Honda Accord: Giá lăn bánh 2023, TSKT & đánh giá chi tiết

Hoàng Hiệp Hoàng Hiệp
Thứ bảy, 21/01/2023 16:54 PM (GMT+7)
A A+
Honda Accord là một mẫu xe sedan hạng D của Honda. Cùng theo dõi cập nhật giá Honda Accord lăn bánh mới nhất 2023, và đánh giá chi tiết về xe dưới đây.
Honda Accord là một mẫu xe sedan hạng D được sản xuất bởi hãng xe ô tô Honda, Nhật Bản. Honda Accord ra mắt lần đầu tiên vào năm 1976, là mẫu xe sở hữu bề dày lịch sử với 45 năm tồn tại trên thị trường, trải qua 10 thế hệ với nhiều lần nâng cấp.
Honda Accord
Honda Accord

Giá xe Honda Accord lăn bánh mới nhất

Với nhiều nâng cấp mới từ thiết kế đến nội thất tiện nghi và vận hành, Honda Accord được kỳ vọng sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda 6, Kia Optima, VinFast Lux A2.0.
Dưới đây là bảng giá Honda Accord lăn bánh mới nhất trên thị trường hiện nay.
Mẫu xeGiá niêm yếtGiá lăn bánh tham khảo (Đơn vị: tỷ đồng)
Hà NộiTP HCMCác tỉnh khác
Honda Accord (Đen ánh/Ghi bạc)1,3191,4991,4731,454
Honda Accord (Trắng ngọc trai)1,3291,511,4841,465

(*) Ghi chú: Giá xe Honda Accord 2021 lăn bánh chưa trừ đi giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:

  • Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
  • Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
  • Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
  • Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
  • Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Honda tại đại lý

Ưu nhược điểm của Honda Accord

Đi kèm với những ưu điểm nổi bật của Honda Accord là một số nhược điểm nhỏ, hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua xe.
Honda Accord
Honda Accord

Ưu điểm:

  • Thiết kế lịch lãm mang phong cách Coupe.
  • Không gian nội thất sang trọng, rộng rãi.
  • Động cơ tăng áp 1.5L mạnh, cho hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt.
  • Xe vận hành mượt ở vòng tua thấp trong phố, ít độ trễ của hệ thống tăng áp.
  • Hộp số mượt
  • Vô-lăng cho cảm giác lái tốt và chính xác
  • Khung gầm cứng cáp, hệ thống treo êm ái hàng đầu.
  • Thân xe ổn định, tắt nhanh dao động, thích hợp với những gia đình có người bị say xe.
  • Khả năng tăng tốc tốt, vượt xe tốc độ cao ở tốc độ cao dễ dàng, ít tiếng ồn máy khi đạp ga tăng tốc.
  • Khả năng cách âm thân vỏ và khoang động cơ tốt.
  • Khoang hành lý  rộng so với các xe cùng giá tiền.
  • Tầm quan sát vị trí ghế lái tốt, ghế xe thiết kế lớn ôm người ngồi
  • Tính năng đề nổ từ xa tiện dụng
  • Nhiều tính năng an toàn hỗ trợ lái xe hiện đại
  • Giữ giá tốt

Nhược điểm:

  • Mức giá bán tương đối cao, chỉ có 1 phiên bản.
  • Các tính năng hàng ghế sau kém hơn so với đối thủ Camry.
  • Kích thước xe lớn nhưng gầm thấp làm giảm tính linh hoạt của xe khi leo lề, trên đường xấu.
  • Khả năng cách âm gầm xe chưa thật sự tốt.
  • Chưa trang bị camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, sạc không dây.

