
Giá xe Honda Accord lăn bánh mới nhất
Với nhiều nâng cấp mới từ thiết kế đến nội thất tiện nghi và vận hành, Honda Accord được kỳ vọng sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda 6, Kia Optima, VinFast Lux A2.0.Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tham khảo (Đơn vị: tỷ đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Honda Accord (Đen ánh/Ghi bạc) | 1,319 | 1,499 | 1,473 | 1,454 |
Honda Accord (Trắng ngọc trai) | 1,329 | 1,51 | 1,484 | 1,465 |
(*) Ghi chú: Giá xe Honda Accord 2021 lăn bánh chưa trừ đi giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Honda tại đại lý
Ưu nhược điểm của Honda Accord
Đi kèm với những ưu điểm nổi bật của Honda Accord là một số nhược điểm nhỏ, hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua xe.
Ưu điểm:
- Thiết kế lịch lãm mang phong cách Coupe.
- Không gian nội thất sang trọng, rộng rãi.
- Động cơ tăng áp 1.5L mạnh, cho hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt.
- Xe vận hành mượt ở vòng tua thấp trong phố, ít độ trễ của hệ thống tăng áp.
- Hộp số mượt
- Vô-lăng cho cảm giác lái tốt và chính xác
- Khung gầm cứng cáp, hệ thống treo êm ái hàng đầu.
- Thân xe ổn định, tắt nhanh dao động, thích hợp với những gia đình có người bị say xe.
- Khả năng tăng tốc tốt, vượt xe tốc độ cao ở tốc độ cao dễ dàng, ít tiếng ồn máy khi đạp ga tăng tốc.
- Khả năng cách âm thân vỏ và khoang động cơ tốt.
- Khoang hành lý rộng so với các xe cùng giá tiền.
- Tầm quan sát vị trí ghế lái tốt, ghế xe thiết kế lớn ôm người ngồi
- Tính năng đề nổ từ xa tiện dụng
- Nhiều tính năng an toàn hỗ trợ lái xe hiện đại
- Giữ giá tốt
Nhược điểm:
- Mức giá bán tương đối cao, chỉ có 1 phiên bản.
- Các tính năng hàng ghế sau kém hơn so với đối thủ Camry.
- Kích thước xe lớn nhưng gầm thấp làm giảm tính linh hoạt của xe khi leo lề, trên đường xấu.
- Khả năng cách âm gầm xe chưa thật sự tốt.
- Chưa trang bị camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, sạc không dây.
Thông số kỹ thuật của Honda Accord
DANH MỤC | HONDA ACCORD |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188(140KW)/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,44 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Cửa sổ trời | Có |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Móc treo đồ phía sau | Có |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Hạ kính từ xa | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
Bluetooth, USB, AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Tiện nghi khác | |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch) | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến va chạm góc trước | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Đánh giá Honda Accord
Honda Accord được người dùng đánh giá là một mẫu sedan sở hữu thiết kế lịch lãm, khoang nội thất rộng rãi, khả năng cách âm hàng đầu, động cơ mạnh mẽ cùng với khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm.
1. Ngoại thất Honda Accord
Ngoại thất Honda Accord có thiết kế mới hiện đại hơn, tuy vậy người dùng vẫn cảm nhận được sự kế thừa từ phiên bản tiền nhiệm. Khác so với thủ như Toyota Camry hay Mazda 6 có xu hướng ngày càng trẻ hóa, Accord vẫn giữ lại phong thái điềm đạm, đạo mạo rất đặc trưng của mình.
Đầu xe:
Phần đầu xe Honda Accord có thiết kế thay đổi toàn diện với phần mặt ca-lăng tối màu, cụm đèn pha và cản va hai bên hiện đại hơn. Phía bên trong lưới tản nhiệt kết hợp với các lỗ thông gió xếp lớp màu đen, trải từ dải crom sáng trên cao sát nắp ca-pô.

