184 | 87 | Thủ môn | 1993 |
24 | ![]() | 169 | 56 | Tiền vệ | 1996 |
32 | ![]() | 170 | 70 | Thủ môn | 1996 |
45 | ![]() | 169 | 63 | Tiền vệ | 1996 |
46 | ![]() | 173 | 66 | Tiền vệ | 1995 |
47 | ![]() | 178 | 73 | Hậu vệ | 1994 |
50 | ![]() | 169 | 64 | Hậu vệ | 1996 |
66 | ![]() | 170 | 70 | Hậu vệ | 1994 |
71 | ![]() | 172 | 65 | Hậu vệ | 1995 |
75 | ![]() | 174 | 70 | Hậu vệ | 1996 |
77 | ![]() | 179 | 74 | Hậu vệ | 1996 |
79 | ![]() | 179 | 78 | Thủ môn | 1995 |
80 | ![]() | 170 | 59 | Tiền vệ | 1997 |
91 | ![]() | 175 | 68 | Tiền đạo | 1996 |
97 | ![]() | 170 | 60 | Tiền vệ | 1997 |
98 | ![]() | 176 | 74 | 1998 |