Thông số kỹ thuật của Honda Accord

DANH MỤCHONDA ACCORD

ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ

Kiểu động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp sốCVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3)1498
Công suất cực đại (Hp/rpm)188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)56
Dung tích khoang hành lý (lít)573
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)5,3

KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG

Số chỗ ngồi 
Dài x Rộng x Cao (mm)4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)2830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)1.591/1.603
Cỡ lốp235/45R18 94V
La-zăng18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)131
Trọng lượng không tải (kg)1488
Trọng lượng toàn tải (kg)2000

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trướcKiểu MacPherson
Hệ thống treo sauĐa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
Phanh sauPhanh đĩa

HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH

Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước 
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn chạy ban ngàyLED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mùLED
Đèn hậuLED
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-tenVây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâmDigital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghếDa
Hàng ghế 2Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau

TAY LÁI

Chất liệuDa
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa

Kết nối và giải trí

Màn hìnhCảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa8 loa

Tiện nghi khác

Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước

AN TOÀN

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Đánh giá Honda Accord

Honda Accord được người dùng đánh giá là một mẫu sedan sở hữu thiết kế lịch lãm, khoang nội thất rộng rãi, khả năng cách âm hàng đầu, động cơ mạnh mẽ cùng với khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm.
Honda Accord
Honda Accord

1. Ngoại thất Honda Accord

Ngoại thất Honda Accord có thiết kế mới hiện đại hơn, tuy vậy người dùng vẫn cảm nhận được sự kế thừa từ phiên bản tiền nhiệm. Khác so với thủ như Toyota Camry hay Mazda 6 có xu hướng ngày càng trẻ hóa, Accord vẫn giữ lại phong thái điềm đạm, đạo mạo rất đặc trưng của mình.
Honda Accord
Honda Accord
Honda Accord có kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng là 4.901 x 1.862 x 1.450 mm, chiều dài cơ sở 2.830 mm. So với Toyota Camry (4.885 x 1.840 x 1.445 mm), Honda Accord nhỉnh hơn cả về chiều dài, rộng, cao. Quan sát từ phía hông xe, người dùng có thể cảm nhận sự bề thế của mẫu xe này.

Đầu xe:

Phần đầu xe Honda Accord có thiết kế thay đổi toàn diện với phần mặt ca-lăng tối màu, cụm đèn pha và cản va hai bên hiện đại hơn. Phía bên trong lưới tản nhiệt kết hợp với các lỗ thông gió xếp lớp màu đen, trải từ dải crom sáng trên cao sát nắp ca-pô.
Honda Accord
Honda Accord
Honda Accord được trang bị cụm đèn pha dạng LED mới, tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày, rất sắc nét và thể thao. Ở bên dưới là cụm đèn sương mù dạng LED và hốc hút gió ẩn vào trong, thiết kế này đi cùng với cản trước có các đường nét dập nổi, khiến tổng thể phần đầu xe trông ấn tượng hơn rất nhiều so với người tiền nhiệm.
Honda Accord
Đầu xe Honda Accord có đường nét thiết kế sắc nét

Thân xe:

Phía thân xe, Honda Accord mang đến cảm giác mới mẻ, trẻ trung hơn khi có phần mui vuốt dần về đuôi xe, cột C dốc, kính lái thoải về trước. Kiểu thiết kế này sử dụng nhiều đường nét của dòng Coupe tương tự trên Honda Civic. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm thấp (131 mm) cùng bộ lazang độc đáo góp phần tôn lên sự khỏe khoắn cho chiếc xe.Accord cũng được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện cùng màu thân xe, tích hợp thêm đèn báo rẽ chuyển làn. Tay nắm cửa xe được mạ Crom sáng bóng.
Honda Accord
Thân xe Honda Accord có thiết kế khỏe khoắn và thể thao, có hơi hướng thiết kế theo phong cách Coupe
Thân xe Honda Accord có thiết kế khỏe khoắn và thể thao, có hơi hướng thiết kế theo phong cách CoupeHonda Accord mới có lazang thiết kế ấn tượng hơn, mạnh mẽ và sắc nét hơn so với thế hệ trước. Khác với lazang 7 chấu dạng cánh quạt ở thế hệ trước, Honda Accord 2021 sở hữu bộ lazang hợp kim 18 inch 5 chấu dạng xoắn lưỡi dao được cách điệu lạ mắt, kết hợp với bộ lốp 235/45R18.
Honda Accord
Honda Accord sử dụng lazang hợp kim 18 inch 5 chấu trông rất thể thao

