Xe có 3 phiên bản gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.0L Signature Premium GTCCC, giá Mazda 6 niêm yết dao động từ 779 - 914 triệu đồng.

1. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda6 lăn bánh và Toyota Camry, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:Mẫu xe | Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda6 | 2.0L Premium | 779 triệu đồng | 894 triệu đồng | 879 triệu đồng | 860 triệu đồng |
2.0L Premium GTCCC | 825 triệu đồng | 946 triệu đồng | 930 triệu đồng | 911 triệu đồng | |
2.0L Signature Premium GTCCC | 914 triệu đồng | 1,046 tỷ đồng | 1,027 tỷ đồng | 1,008 tỷ đồng | |
Toyota Camry | 2.0G | 1,105 tỷ đồng | 1,259 tỷ đồng | 1,237 tỷ đồng | 1,218 tỷ đồng |
2.0Q | 1,22 tỷ đồng | 1,388 tỷ đồng | 1,364 tỷ đồng | 1,345 tỷ đồng | |
2.5Q | 1,405 tỷ đồng | 1,595 tỷ đồng | 1,567 tỷ đồng | 1,548 tỷ đồng | |
2.5HV | 1,495 tỷ đồng | 1,696 tỷ đồng | 1,666 tỷ đồng | 1,647 tỷ đồng |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda mới nhất 2023
2. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Kích thước
Kích thước | Mazda6 | Toyota Camry |
Dài x rộng x cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | 2825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 140 |
Khối lượng không tải (kg) | 1520/1550 | 1515/1665 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1970/2000 | 2030/2100 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.6 | 5.7/5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | 60/50 |

3. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda6 | Toyota Camry |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí | Chỉnh/gập điện/tự động, tự điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí |
Kích thước vành (inch) | 17 (19 inch trên bản cao cấp nhất) | 18 (16 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) | 225/45R17 (205/55R16 trên bản tiêu chuẩn) |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Mazda6
Tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế Kodo hiện đại, Mazda6 thế hệ mới trẻ trung và sắc sảo hơn thế hệ trước. Mẫu xe tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt được thiết kế với kích thước hợp lý và cân đối. Bên trong có các chi tiết nhỏ hơn và được sơn đen khá bắt mắt. Đèn pha được thiết kế để kết nối luôn với lưới tản nhiệt.Đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế chìm tạo vẻ huyền bí, bên cạnh đó là các chi tiết mạ chrome khá tinh tế.Mazda 6 nổi bật nhờ những đường gân nổi lớn tạo hiệu ứng thị giác mang lại vẻ ngoài khỏe khoắn. Thân xe được trang bị bộ mâm 10 chấu sơn bạc sang trọng với kích thước 19 inch (chỉ có trên bản cao nhất), lớn hơn đáng kể so với đối thủ. Về tổng thể, thiết kế của Mazda6 hướng tới người trẻ với sự năng động.
Toyota Camry
Trong khi đó, nhìn từ phía trước, Camry hiện đại và hầm hố hơn nhờ lưới tản nhiệt hai tầng cỡ lớn chiếm gần như toàn bộ mặt trước của xe. Phong cách đó giống với lưới tản nhiệt hình con suốt của Lexus.Lưới tản nhiệt miệng rộng, nhiều thanh ngang, nắp ca-pô nhiều đường gân dập nổi, đèn pha vuốt nhọn, gọn gàng.Ở thân xe, Toyota Camry lại sử dụng tay nắm cửa để tạo điểm nhấn. Toàn bộ viền cửa kính cũng được mạ crom đẹp mắt. Toyota Camry sở hữu bộ mâm đa chấu với kích thước 18 inch (trừ bản tiêu chuẩn mâm 16 inch)Đường nét tổng thể của Camry mang đến nhiều bất ngờ khi phần đuôi dốc về phía sau theo phong cách coupe.4. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Nội thất
Nội thất | Mazda6 | Toyota Camry |
Vật liệu bọc ghế | Da (có tùy chọn da Nappa) | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí |
Màn hình đồng hồ | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD |
Âm thanh | 11 loa | 6 loa - 9 loa |
Màn hình trung tâm | 8 inch | Tùy chọn 7 - 9 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng hoặc 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít | 524 lít |

5. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Động cơ
Động cơ | Mazda6 | Toyota Camry |
Động cơ xăng | SkyActiv-G 2.0L/2.5L | M20A-FKS (2.0L)/A25A-FKS (2.5L)/A25A-FXS (hybrid - 2.5L) |
Động cơ điện | Không | Có (trên bản hybrid) |
Công suất cực đại (mã lực) | 154/188 | 170/207 (bản xăng)207 (bản hybrid) |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 200/252 | 206/250 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT hoặc E-CVT (hybrid) |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Tay đòn kép |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,55 - 6,89 lít/100km | 6,32 - 7,09 lít/100km (bản xăng)4,4 lít/100km (bản hybrid) |

6. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Mazda6 | Toyota Camry |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có (chỉ trên bản cao cấp) |
Túi khí | 6 | 7 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |

7. Nên mua Mazda6 hay Toyota Camry?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda6 tại Việt Nam dao động từ 779 đến 914 triệu đồng, còn Toyota Camry có giá cao hơn đáng kể, ở mức từ 1,105 đến 1,495 tỷ đồng. Với khoảng chênh lệch lên tới trên dưới 400 triệu đồng, Mazda6 rõ ràng sở hữu lợi thế lớn trong việc gia tăng doanh số.
Góp ý / Báo lỗi