>> Xem thêm: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay
>> Xem thêm: Lịch thi đấu V League
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 172 | 65 | Thủ môn | 1988 |
2 | ![]() | 169 | 66 | Tiền vệ | 1988 |
3 | ![]() | 170 | 68 | Hậu vệ | 1987 |
6 | ![]() | 168 | 64 | Tiền vệ | 1991 |
7 | ![]() | 176 | 75 | Tiền vệ | 1992 |
8 | ![]() | 169 | 67 | Tiền vệ | 1989 |
9 | ![]() | 170 | 62 | Tiền vệ | 1989 |
11 | ![]() | 185 | 76 | Tiền đạo | 1990 |
12 | ![]() | 175 | 67 | Hậu vệ | 1995 |
14 | ![]() | 170 | 65 | Hậu vệ | 1994 |
15 | ![]() | 183 | 72 | Trung vệ | 1991 |
16 | ![]() | 176 | 71 | Tiền đạo | 1995 |
17 | ![]() | 175 | 65 | Hậu vệ | 1986 |
18 | ![]() | 173 | 66 | Tiền vệ | 1986 |
19 | ![]() | 165 | 62 | Tiền vệ | 1991 |
20 | ![]() | 187 | 78 | Tiền đạo | 1987 |
21 | ![]() | 170 | 65 | Hậu vệ | 1992 |
22 | ![]() | 170 | 64 | Tiền vệ | 1995 |
23 | ![]() | 1996 | |||
24 | ![]() | 183 | 76 | Trung vệ | 1984 |
25 | ![]() | 180 | 75 | Thủ môn | 1992 |
26 | ![]() | 182 | 70 | Trung vệ | 1996 |
27 | ![]() | 178 | 75 | Trung vệ | 1987 |
50 | ![]() | 181 | 75 | Thủ môn | 1997 |
77 | ![]() | 190 | 83 | Tiền đạo | 1987 |
91 | ![]() | 192 | 90 | Trung vệ | 1983 |
THÔNG TIN CLB FLC Thanh Hóa 2017
Năm thành lập: 1954
Chủ tịch: Doãn Văn Phương
GĐĐH: Nguyễn Trọng Hoài
HLV trưởng: Ljubo Petrovic
Địa chỉ: 37 Lê Quý Đôn, Phường Ba Đình, Tp Thanh Hóa
Tel: 0373722983
Fax: 0373721473
E-mail: lehoangthfc@gmail.com
Website:
SÂN VẬN ĐỘNG THANH HÓA
37-39 Lê Quý Đôn, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa
Sức chứa: 14000 người
THÀNH TÍCH CLB Thanh Hóa
2002: Xếp thứ 5 HNQG
2003: Xếp thứ 3 HNQG
2004: Xếp thứ 6 HNQG
2005: Xếp thứ 7 HNQG
2006: Xếp thứ Nhì HNQG
2007: Xếp thứ 10 VĐQG
2008: Xếp thứ 8 VĐQG
2009: Đoạt Cup Siêu Cup QG
2009: Xếp thứ 14 giải VĐQG
2010: Xếp thứ 10 giải VĐQG
2011: Xếp thứ 7 giải VĐQG
2012: Xếp thứ 11 giải VĐQG
2013: Xếp thứ 5 giải VĐQG
2014: Xếp thứ 3 giải VĐQG
2015: Xếp thứ 3 giải VĐQG
2016: Xếp thứ 6 giải VĐQG