Đuôi xe:

Phần đuôi xe Honda Accord thế hệ thứ 10 có thiết kế tổng thể mang sự cá tính và sang trọng hơn nhiều so với các phiên bản tiền nhiệm. Các đường gân dập nổi phần đuôi xe cũng được tạo nhiều mảng miếng hướng khí động học và thể thao.
Honda Accord
Đuôi xe Honda Accord thể hiện sự cá tính và sang trọng hơn so với các phiên bản trước
Cụm đèn hậu dạng LED của Honda Accord có thiết kế hình chữ C như Civic, có dải đèn phụ mỏng chạy dài ở 2 góc dưới. Cánh gió của xe ẩn bên trên, cản dưới thể thao hơn với những đường chỉ đen kết hợp với ống xả đôi mạ Crom sáng bóng.

2. Nội thất Honda Accord

Honda Accord sở hữu không gian nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc và cực kỳ sang trọng. Ngoài ra, Honda cũng nâng cấp cho Accord hàng loạt các công nghệ vượt trội mới mà chưa mẫu xe nào trong gia đình Honda được trang bị.Thiết kế bên trong nội thất của Honda Accord có sự kết hợp giữa các chất liệu da mềm, gỗ và nhựa đen lấy điểm nhấn bằng các chi tiết mạ crom sáng bóng đem đến cảm giác lịch lãm và thực sự nổi bật cho mẫu xe.
Honda Accord
Honda Accord có không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc
Toàn bộ hàng ghế trên Accord đều được bọc da cao cấp, ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ phía trước điều chỉnh 8 hướng. Hàng ghế sau có thể gập thông với khoang chứa đồ, đồng thời tích hợp cả chức năng điều khiển âm thanh.Vô lăng Honda Accord dạng 3 chấu thể thao, bọc da, ốp vân gỗ, tích hợp hàng loạt các nút bấm tiện ích như đàm thoại rảnh tay HFT, điều khiển hành trình Cruise Control, nút bấm điều chỉnh âm thanh... Honda cũng đã tích hợp lẫy chuyển số thể thao cho mẫu xe này.
Honda Accord
Ghế ngồi bọc da cao cấp trên Honda Accord
Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ hiển thị thông tin lái, thiết kế theo kiểu truyền thống của Honda, nằm gọn gàng phía trong, rất dễ quan sát. Với màn hình hiển thị thông tin i-MID tích hợp camera lùi, màn hình này còn hiển thị thông số hành trình, cài đặt hệ thống, hình nền.
Honda Accord
Vô lăng Honda Accord dạng 3 chấu thể thao, thiết kế thanh thoát và tinh tế hơn
Nổi bật ở chính giữa khoang lái là màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp và hiện đại, có thể kết nối trực tiếp với điện thoại thông minh, hỗ trợ hai hệ điều hành iOS (Apple CarPlay) và Android (Android Auto).
Honda Accord
Cụm đồng hồ Honda Accord 2021 gồm màn hình kỹ thuật số kết hợp cùng đồng hồ tốc độ cơ
Với gói tích hợp này, người lái có thể nghe nhạc, gọi điện thoại hay sử dụng bản đồ mà không cần phải thao tác trên điện thoại và còn có thể sử dụng hệ thống dẫn đường Sygic đa năng thông qua cổng kết nối HDMI.
Honda Accord
Xe trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Khóa cửa tự động và mở cửa thông minh. Hệ thống âm thanh trên xe được điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng với 8 loa, tích hợp cổng USB/AUX, kết nối bluetooth, HDMI và đầu CD 1 đĩa (MP3, WMA).
Honda Accord
Bảng điều khiển điều hoà trên Honda Accord với những vòng LED đổi màu đỏ hoặc xanh theo nhiệt độ

