Tìm hiểu về thông số kỹ thuật xe ô tô Mazda 6 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nếu bạn đang tìm một mẫu xe sedan hạng D phù hợp cả cho công việc và gia đình thì Mazda 6 chắc chắn là sự lựa chọn phù hợp. Giá Mazda 6 hiện nay dao động từ 779 - 914 triệu đồng🐟𓂃 và đang có nhiều ưu đãi.
Cùng tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật xe Mazda 6 để có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Thông số kỹ thuật tổng quan của Mazda 6
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6-344456
Mazda 6 là mẫu xe sedan hạng D được sản xuất đầu tiên kể từ năm 2002, đây cũng là dòng ô tô nổi bật nhất của hãng xe Mazda, Nhật Bản. Thông số kỹ thuật tổng quan của Mazda 6 như sau:
Thông số xe
2.0L Premium
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Kích thước tổng thể (DxRXC)
4865 x 1840 x 1450 mm
Chiều dài cơ sở
2830 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
5,6 m
Khoảng sáng gầm xe
165 mm
Trọng lượng không tải/ toàn tải
1520/1970 kg
1550/2000 kg
Thể tích khoang hành lý
480 lít
Dung tích thùng nhiên liệu
62 lít
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Thông số
2.0L Premium
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Đường hỗn hợp
6,55 L/100km
6,89 L/100km
Đường trường
4,93 L/100km
5,33 L/100km
2. Thông số kỹ thuật về ngoại thất của Mazda 6
Thuộc phân khúc sedan hạng D cỡ trung, Mazda 6 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO, lược bỏ hầu hết các chi tiết trang trí thêm thắt để đạt được sự tinh giản nhất, các đường nét thiết kế được tinh chỉnh dứt khoát, sắc sảo hơn, nghệ thuật hơn. Các thông số ngoại thất của Mazda 6 như sau:
NGOẠI THẤT
Thông số
2.0L Premium
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Đèn chiếu gần/chiếu xa
LED
Đèn LED chạy ban ngày
Có
Tự động Bật/Tắt
Có
Tự động cân bằng góc chiếu
Có
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa
Không
Có
Không
Thích ứng thông minh
Không
(Gói tùy chọn cao cấp)
Có
Gương chiếu hậu ngoài
Điều chỉnh điện, gập điện
Cụm đèn sau
LED
Cửa sổ trời
Có
Ốp cản sau thể thao
Không
Có
Có
3. Thông số kỹ thuật về nội thất của Mazda 6
Không gian nội thất xe ô tô Mazda 6 rộng rãi và thông thoáng nhờ chiều dài cơ sở lên tới 2830 mm và cửa sổ trời trang bị trên trần xe. Cách phối màu nội thất được thay đổi, một số trang bị nội thất cũng được nâng cấp hiện đại hơn so với trước. Cụ thể:
NỘI THẤT
Thông số
2.0L Premium
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Ghế bọc da cao cấp
Có
Có
(Gói tùy chọn cao cấp: Da Nappa)
Ghế lái
Điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí
Ghế phụ
Điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40
Có
Tựa tay hàng ghế sau
Có ngăn để ly và cổng sạc USB
Hệ thống thông tin giải trí
Màn hình 8 inch, Đầu đĩa DVD, Kết nối AUX,USB, Bluetooth
Số loa
6
11 Bose
11 Bose
Lẫy chuyển số
Có
Khởi động bằng nút bấm
Có
Ga tự động
Có
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Có
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Cửa sổ chỉnh điện
Có
Gương chiếu hậu trung tâm
Chống chói tự động
Chức năng thông hơi làm mát hàng ghế trước
Không
Có
Có
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Không
Có
Có
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Không
(Gói tùy chọn cao cấp)
Có
4. Thông số kỹ thuật về động cơ của Mazda 6
Phiên bản Mazda 6 2.0L Premium và 2.0L Premium GTCC sử dụng động cơ Skyactiv-G 2.0L, công nghệ phun xăng trực tiếp. Riêng bản cao cấp Signature Premium GTCC được trang bị động cơ Skyactiv-G 2.5L. Tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp tích hợp chế độ lái thể thao và hệ dẫn động cầu trước FWD.
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM
Thông số
2.0L Luxury
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Động cơ
SkyActiv-G 2.0L, phun xăng trực tiếp
SkyActiv-G 2.5L, phun xăng trực tiếp
Hộp số
Tự động 6 cấp / 6AT
Chế độ lái thể thao (Sport Mode)
Có
Dung tích xi lanh
1998 cc
2488 cc
Công suất tối đa
154 mã lực tại 6000 vòng/phút
188 mã lực tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
200 Nm tại 4000 vòng/phút
252 Nm tại 4000 vòng/phút
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus)
Có
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh
Có
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/ Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa thông gió/ Đĩa đặc
Hệ thống trợ lực lái
Trợ lực điện
Mâm xe
Hợp kim 17 inch
Hợp kim 17 inch (tuỳ chọn 19 inch)
Hợp kim 19 inch
Thông số lốp
225/55R17
225/55R17 (tuỳ chọn 255/45R19)
255/45R19
5. Thông số kỹ thuật về trang bị, an toàn của Mazda 6
Về an toàn, Mazda 6 được trang bị hàng loạt các tính năng ấn tượng, được đánh giá cao hàng đầu phân khúc gồm:
TRANG BỊ AN TOÀN
Thông số
2.0L Premium
2.0L Premium GTCC
2.5L Signature Premium GTCC
Số túi khí
6
Phanh tay điện tử
Có (tích hợp chức năng giữ phanh)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Có
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Có
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Không
Có
Có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
Không
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS
Không
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS
Không
Có
Có
Camera lùi
Có
Cảm biến va chạm phía sau/ phía trước
Có
Định vị GPS
Không
Có
Có
Camera 360 độ
Không
Có
Có
Trên đây là những thông tin về thống số kỹ thuật của Mazda 6. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn.
Cảm ơn Quý độc giả đã đọc bài viết của yes88gaming.net ! Ý kiến đóng góp của bạn là rất quan trọng để giúp chúng tôi hoàn thiện nội dung ngày càng tốt hơn.