
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda 6
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 hiện đang được phân phối chính hãng với 3 phiên bản gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.5L Signature Premium GTCCC. Giá niêm yết Mazda 6 dao động từ 779 - 914 triệu đồng.
Giá bán cụ thể của từng phiên bản như sau:Bảng giá niêm yết Mazda 6 2023 (Đơn vị: VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 6 2.0L Premium | 779.000.000 |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 830.000.000 |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 914.000.000 |
>> Xem thêm: Giá xe Mazda mới nhất 2023
Ở thời điểm này, giá niêm yết của Mazda 6 đang có nhiều lợi thế khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc sedan hạng D khác như Toyota Camry (giá từ 1,070 - 1,460 tỷ đồng), Honda Accord (giá 1,319 tỷ đồng) hay Kia K5 (giá từ 859 - 999 triệu đồng).Tuy nhiên, mẫu ô tô này là xe nhập khẩu nên không được hưởng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ.2. So sánh các phiên bản Mazda 6: Kích thước

Thông số | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 5.6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.520 | 1.520 | 1.550 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.970 | 2.000 | 2.000 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 |
>> Xem thêm: 🗹Thông số kỹ thuật xe Mazda 6 các phiên bản mới🦋 nhất
3. So sánh các phiên bản Mazda 6: Ngoại thất

Trang bị ngoại thất | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Đèn trước gần - xa | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập/Chỉnh điện | Gập/Chỉnh điện | Gập/Chỉnh điện |
Kích thước vành (inch) | 17 | 17 | 19 |
Kích thước lốp | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 255/45R19 |


4. So sánh các phiên bản Mazda 6: Nội thất
Trang bị nội thất | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Chất liệu nội thất | Da | Da | Tùy chọn da Nappa |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Ghế lái | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có |
Màn hình đồng hồ | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD |
Hệ thống âm thanh | 11 loa | 11 loa | 11 loa |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít | 480 lít | 480 lít |

5. So sánh các phiên bản Mazda 6: Động cơ
Thông số kỹ thuật | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | |
Công suất tối đa | 154 mã lực | 188 mã lực | |
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm | 252 Nm | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Trợ lực lái | Điện | ||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa Đặc | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,11 lít/100km | 8,11 lít/100km | 9,04 lít/100km |

6. So sánh các phiên bản Mazda 6: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn LDW | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |

7. Nên mua phiên bản Mazda 6 nào?
Mỗi phiên bản sẽ có những ưu điểm riêng, đặc biệt là nó phù hợp với kinh tế của mỗi người. Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.Nếu kinh tế cho phép, phiên bản Signature tất nhiên là sự lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu kinh tế là yếu tố hàng đầu khi mua Mazda 6 thì phiên bản 2.0L đã tốt cho bạn với mục đích sử dụng chỉ thuần đi phố thông thường.
Góp ý / Báo lỗi