Lịch thi đấu CLB XSKT CẦN THƠ tại V-League mùa giải 2018
Lượt đi:
Vòng 1: 17h00 11-03-2018 Nam Định - XSKT Cần Thơ (Sân Nam Định)
Vòng 2: 17h00 17-03-2018 XSKT Cần Thơ - Hà Nội FC (Sân Cần Thơ)
Vòng 3: 17h00 21-03-2018 XSKT Cần Thơ - Bình Dương (Sân Cần Thơ)
Vòng 4: 17h00 30-03-2018 Hải Phòng - XSKT Cần Thơ (Sân Lạch Tray)
Vòng 5: 17h00 15-04-2018 XSKT Cần Thơ – SLNA (Sân Cần Thơ)
Vòng 6: 17h00 20-04-2018 FLC Thanh Hóa - XSKT Cầ💃n Thơ
Vòng 7: 17h00 06-05-2018 XSK🃏T Cần Thơ - Than Quảng Ninh
Vòng 8: 17h00 19-05-ꦇ2018 XSKT Cần Thơ - Hoàng Anh Gia Lai
Vòng 9: 18h00 25-05-2018 Sài Gòn - XSKT Cần Thơ
Vòng 10: 17h00 29-05-2018 XSKT Cần Thơ - SHB Đà Nẵ🔯൲ng
Vòng 11: 17h00 03-06-2018 Quảng Nam - XSಞKT Cần Thơ
Vò✱ng 12: 17h0🎃0 08-06-2018 XSKT Cần Thơ - TP Hồ Chí Minh
Vòng 13: 17h00 12-06-2018 San🃏na Khꦍánh Hòa BVN - XSKT Cần Thơ
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
2 | ![]() | 182 | 74 | Trung vệ | 1983 |
3 | ![]() | 170 | 55 | Hậu vệ | 1997 |
4 | ![]() | 170 | 68 | Hậu vệ | 1989 |
5 | ![]() | 178 | 69 | Trung vệ | 1987 |
7 | ![]() | 174 | 71 | Hậu vệ | 1990 |
8 | ![]() | 172 | 60 | Tiền vệ | 1988 |
9 | ![]() | 174 | 70 | Tiền vệ | 1987 |
12 | ![]() | 168 | 67 | Tiền vệ | 1990 |
14 | ![]() | 171 | 63 | Tiền vệ | 1997 |
15 | ![]() | 171 | 65 | Tiền vệ | 1991 |
16 | ![]() | 169 | 65 | Tiền vệ | 1991 |
17 | ![]() | 167 | 64 | Tiền vệ | 1988 |
19 | ![]() | 178 | 75 | Trung vệ | 1990 |
21 | ![]() | 189 | 90 | Tiền đạo | 1989 |
22 | ![]() | 178 | 70 | Trung vệ | 1987 |
23 | ![]() | 179 | 74 | Tiền đạo | 1987 |
24 | ![]() | 168 | 65 | Tiền vệ | 1990 |
25 | ![]() | 179 | 75 | Thủ môn | 1991 |
29 | ![]() | 178 | 68 | Tiền vệ | 1992 |
30 | ![]() | 182 | 74 | Thủ môn | 1990 |
32 | ![]() | 170 | 59 | Tiền vệ | 1992 |
59 | ![]() | 178 | 80 | Hậu vệ | 1985 |
71 | ![]() | 176 | 67 | Hậu vệ | 1991 |
80 | ![]() | 185 | 80 | Tiền đạo | 1992 |
92 | ![]() | 174 | 63 | Tiền vệ | 1989 |
93 | ![]() | 178 | 71 | Tiền đạo | 1993 |
99 | ![]() | 170 | 67 | Tiền vệ | 1986 |