Lịch thi đấu CLB Hải Phòng mùa giải 2017
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 186 | 76 | Thủ môn | 1993 |
2 | ![]() | 169 | 66 | Hậu vệ | 1992 |
4 | ![]() | 171 | 66 | Hậu vệ | 1993 |
5 | ![]() | 183 | 73 | Hậu vệ | 1993 |
6 | ![]() | 166 | 70 | Tiền vệ | 1985 |
7 | ![]() | 179 | 70 | Hậu vệ | 1995 |
8 | ![]() | 173 | 66 | Tiền vệ | 1990 |
9 | ![]() | 187 | 75 | Tiền đạo | 1987 |
10 | ![]() | 188 | 89 | Tiền đạo | 1986 |
11 | ![]() | 173 | 68 | Tiền vệ | 1990 |
12 | ![]() | 184 | 77 | Trung vệ | 1992 |
14 | ![]() | 178 | 68 | Tiền vệ | 1992 |
15 | ![]() | 169 | 66 | Tiền vệ | 1994 |
16 | ![]() | 169 | 66 | Hậu vệ | 1982 |
17 | ![]() | 175 | 68 | Tiền vệ | 1984 |
18 | ![]() | 173 | 75 | Trung vệ | 1983 |
19 | ![]() | 173 | 70 | Tiền vệ | 1990 |
22 | ![]() | 178 | 71 | Tiền đạo | 1993 |
24 | ![]() | 168 | 65 | Tiền vệ | 1991 |
25 | ![]() | 183 | 75 | Thủ môn | 1994 |
26 | ![]() | 175 | 68 | Tiền vệ | 1992 |
27 | ![]() | 171 | 68 | Tiền đạo | 1991 |
31 | ![]() | 165 | 68 | Tiền vệ | 1993 |
32 | ![]() | 171 | 67 | Tiền vệ | 1995 |
34 | ![]() | 172 | 64 | Tiền vệ | 1987 |
35 | ![]() | 180 | 70 | Thủ môn | 1987 |
37 | ![]() | 175 | 72 | Tiền vệ | 1986 |
39 | ![]() | 170 | 65 | Hậu vệ | 1993 |
THÔNG TIN CLB Hải Phòng
Năm thành lập:
Chủ tịch: Trần Mạnh Hùng
GĐĐH: Phạm Công Phương
HLV trưởng: Trương Việt Hoàng
Địa chỉ: Số 17 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Tp Hải Phòng
Tel: 0313641539
Fax: 031364154
E-mail: clbbongdaximangvicemhaiphong@gmail.com
SÂN VẬN ĐỘNG LẠCH TRAY
Số 17 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Tp Hải Phòng
Sức chứa: 30000 người
THÀNH TÍCH CLB Hải Phòng
2003: Vô địch HNQG
2004: Xếp thứ 10 VĐQG
2005: Xếp thứ 2 Cup QG
2005: Xếp thứ 7 VĐQG
2005: Đoạt Cup Siêu Cup QG
2006: Xếp thứ 12 VĐQG
2007: Xếp thứ Nhì HNQG
2008: Xếp thứ Ba VĐQG
2009: Xếp thứ 7 giải VĐQG
2010: Á Quân VĐQG
2011: Xếp thứ 12 VĐQG
2012: Xếp thứ 14 VĐQG
2013: Xếp thứ 6 giải VĐQG
2014: Xếp thứ 10 giải VĐQG
2014: Giành Cúp Quốc gia
2015: Xếp thứ 6 giải VĐQG
2016: Á Quân VĐQG