
Giá lăn bánh Toyota Camry mới nhất
Toyota Camry là mẫu xe sedan bán chạy hàng đầu phân khúc D với mức giá từ 1,070 tỷ đồng.Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0G | 1.070.000.000 VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.199.337.000 VNĐ | 1.191.037.000 VNĐ | 1.180.337.000 VNĐ |
2.0Q | 1.185.000.000 VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.325.837.000 VNĐ | 1.318.687.000 VNĐ | 1.306.837.000 VNĐ |
2.5Q | 1.370.000.000 VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.529.337.000 VNĐ | 1.524.037.000 VNĐ | 1.510.337.000 VNĐ |
2.5HV | 1.460.000.000 VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.628.337.000 VNĐ | 1.623.937.000 VNĐ | 1.609.337.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Camry lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Camry:Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Camry |
VinFast Lux A2.0 | Từ 1.115.000.000 | Cao hơn 45 triệu đồng |
New Mazda6 | Từ 889.000.000 | Thấp hơn 181 triệu đồng |
Kia K5 thế hệ mới | Từ 934.000.000 | Thấp hơn 136 triệu đồng |
Honda Accord | Từ 1.319.000.000 | Cao hơn 249 triệu đồng |
Ưu nhược điểm của Toyota Camry
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Camry vẫn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm:
- Thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, sang trọng.
- Động cơ vận hành êm ái, khung gầm vững chãi, độ ổn định cao.
- Giữ giá tốt sau quá trình sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Gầm xe hơi thấp.
- Dung tích cốp hơi nhỏ.

Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 6AR-FSE, 2.0l |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 170/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 206/4400-4900 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Front-engine, front-wheel drive |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4885x1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.030 |
Lốp, la-zăng | 215/55R16 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Treo sau | Double Wishbone |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Có |
Đèn hậu | Bulb |
Gương chiếu hậu | Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron/TFT 4.2" |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Ra lệnh giọng nói | Hỗ trợ Tiếng Anh |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Toyota Camry
Toyota Camry được ra mắt tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm 2.0G và 2.5Q. Ở thế hệ mới này, Toyota mang tới hàng loạt cải tiến từ nội ngoại thất cho đến trang bị cho chiếc sedan chủ lực.1. Ngoại thất xe Toyota Camry
Người xem sẽ khó có thể tìm thấy điểm tương đồng giữa mẫu Camry thế hệ mới này với các thế hệ trước đó.Toyota Camry mang tới cho người dùng sự mới lạ, trẻ trung năng động nhưng vẫn đảm bảo được triết lý xuyên suốt qua nhiều thế hệ của Toyota đó là "sự sang trọng". Mẫu sedan cỡ trung này đang được kỳ vọng sẽ tiếp tục nối dài kỷ nguyên thống trị phân khúc D, với các đối thủ nặng ký như Mazda 6, Honda Accord hay Kia Optima.Phần đầu xe
Toyota Camry có phần đầu xe mạnh mẽ và thu hút với điểm nhấn quan trọng nhất chính là tấm lưới tản nhiệt ngoại cỡ. Lưới tản nhiệt được chia làm hai tầng, phía trên dạng chữ V với một thang chính giữa uốn lượn theo biểu tượng Toyota. Đi cùng với phần lưới tản nhiệt phía trên có biểu tượng của Toyota, kết hợp đèn pha mỏng.

Phần thân xe
Sự phóng khoáng ở đầu xe vẫn tiếp diễn ở thân xe với thiết kế cabin vuốt dài về phía sau cột C, và được khéo léo vuốt xuôi xuống khu vực cốp xe. Trên thân xe gồm những đường gân nổi sắc nét kéo dài từ đầu xe, dọc theo thân và vuốt tới tận đuôi xe, đảm bảo tính khí động học và tăng tính thẩm mỹ cho xe.


Phần đuôi xe
Cũng giống như thiết kế phong cách ở phần đầu xe, diện mạo mới của phần đuôi xe Toyota Camry gây ấn tượng mạnh mẽ với những ánh nhìn trực diện từ phía sau, đâu đó phảng phất một số đường nét tương tự “người anh em” Toyota Corolla Altis. Theo đó, cụm đèn hậu Led ôm bó vào trong kết hợp với logo Camry chính giữa tạo nên thiết kế hiện đại và sang trọng.

2. Nội thất xe Toyota Camry
Khoang lái
So với thế hệ trước, khoang lái của Toyota Camry được thiết kế hoàn toàn mới, tiện nghi và hiện đại lấy người lái làm trung tâm cùng không gian nội thất rộng rãi khoáng đạt. Thiết kế nội thất sang trọng với ốp trang trí mạ bạc sáng bóng như satin và bọc da thời trang.


Ghế ngồi
Toàn bộ ghế trên xe đều được bọc da với 2 tone màu trang nhã là màu đen và màu be. Ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng còn ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng. Riêng bản Camry 2.5Q hỗ trợ nhớ 2 vị trí cho ghế lái, hàng ghế sau ngả điện tiện lợi và hỗ trợ bảng điều khiển đa chức năng.

Khoang hành lý
Vẫn giống với các thế hệ trước, mẫu xe Toyota Camry sở hữu một khoang hành lý hơi khiêm tốn, tuy nhiên vẫn có thể chứa được 2 vali lớn 95L hoặc 4 bộ chơi golf, đảm bảo cho khách hàng cần mang theo nhiều đồ đạc khi đi du lịch, dã ngoại .
3. Động cơ và hộp số xe Toyota Camry
Tại Việt Nam, Toyota Camry phiên bản 2.5Q dùng động cơ 2AR-FE, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i kép, 2.494 cc, công suất 181 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 235 Nm tại 4.100 vòng/phút. Trong khi đó, bản 2.0G dùng động cơ 6AR-FSE, phun xăng trực tiếp D-4S, công suất 165 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 199 Nm tại 4.600 vòng/phút.
4. Trang bị an toàn trên Toyota Camry
Khách hàng hoàn toàn có thể đặt trọn niềm tin của bản thân và gia đình ở Toyota Camry. Mẫu xe từng đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP 2018 (Uỷ Ban Đánh Giá Ô tô Mới Cho Các Nước Trong Khu Vực Đông Nam Á).

- 6 cảm biến xung quanh xe
- Cảm biến áp suất lốp
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Góp ý / Báo lỗi