
1. Giá lăn bánh VinFast Lux A2.0 mới nhất
VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan sang trọng thương hiệu Việt, được sản xuất bởi hãng xe VinFast thuộc tập đoàn Vingroup, với giá lăn bánh tham khảo như sau:Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Tiêu chuẩn | 1.115.000.000 VNĐ |
Nâng cao | 1.206.000.000 VNĐ |
Cao cấp | 1.358.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: So sánh 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn, ꦛNâng cao & Cao cấp
(*) Ghi chú: Giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
Giá lăn bánh VinFast LuxA2.0:
Địa điểm | Giá lăn bánh VinFast LuxA2.0 Tiêu chuẩn |
Hà Nội | 1.271.137.000 VNĐ |
Thành phố Hồ Chí Minh | 1.248.837.000 VNĐ |
Hà Tĩnh | 1.248.837.000 VNĐ |
Các tỉnh khác | 1.229.837.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh VinFast LuxA2.0 Nâng cao |
Hà Nội | 1.373.057.000 VNĐ |
Thành phố Hồ Chí Minh | 1.348.937.000 VNĐ |
Hà Tĩnh | 1.341.997.000 VNĐ |
Các tỉnh khác | 1.329.937.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh VinFast LuxA2.0 Cao cấp |
Hà Nội | 1.543.297.000 VNĐ |
Thành phố Hồ Chí Minh | 1.516.137.000 VNĐ |
Hà Tĩnh | 1.510.717.000 VNĐ |
Các tỉnh khác | 1.497.137.000 VNĐ |
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe VinFast lăn bánh mới nhất
2. So sánh giá xe VinFast Lux A2.0 với các đối thủ cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá xe | Giá VinFast Lux A2.0 | Chênh lệch |
Toyota Camry | từ 1.150 tỷ đồng | Từ 1,115 tỷ đồng | + 35 triệu đồng |
Mazda 6 | từ 779 triệu đồng | - 336 triệu đồng | |
Honda Accord | 1,319 tỷ đồng | + 204 triệu đồng | |
KIA K5 | từ 904 triệu đồng | - 211 triệu đồng |
>> Xem thêm:
- Giá rẻ nhất phân khúc, Kia K5 ܫcó gì cạnh tranh với Camry, Lux A2.0?
- So sánh VinFast Lux A2.0 và M🧔azda 6: Xe 🅺Việt "đấu" xe Nhật
- So sánh VinFast Lux A♚2.0 & Toyota Camry 2.5Q: Sedan nào tốt nhất?
- VinFast Lux A2.0 và Lux SA2.0: Nên mua xe nào?
3. Ưu nhược điểm của VinFast Lux A2.0
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, VinFast Lux A2.0 vẫn còn tồn tại một số những nhược điểm nhỏ.Ưu điểm
- Giá bán hấp dẫn: VinFast Lux A2.0 liên tục được hãng đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi lớn, giúp khách hàng tiếp cận được sản phẩm với mức giá hấp dẫn.
- Không gian rộng rãi: Sở hữu chiều dài trục cơ sở 2.968mm nên không gian trong xe vô cùng thoải mái ở mọi vị trí ngồi. Bên cạnh đó là không gian khoang hành lý rộng rãi, cùng tính năng mở điện cao cấp.
- Cách âm tốt: Khi chạy xe ở tốc độ cao, những tiếng ồn từ gió, tạp âm ngoài môi trường xung quanh rất khó lọt vào bên trong khoang cabin của xe. Chỉ có đôi chút tiếng ồn vọng từ mặt đường, nhưng không hề gây khó chịu.
- Động cơ mạnh mẽ: VinFast Lux A2.0 dùng động cơ Turbo, sản sinh công suất 228 mã lực và mô men xoắn 350 Nm. Giúp chiếc xe tăng tốc nhanh chóng và đạp chân ga nhạy bén. Không những thế, VinFast Lux A2.0 còn được trang bị hệ thống khung gầm của BMW nên mạnh lại cảm giác rất chắc chắn khi cầm lái ở những đoạn đường cua.

Nhược điểm
- Độ hoàn thiện chưa cao: VinFast Lux A2.0 được khách hàng đánh giá là vẫn chưa thực sự chỉn chu trong thiết kế khoang nội thất. Những chi tiết lắp ráp bên trong khoang lái chưa được liền mạch và đồng nhất.
- Màn hình chưa thực dụng: VinFast Lux A2.0 có màn hình cảm ứng kích thước 10,4 inch, nhưng độ sắc nét chưa cao và khó đọc thông số khi có ánh nắng ngoài trời. Bên cạnh đó, việc tích hợp cả hệ thống điều hòa trên màn hình điều khiển cũng khiến gây ra xao nhãng, mất tập trung cho lái xe khi điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình di chuyển.
- Hệ thống chiếu sáng: Hệ thống chiếu sáng trên VinFast Lux A2.0 là full LED nhưng góc chiếu và cường độ chiếu sáng chưa thực sự tốt.

4. Thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên |
Dung tích (cc) | 2.000 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 174/4500-6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (Vòng/phút) | 300/1750-4000 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao | 4973 x 1900 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.795 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 |
Lốp, la-zang | 245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi |
Ăng ten vây cá | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp màu đen |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Điều hòa | Tự động ( 2 vùng độc lập) |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Không |
Kết nối Bluetooth | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Gương chiếu hậu chống chói trong xe | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực, điều khiển điện |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
5. Đánh giá ngoại thất VinFast Lux A2.0
Ngoại thất của VinFast Lux A2.0 mang phong cách hiện đại theo xu hướng hiện nay, nhưng vẫn toát nét đặc trưng riêng của một mẫu xe Việt.
Phần đầu xe
Nhìn vào phần đầu xe, VinFast Lux A2.0 đã chinh phục tất cả những khách hàng khó tính nhất với thiết kế đầy sang trọng, thể thao. Logo VinFast chữ V nổi bật, nằm chính giữa đầu xe. Phía ngoài là đường viền chữ V lớn hơn mạ Crom, được cách điệu và nối liền với dải đèn LED ban ngày dài hẹp, nhìn tựa như hình cánh chim dang rộng.


Phần thân xe
Phần thân xe VinFast Lux A2.0 chịu ảnh hưởng thiết kế từ những dòng xe Coupe với phần đuôi ngắn và phần đầu dài. Trên thân xe có những đường gân nổi kéo dài từ nắp ca-pô đến cửa trước.Ở khu vực cửa sổ của Lux A2.0 được nẹp bằng kim loại sáng màu với kích thước nhỏ để phần cửa này rộng hơn, giúp tầm quan sát của khách hàng lớn hơn, đồng thời vẫn mang đến cho xe vẻ thanh lịch cần có.


Phần đuôi xe
Thiết kế đuôi xe VinFast Lux A2.0 thống nhất và cùng phong cách với đầu xe. Dải đèn kéo từ 2 bên thân xe uốn lượn thành hình chữ V theo logo VinFast đặt chính giữa. Cụm đèn hậu hai bên sử dụng công nghệ LED hiện đại.
6. Đánh giá nội thất xe VinFast Lux A2.0
Không gian nội thất của xe VinFast Lux A2.0 khá sang trọng, nhẹ nhàng, toàn bộ nội thất đều được bọc da. Khoang lái của xe được sử dụng các chi tiết kim loại cùng carbon mang đến sự thời thượng, hiện đại và không kém phần sang trọng.Trên VinFast Lux A2.0 phiên bản tiêu chuẩn chỉ có 1 màu nội thất da màu đen. Đồng bộ với màu nội thất này là phần taplo ốp hydrographic vân carbon. Còn trên 2 phiên bản nâng cao và cao cấp của VinFast Lux A2.0, khách hàng có tùy chọn 1 trong 3 màu nội thất gồm:- Nội thất da NAPPA màu đen, taplo ốp nhôm + trần nỉ màu đen
- Nội thất da NAPPA màu nâu, taplo ốp nhôm + trần nỉ màu đen
- Nội thất da NAPPA màu be, taplo ốp gỗ - trần nỉ màu be

Vô lăng và cụm đồng hồ
Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh cơ 4 hướng tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ dạng analog đôi kết hợp với màn hình màu hiển thị thông tin lái kích thước 7 inch.
Ghế ngồi
Toàn bộ ghế ngồi trên VinFast Lux A2.0 được bọc da cao cấp. Phiên bản tiêu chuẩn có ghế ngồi bọc da tổng hợp, ghế lái và ghế hành khách phía trước có chức năng chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng.

Tiện ích và giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm trên mẫu xe này là loại có kích thước 10,4 inch có thể tùy chỉnh hình ảnh hiển thị. Các trang bị khác trong nội thất gồm có: hệ thống điều hòa tự động, hai vùng độc lập, lọc không khí bằng ion,... và nhiều tiện ích hiện đại khác.
7. Động cơ và hộp số xe VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 tại Việt Nam trang bị động cơ I-4 DOHC 2.0 lít có công suất tối đa 174 mã lực, mô men xoắn cực đại 300 Nm ở bản tiêu chuẩn và 228 mã lực, 350 Nm ở bản cao cấp, đi kèm hộp số ZF tự động 8 cấp.
8. Trang bị an toàn trên VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 được giới chuyên môn đánh giá là có trang bị khá ổn trong tầm giá. Xe sở hữu đầy đủ hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến sau xe. Cụ thể các trang bị nổi bật gồm có:- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Chức năng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
- Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS)
- Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
- Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
- 6 túi khí

9. Các câu hỏi thường gặp về VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 giá bao nhiêu?
VinFast Lux A2.0 hiện nay có giá từ 1,115 - 1,358 tỷ đồng tùy phiên bản.VinFast Lux A2.0 cũ giá bao nhiêu?
VinFast Lux A2.0 cũ có giá từ 515 - 860 triệu đồng tùy phiên bản và năm sản xuất.VinFast Lux A2.0 chạy bằng gì?
VinFast Lux A2.0 sử dụng động cơ xăng với mức tiêu thụ nhiên liệu là 8,39L/100km trên đường kết hợp.VinFast Lux A2.0 có mấy màu?
VinFast Lux A2.0 có 8 màu ngoại thất là đỏ, xanh, bạc, đen, nâu, cam, xám và trắng cùng 3 màu nội thất là be, đen và nâu.VinFast Lux A2.0 mấy chỗ?
VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan 5 chỗ hạng E.VinFast Lux A2.0 bao nhiêu mã lực?
VinFast Lux A2.0 sử dụng động cơ có công suất 174 mã lực. Trên đây là toàn bộ thông tin và đánh giá chi tiết về dòng xe VinFast Lux A2.0, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.
Góp ý / Báo lỗi