
1. Ưu điểm của Mazda 6
1.1. Thiết kế ngoại thất theo ngôn ngữ KODO ấn tượng, trẻ trung
Mazda 6 tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng được sử dụng trên hầu hết các mẫu xe của Mazda hiện tại, giúp xe có vẻ đẹp tinh tế và sự cân bằng tuyệt vời. Một trong những đặc điểm thiết kế đầu xe của Mazda 6 là lưới tản nhiệt cỡ lớn với các mặt lưới xếp tầng. Bên dưới bộ phận này là dải viền chrome nối liền 2 cụm đèn full LED thiết kế sắc sảo. Cản trước được thiết kế khá thể thao với những đường nét nổi bật.
1.2. Nội thất tiện nghi, không gian thoải mái
Khác với các mẫu xe phân khúc dưới như Mazda2 hay Mazda3 vốn thường bị nhận xét là chật chội, Mazda 6 được đánh giá cao hơn về không gian, giữ ở mức tốt và đủ dùng. Không gian trong xe được thiết kế sao cho tất cả các ghế đều có khoảng để chân thoải mái nhất có thể. Ghế cũng được thiết kế để tạo cảm giác thư giãn cho người ngồi.
1.3. Công nghệ an toàn đa dạng, trang bị gói i-Activsense
Mazda 6 là mẫu xe được đánh giá cao với tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Xe sở hữu những trang bị căn bản như: 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang gốc (HLA)...
1.4. Giá bán cạnh tranh
Tại Việt Nam, Mazda 6 được phân phối với🐠 3 phiên bản cùng mức giá thấp nhất trong phân khúc sedan hạng D. Thậm 𝄹chí, giá mẫu xe này chỉ ngang ngửa bản cao của một số xe cỡ C.
Giá bán của các đối thủ trong phân khúc:
- Kia K5: 859 đến 999 triệu đồng
- Toyota Camry: 1,07 tỷ đồng đến 1,46 tỷ đồng
- Honda Accord: 1,319 tỷ đồng
Mazda 6 | Giá niêm yết |
2.0 Premium | 779 triệu đồng |
2.0 Premium GTCCC | 830 triệu đồng |
2.5 Signature Premium GTCCC | 914 triệu đồng |
>> Xem thêm: So sánh các🐬 phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào?
2. Nhược điểm của Mazda 6
2.1. Cảm giác lái hơi cứng

2.2. Sạc không dây khó sử dụng

2.3. Hệ thống thông tin giải trí còn chậm chạp, khó tương tác
Hệ thống thông tin giải trí của Mazda 6 được người dùng đánh giá là cho phản hồi khá chậm. Ngay cả với kích thước màn hình lên tới 8 inch, quá trình thiết lập và khởi động bị “lag” khiến người dùng gặp khó khăn khi điều hướng trên màn hình.
3. Trải nghiệm thực tế Mazda 6
Theo người dùng đánh giá, động cơ 2,5 lít của Mazda 6 tuy không phải là mạnh nhất phân khúc nhưng vẫn có nhiều ưu điểm. Cỗ máy này cho khả năng tăng tốc tốt mang lại cảm giác lái khá phấn khích, nhất là khi chuyển sang chế độ thể thao.Còn với phiên bản Mazda 6 2.0L, tuy không thể bằng máy 2.5L nhưng vẫn được tối ưu để đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản, dù là lái xe trên phố hay cao tốc. Là một chiếc sedan nên Mazda 6 có trọng lượng tương đối nhẹ, không gây cảm giác “đuối sức” khi tăng tốc đột ngột. Là một mẫu xe hạng D, Mazda 6 vận hành đầm chắc ở tốc độ cao, được đánh giá là ngang bằng với hai đối thủ Toyota Camry và Honda Accord. Ưu điểm đó phần lớn là do Mazda 6 được trang bị công nghệ G-Vectoring Control Plus giúp kiểm soát mô-men xoắn, qua đó ổn định xe và giảm thiểu tình trạng mất lái khi vào cua ở tốc độ cao.
4. Mazda 6 phù hợp với đối tượng nào?
Mazda 6 là một chiếc xe phù hợp cho nhu cầu đi lại hàng ngày của một gia đình thành thị. Xe có thiết kế đẹp, khoang nội thất thoải mái, nhiều trang bị tiện nghi, an toàn mang lại nhiều trải nghiệm “đáng đồng tiền bát gạo” tới người mua.Nếu bạn là một người yêu thích phong cách thể thao, trẻ trung năng động, đề cao cảm giác lái, muốn sở hữu một chiếc xe trang bị option đầy đủ, Mazda 6 là một sự lựa chọn phù hợp. Bên cạnh đó, với mức giá rẻ hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc, người mua mẫu xe này sẽ tiết kiệm được một khoản tiền không nhỏ.>> Xem thêm:- So s🐬ánh Mazda 6 và Honda Accord: Nên chọn mẫu xe nào?
- So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Nên mua xe nào?
Góp ý / Báo lỗi