Lịch thi đấu lượt đi V.League 2018 của FLC Thanh Hóa:
Vòng 1: Sanna Kh𓃲áꦗnh Hòa BVN vs FLC Thanh Hóa, 17h00 ngày 4/4 - sân 19-8 (Nha Trang)
Vòng 2: FLC Thanh ♕Hóa vs TP HCM, 17h00 n☂gày 18/3, sân Thanh Hóa
Vòng 3: Quảng Nam vs 𒀰FLC Thanh Hóa, 17h00 ngày 22/3 - sân Tam Kỳ
Vòng 4: FLC🐲 Thanh Hóa vs SLNA, 17h00 ngày 31ജ/3 - sân Thanh Hóa
Vòng 5: B.Bình Dương v🌞s FLC Thanh Hóa, 18h00 ngày 15/4 - sân Gò Đậu
Vòng 6: FLC Thanh Hóa vs 🍬Cần Thơ, 17h00 ngày 20/4 - sân Th♈anh Hóa
Vòng 7: FLC Thanh Hóa vs Sài Gòn FC, 17🅘h00 ngày ꧙4/5 - sân Thanh Hóa
Vòng 8: Than Q🦄uảng Ninh vs F𝕴LC Thanh Hóa, 19h00 ngày 20/5 - sân Cẩm Phả
Vòng 9: Hà Nội FC vs FLC ღThanh Hóa, 19h00 nဣgày 26/5 - sân Hàng Đẫy
Vòng 10: FLC Thanh Hóa vs HA♉GL, 19h0🧸0 ngày 30/5- sân Thanh Hóa
Vòng 11: Nam Định vs FLC Thanh Hóa, 19h00 ngày 3/6 - 🧸sân Thiên Trường
Vòng 12: Hải 𓄧Phòng vs F𝓡LC Thanh Hóa, 19h00 ngày 8/6 - sân Lạch Tray
Vòng 13: FLC Thanh Hóa vs SHB🅷 Đà Nẵng, 17h00 ngày 12/6 - s𓄧ân Thanh Hóa.
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 172 | 65 | Thủ môn | 1988 |
2 | ![]() | 169 | 66 | Tiền vệ | 1988 |
3 | ![]() | 170 | 68 | Hậu vệ | 1987 |
4 | ![]() | 180 | 72 | Trung vệ | 1995 |
5 | ![]() | 184 | 77 | Trung vệ | 1992 |
6 | ![]() | 174 | 63 | Tiền vệ | 1990 |
7 | ![]() | 176 | 75 | Tiền vệ | 1992 |
8 | ![]() | 169 | 67 | Tiền vệ | 1989 |
9 | ![]() | 170 | 62 | Tiền vệ | 1989 |
10 | ![]() | 173 | 66 | Tiền vệ | 1990 |
12 | ![]() | 175 | 67 | Hậu vệ | 1995 |
15 | ![]() | 183 | 72 | Trung vệ | 1991 |
16 | ![]() | 171 | 67 | Hậu vệ | 1985 |
17 | ![]() | 175 | 65 | Hậu vệ | 1986 |
18 | ![]() | 176 | 72 | Tiền đạo | 1995 |
19 | ![]() | 165 | 62 | Tiền vệ | 1991 |
20 | ![]() | 187 | 78 | Tiền đạo | 1987 |
21 | ![]() | 170 | 65 | Hậu vệ | 1992 |
25 | ![]() | 172 | 72 | Tiền vệ | 1989 |
26 | ![]() | 182 | 70 | Trung vệ | 1996 |
27 | ![]() | 171 | 65 | Tiền vệ | 1987 |
29 | ![]() | 177 | 65 | Trung vệ | 1992 |
33 | ![]() | 189 | 78 | Tiền vệ | 1992 |
45 | ![]() | 190 | 83 | Tiền đạo | 1986 |
50 | ![]() | 181 | 75 | Thủ môn | 1997 |
66 | ![]() | 167 | 63 | Tiền vệ | 1991 |
86 | ![]() | 190 | 92 | Thủ môn | 1991 |
91 | ![]() | 192 | 90 | Trung vệ | 1983 |