Thân xe:
Phía thân xe, Honda Accord mang đến cảm giác mới mẻ, trẻ trung hơn khi có phần mui vuốt dần về đuôi xe, cột C dốc, kính lái thoải về trước. Kiểu thiết kế này sử dụng nhiều đường nét của dòng Coupe tương tự trên Honda Civic. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm thấp (131 mm) cùng bộ lazang độc đáo góp phần tôn lên sự khỏe khoắn cho chiếc xe.Accord cũng được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện cùng màu thân xe, tích hợp thêm đèn báo rẽ chuyển làn. Tay nắm cửa xe được mạ Crom sáng bóng.

Đuôi xe:

2. Nội thất Honda Accord
Honda Accord sở hữu không gian nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc và cực kỳ sang trọng. Ngoài ra, Honda cũng nâng cấp cho Accord hàng loạt các công nghệ vượt trội mới mà chưa mẫu xe nào trong gia đình Honda được trang bị.Thiết kế bên trong nội thất của Honda Accord có sự kết hợp giữa các chất liệu da mềm, gỗ và nhựa đen lấy điểm nhấn bằng các chi tiết mạ crom sáng bóng đem đến cảm giác lịch lãm và thực sự nổi bật cho mẫu xe.





3. Trang bị an toàn trên Honda Accord
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
- Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
- Cảnh báo áp suất lốp
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Cảm biến va chạm góc trước
- Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
- Túi khí 6
- Nhắc nhở cài dây an toàn
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

4. Động cơ và vận hành Honda Accord
Honda Accord là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị động cơ VTEC TURBO 1.5L với hệ thống phun xăng trực tiếp và Điều khiển biến thiên theo thời gian (VTC). Động cơ mang lại công suất tối đa 188 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 260 Nm ở dải vòng tua 1.600-5.000 vòng/phút.Ngoài ra, khối động cơ xe còn đem đến khả năng tiêu thụ nhiên liệu vô cùng tiết kiệm. Trong điều kiện tiêu chuẩn với chu trình tổ hợp, mức tiêu thụ nhiên liệu đo được trên Honda Accord là 6,2 L/100km. Trong khi đó, con số này trên đối thủ Toyota Camry là 7,56 L/100km.
Honda Accord phù hợp với đối tượng nào
Honda Accord là một mẫu xe sedan hạng D, với mức giá từ 1,319 tỷ đồng, Honda Accord cạnh tranh trực tiếp với đối thủ Toyota Camry và Mazda 6.Bước sang thế hệ thứ 11, Honda đổi mới thiết kế của Accord theo hướng cứng cáp, trưởng thành hơn. Phù hợp với khách hàng ở cả độ tuổi từ trẻ cho đến trung niên yêu thích một mẫu xe khỏe khoắn, bền bỉ, và đặc biệt thu hút với nhóm khách hàng quan tâm đến “điện hóa”.Thiết kế hướng đến người lái, không gian rộng rãi cho hàng ghế thứ 2, rất thích hợp cho những gia đình nhỏ.Một số câu hỏi thường gặp về Honda Accord
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của khách hàng về Honda Accord.1. Honda Accord có mấy màu?
Phiên bản Honda Accord 2023 này có 3 màu: Đen, ghi, trắng ngọc trai.2. Honda Accord có mấy phiên bản?
Honda Accord tại Việt Nam hiện nay vẫn được nhập khẩu từ Thái Lan với một phiên bản duy nhất.3. Honda Accord có tốn xăng không?
Honda Accord được nằm trong top những mẫu xe ít tốn xăng nhất trong phân khúc sedan hạng D, cụ thể:- Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp của Honda Accord: 6,2 lít/100km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường đô thị của Honda Accord: 8,1 lít/100 km
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc của Honda Accord: 5,1 lít/100 km
So sánh Toyota Camry và Honda ❀Accor🎀d: Nên mua xe nào?
Góp ý / Báo lỗi