3. Trang bị an toàn trên Honda Accord

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
  • Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
  • Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
  • Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
  • Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
  • Cảm biến va chạm góc trước
  • Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
  • Túi khí 6
  • Nhắc nhở cài dây an toàn
  • Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
  • Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
  • Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Honda Accord
Honda Accord là mẫu xe có khả năng vận hành mạnh mẽ hàng đầu phân khúc

4. Động cơ và vận hành Honda Accord

Honda Accord là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị động cơ VTEC TURBO 1.5L với hệ thống phun xăng trực tiếp và Điều khiển biến thiên theo thời gian (VTC). Động cơ mang lại công suất tối đa 188 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 260 Nm ở dải vòng tua 1.600-5.000 vòng/phút.Ngoài ra, khối động cơ xe còn đem đến khả năng tiêu thụ nhiên liệu vô cùng tiết kiệm. Trong điều kiện tiêu chuẩn với chu trình tổ hợp, mức tiêu thụ nhiên liệu đo được trên Honda Accord là 6,2 L/100km. Trong khi đó, con số này trên đối thủ Toyota Camry là 7,56 L/100km.
Động cơ 1.5L VTEC Turbo trên Honda Accord
Động cơ 1.5L VTEC Turbo cho hiệu suất đáng nể
Để gia tăng thêm khả năng vận hành mạnh mẽ, Honda Accord hoàn toàn mới cũng được trang bị Hộp số biến thiên vô cấp (CVT), với tỉ số truyền chuyển đổi mượt mà và khả năng tăng tốc tuyệt vời, hứa hẹn đem đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm lái thú vị.

Honda Accord phù hợp với đối tượng nào

Honda Accord là một mẫu xe sedan hạng D, với mức giá từ 1,319 tỷ đồng, Honda Accord cạnh tranh trực tiếp với đối thủ Toyota Camry và Mazda 6.Bước sang thế hệ thứ 11, Honda đổi mới thiết kế của Accord theo hướng cứng cáp, trưởng thành hơn. Phù hợp với khách hàng ở cả độ tuổi từ trẻ cho đến trung niên yêu thích một mẫu xe khỏe khoắn, bền bỉ, và đặc biệt thu hút với nhóm khách hàng quan tâm đến “điện hóa”.Thiết kế hướng đến người lái, không gian rộng rãi cho hàng ghế thứ 2, rất thích  hợp cho những gia đình nhỏ.

Một số câu hỏi thường gặp về Honda Accord

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của khách hàng về Honda Accord.

1. Honda Accord có mấy màu?

Phiên bản Honda Accord 2023 này có 3 màu: Đen, ghi, trắng ngọc trai.

2. Honda Accord có mấy phiên bản?

Honda Accord tại Việt Nam hiện nay vẫn được nhập khẩu từ Thái Lan với một phiên bản duy nhất.

3. Honda Accord có tốn xăng không?

Honda Accord được nằm trong top những mẫu xe ít tốn xăng nhất trong phân khúc sedan hạng D, cụ thể:
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp của Honda Accord: 6,2 lít/100km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường đô thị của Honda Accord: 8,1 lít/100 km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc của Honda Accord: 5,1 lít/100 km
Honda Accord mới đã mang tới nhiều thay đổi tích cực và theo hướng phù hợp với số đông khách hàng hơn.Với mức giá 1,319 triệu đồng cao nhất phân khúc, không thể phủ nhận Honda Accord khá kén khách so với Toyota Camry, Mazda 6 hay Kia Optima. Tuy nhiên, với nhiều ưu điểm nêu trên cùng với thương hiệu đáng tin tưởng. Honda Accord vẫn là một lựa chọn có thể cân nhắc đối với nhiều khách hàng.

So sánh Toyota Camry và Honda ❀Accor🎀d: Nên mua xe nào?

Góp ý / Báo lỗi
honda accord honda accord 2021 giá xe honda accord
Xem thêm