Lịch thi đấu lượt đi V.League 2018 của Hà Nội FC:
Vòng 1: Hà Nội FC vs Hả🧔i Phòng, 19h00 ngày 11/3 - sân Hàng 🀅Đẫy
Vòng 2: Cần Thơ v🍸✨s Hà Nội FC, 17h00 ngày 17/3 - sân Cần Thơ
Vòng 3: Hà Nội FC vs HAGL, 19h00 ngày 21/3 - sân Hàng Đ🐼ẫy
Vòng 4: Bình Dương vs Hà N🍰ội FC, 17h00 ngày 1/4 - 🐓sân Gò Đậu
Vòng 5: SHB Đà Nẵng vs Hà Nội FC, 17h0꧃0 ngày 14/4 sân Hòa Xuân
Vòng 6: Hà Nội FC vs S🍌ài Gòn, 19h00 ngày 22/4 -🦋 sân Hàng Đẫy
Vòng 7: TP.HCM vs Hà Nội FC, 19h00 ngày 6/5 - sân Thốnꦯg Nhất
Vòng 8: 𝓀Nam Định vs Hà Nội FC, 18h00 ngày 20/5 - sân Th💜iên Trường
Vòng 9: Hà Nội FC vs F🐓LC Thanh Hó൲a, 19h00 ngày 26/5 - sân Hàng Đẫy
Vòng 10: SLNA vs Hà Nội FC, 19h00 ngày 30/5 - sân Vinh
Vòng 11: Hà Nội FC vs Kháꦕnh Hòa, 19h00 ngày 3/6 - ꦆsân Hàng Đẫy
Vòng 12: Quảng Nam vs Hà Nội FC, 17h00 ng🍬ày 9/6 - sân Tam Kỳ
Vòng 13: Hà Nội FC vs Than Quảng Ninh, 19h00 ngày 13/6 - sân Hàng Đẫy𒅌.
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 180 | 70 | Thủ môn | 1991 |
2 | ![]() | 176 | 72 | Hậu vệ | 1986 |
4 | ![]() | 174 | 68 | Hậu vệ | 1994 |
5 | ![]() | 185 | 70 | Hậu vệ | 1999 |
6 | ![]() | 170 | 68 | Tiền vệ | 1997 |
8 | ![]() | 180 | 80 | Tiền vệ | 1992 |
9 | ![]() | 175 | 70 | Tiền vệ | 1994 |
10 | ![]() | 172 | 65 | Tiền vệ | 1991 |
11 | ![]() | 162 | 58 | Tiền vệ | 1988 |
13 | ![]() | 168 | 64 | Hậu vệ | 1996 |
15 | ![]() | 173 | 65 | Tiền vệ | 1995 |
16 | ![]() | 180 | 70 | Trung vệ | 1997 |
19 | ![]() | 168 | 65 | Tiền vệ | 1997 |
20 | ![]() | 172 | 68 | Tiền vệ | 1998 |
21 | ![]() | 173 | 68 | Trung vệ | 1997 |
22 | ![]() | 170 | 65 | Tiền vệ | 1995 |
28 | ![]() | 180 | 70 | Tiền vệ | 1996 |
30 | ![]() | 178 | 68 | Thủ môn | 1992 |
33 | ![]() | 170 | 72 | Thủ môn | 1995 |
39 | ![]() | 181 | 76 | Tiền đạo | 1988 |
73 | ![]() | 165 | 65 | Tiền vệ | 2000 |
74 | ![]() | 168 | 64 | Tiền vệ | 1997 |
88 | ![]() | 170 | 67 | Tiền vệ | 1993 |
89 | ![]() | 180 | 70 | Hậu vệ | 1994 |
90 | ![]() | 175 | 85 | Tiền đạo | 1991 |
97 | ![]() | 170 | 65 | Tiền vệ | 1997 |
98 | ![]() | 165 | 60 | Tiền vệ | 1998 |
99 | ![]() | 180 | 75 | Hậu vệ | 1999 |