Lịch thi đấu Becamex Bình Dương đá V-League 2017
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
1 | ![]() | 188 | 88 | Thủ môn | 1986 |
2 | ![]() | 174 | 62 | Hậu vệ | 1993 |
4 | ![]() | 186 | 80 | Hậu vệ | 1989 |
5 | ![]() | 174 | 70 | Hậu vệ | 1987 |
6 | ![]() | 175 | 70 | Hậu vệ | 1990 |
7 | ![]() | 171 | 69 | Tiền vệ | 1997 |
8 | ![]() | 170 | 64 | Tiền vệ | 1988 |
10 | ![]() | 183 | 79 | Tiền vệ | 1989 |
11 | ![]() | 180 | 76 | Tiền đạo | 1985 |
13 | ![]() | 180 | 75 | Hậu vệ | 1997 |
14 | ![]() | 166 | 63 | Tiền vệ | 1986 |
15 | ![]() | 174 | 66 | Hậu vệ | 1992 |
16 | ![]() | 173 | 65 | Hậu vệ | 1985 |
17 | ![]() | 172 | 67 | Tiền vệ | 1997 |
18 | ![]() | 175 | 70 | Tiền vệ | 1990 |
19 | ![]() | 175 | 73 | Hậu vệ | 1988 |
20 | ![]() | 178 | 71 | Hậu vệ | 1991 |
21 | ![]() | 176 | 72 | Tiền đạo | 1990 |
22 | ![]() | 178 | 67 | Tiền đạo | 1997 |
23 | ![]() | 179 | 71 | Tiền vệ | 1997 |
24 | ![]() | 175 | 63 | Tiền vệ | 1988 |
25 | ![]() | 180 | 72 | Thủ môn | 1985 |
26 | ![]() | 182 | 78 | Tiền vệ | 1986 |
27 | ![]() | 173 | 64 | Tiền vệ | 1987 |
28 | ![]() | 171 | 62 | Hậu vệ | 1993 |
30 | ![]() | 183 | 76 | Thủ môn | 1993 |
THÔNG TIN CLB Becamex Bình Dương 2017
Năm thành lập: 1976
Chủ tịch: Hồ Hồng Thạch
GĐĐH: Lê Hồng Cường
HLV trưởng: Trần Bình Sự
Địa chỉ: 7-8 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Tel: 0650 2 220 848
Fax: 0650 2 220 849
E-mail: b.binhduongfc@gmail.com
SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH DƯƠNG (GÒ ĐẬU)
Đường 30/4, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
Sức chứa: 20000 người
THÀNH TÍCH CLB Bình Dương
2001: Xếp thứ 10 HNQG
2002: Xếp thứ 9 HNQG
2003: Xếp thứ Nhì HNQG
2004: Xếp thứ 6 VĐQG
2005: Xếp thứ 3 VĐQG
2006: Á Quân VĐQG
2007: Đoạt Siêu Cup QG
2008: Xếp thứ Nhì Cup QG
2008: Vô địch VĐQG
2008: Đoạt Siêu Cup QG
2009: Á Quân VĐQG
2010: Xếp thứ 8 VĐQG
2011: Xếp thứ 6 VĐQG
2012: Xếp thứ 6 VĐQG
2013: Xếp thứ 8 VĐQG
2014: Vô địch VĐQG
2014: Đoạt Siêu Cup QG
2015: Vô địch VĐQG
2015: Đoạt Cúp Quốc gia