So sánh giá xe Nissan X-Trail và Mazda CX-5
Giá xe Nissan X-Trail
- Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury: 913 triệu VNĐ
- Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury: 993.triệu VNĐ
Giá xe Mazda CX-5
- Mazda CX-5 2.0L Deluxe: 839.triệu VNĐ
- Mazda CX-5 2.0L Luxury: 879 triệu VNĐ
- Mazda CX-5 2.0L Premium: 919 triệu VNĐ
- Mazda CX-5 2.5L Luxury: 889 triệu VNĐ
- Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD: 999 triệu VNĐ
- Mazda CX-5 2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activsense): 1,059 tỷ VNĐ

So sánh ngoại thất Nissan X-Trail và Mazda CX-5
1. Về kích thước tổng thể:
Thông số | Nissan X-Trail V-series | Mazda CX-5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4640 x 1820 x 1715 mm | 4550 x 1840 x 1680 mm |
Chiều dài cơ sở | 2705 mm | 2700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm | 200 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | 5,46 m |
Trọng lượng không tải | 1603-1636 kg | 1550 - 1570 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2130-2200 kg | 2000 - 2020 kg |
La-zăng | Hợp kim nhôm 18 inch | Hợp kim 19 inch |
Lốp xe | 225/60R18 | 225/55R19 |

2. Về trang bị ngoại thất:
Phần dưới đây, khi xét đến các trang bị nội ngoại thất, vận hành và an toàn, chúng ta sẽ so sánh giữa 2 phiên bản cao cấp của từng mẫu xe là Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury và Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD. Hai phiên bản này có giá niêm yết xấp xỉ 1 tỷ đồng.Thông số kỹ thuật | Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury | Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD |
Cụm đèn trước | LED | LED |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Chức năng đèn tương thích thông minh ALH | - | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | - | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | LED | LED |
Gạt mưa | Gạt mưa trước theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt | Tự động |
Gương chiếu hậu ngoài | Cùng màu thân xe, gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe, gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chức năng sấy gương | Có | - |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Cùng màu thân xe |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Dạng cột | Có |
Cả hai mẫu xe đều sở hữu các trang bị ngoại thất hiện đại gồm cụm đèn trước/sau💝 công nghệ full LED, gương chiếu hậu gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED 💞báo rẽ... Các trang bị bổ sung cũng đều có trên cả hai mẫu xe như: giá đỡ hành lý trên mui xe, cánh lướt gió đuôi xe.
Điểm khác biệt giữa hai mẫu xe đó là Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD có thêm chức năng đèn tương thích thông minh ALH, mở rộng góc chiếu AFS và ăng-ten vây cá mập.3. So sánh thiết kế


So sánh nội thất Nissan X-Trail và Mazda CX-5
Thông số kỹ thuật | Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury | Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da màu đen | 3 chấu, bọc da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh 4 hướng | - |
Tích hợp trên vô lăng | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
Cụm đồng hồ | Tính hợp màn hình hỗ trợ lái xe ADAD 5 inch | Có màn hiển thị đa thông tin 7 inch |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | Chỉnh điện, có nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sau | Tự động, 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | Màn hình màu 6,5 inch sử dụng hệ điều hành Android | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 Bose |
Kết nối | FM, AM, MP3, AUX-in, cổng kết nối USB | AUX, USB, Bluetooth, hệ thống Mazda connect |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cốp sau | Cảm biến mở/đóng tự động (không chạm tay) | Chỉnh điện |

So sánh tính năng an toàn Nissan X-Trail và Mazda CX-5
Nissan X-Trail và Mazda CX-5 đều được nhà sản xuất trang bị những tính năng an toàn hiện đại hàng đầu. Cụ thể, người dùng có thể tham khảo bảng so sánh về tính năng an toàn như sau:Tính năng an toàn | Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury | Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (DSC) | - | Có |
Kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | - | Có |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS) | Có | - |
Kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | - |
Kiểm soát cân bằng động (VDC) | Có | - |
Kiểm soát khung gầm chủ động | Hệ thống kiểm soát lái chủ đông (ARC), Kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB), Kiểm soát vào cua chủ động (ATC) | - |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | - |
Hỗ trợ giữ làn đường (LAS) | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | - | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | - | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | - | Có |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode | Có | - |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | - |
Cảm biến trước sau | - | Có |
Chìa khóa thông minh & nút ấn khởi động | Có | Có |
Số túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
So sánh động cơ vận hành Nissan X-Trail và Mazda CX-5
Thông số kỹ thuật | Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury | Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD |
Động cơ | Xăng 2.5L, QR25 DOHC, van biến thiên toàn thời gian kép | Xăng 2.5L Skyactiv-G engine |
Công suất cực đại | 169 mã lực tại 6000 vòng/phút | 188 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 233 Nm tại 4000 vòng/phút | 252 Nm tại 4000 vòng/phú |
Hộp số | Xtronic-CVT | Số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao (Sport Mode) |
Dẫn động | 2 cầu 4WD | 2WD |
Hệ thống treo trước | Độc lập | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 lít | 58 lít |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 8,2 (L/100km) | 8,4 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 11,24 (L/100km) | 9,4 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 6,38 (L/100km) | 7,5 (L/100km) |
Nissan X-Trail sử dụng hộp số vô cấp CVT, hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian gài cầu điện tử 4WD. Còn Mazda CX-5 sử dụng hộp số tự động 6 cấp và dẫn♏ động cầu trước (có tùy chọn AWD).
Về hiệu năng tiêu thụ nhiên liệu, có thể thấy hai mẫu xe khá cân bằng. Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury có mức tiêu thụ nhiên liệu là 8,2 L/100km đối với đường kết hợp, con số này trên Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD là 8,4 L/100km.Kết luận
So sánh trên hai phiên bản cao cấp với giá bán tầm 1 tỷ đồng, Mazda CX-5 có nhiều điểm nổi trội hơn về khả năng vận hành, hệ thống giải trí tiện nghi và một số trang bị ngoại thất. Về hệ thống an toàn và khung gầm hai mẫu xe khá cân bằng. Trong cuộc đua ở phân khúc Crossover hạng C, Mazda CX-5 có phần nhỉnh hơn so với Nissan X-Trail.So sánh xe Nissan X-Trail 2021 và Honda CR-V 2021
Góp ý / Báo lỗi