Lịch thi đấu SHB Đà Nẵng tại V-League 2017
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 181 | 70 | Thủ môn | 1995 |
4 | ![]() | 171 | 66 | Hậu vệ | 1988 |
5 | ![]() | 173 | 77 | Hậu vệ | 1987 |
6 | ![]() | 173 | 66 | Tiền vệ | 1994 |
7 | ![]() | 159 | 58 | Tiền vệ | 1988 |
8 | ![]() | 168 | 60 | Tiền vệ | 1997 |
9 | ![]() | 170 | 64 | Tiền vệ | 1990 |
10 | ![]() | 173 | 72 | Tiền vệ | 1990 |
11 | ![]() | 178 | 61 | Tiền đạo | 1996 |
12 | ![]() | 170 | 68 | Tiền vệ | 1990 |
13 | ![]() | 178 | 75 | Thủ môn | 1987 |
15 | ![]() | 175 | 66 | Hậu vệ | 1990 |
17 | ![]() | 168 | 66 | Tiền vệ | 1985 |
18 | ![]() | 178 | 65 | Tiền vệ | 1994 |
19 | ![]() | 190 | 90 | Tiền đạo | 1985 |
20 | ![]() | 168 | 64 | Hậu vệ | 1988 |
21 | ![]() | 170 | 60 | Hậu vệ | 1988 |
22 | ![]() | 170 | 62 | Hậu vệ | 1998 |
23 | ![]() | 178 | 70 | Hậu vệ | 1993 |
24 | ![]() | 180 | 72 | Tiền vệ | 1990 |
25 | ![]() | 178 | 68 | Thủ môn | 1987 |
26 | ![]() | 173 | 69 | Tiền đạo | 1997 |
28 | ![]() | 175 | 68 | Tiền vệ | 1992 |
33 | ![]() | 180 | 70 | Hậu vệ | 1991 |
36 | ![]() | 172 | 65 | Tiền đạo | 1998 |
45 | ![]() | 178 | 70 | Hậu vệ | 1985 |
47 | ![]() | 170 | 65 | Hậu vệ | 1991 |
99 | ![]() | 178 | 82 | Tiền đạo | 1988 |
Năm thành lập:
Chủ tịch: Bùi Xuân Hòa
GĐĐH: Bùi Xuân Hòa
HLV trưởng: Lê Huỳnh Đức
Địa chỉ: 38 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 2, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
Tel: 05113865905
Fax: 05113865917
E-mail: shbdanangfc1@gmail.com
SÂN VẬN ĐỘNG CHI LĂNG
38 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 2, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
Sức chứa: 30000 người
THÀNH TÍCH
2002: Xếp thứ 6 VĐQG
2003: Xếp thứ 10 VĐQG
2004: Xếp thứ 9 VĐQG
2005: Á Quân VĐQG
2006: Xếp thứ 7 VĐQG
2007: Xếp thứ 5 VĐQG
2008: Xếp thứ 4 VĐQG
2009: Vô địch VĐQG
2009: Đoạt Cup Cup QG
2010: Xếp thứ 5 VĐQG
2011: Xếp thứ 4 VĐQG
2012: Vô địch VĐQG
2013: Á quân VĐQG
2014: Xếp thứ 4 VĐQG
2015: Xếp thứ 9 VĐQG
2016: Xếp thứ 3 VĐQG
Góp ý / Báo lỗi