
1. Giá lăn bánh Vinfast Lux SA2.0 mới nhất
Dưới đây là bảng giá lăn bánh mới nhất của xe Vinfast Lux SA 2.0, trên thị trường Việt Nam.Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Tiêu chuẩn | 1.552.000.000 VNĐ |
Nâng cao | 1.642.000.000 VNĐ |
Cao cấp | 1.835.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: So sánh 3 phiên bản VinFast Lux SA2.0: Nên mua phiên bả👍n n༒ào?
Địa điểm | Giá lăn bánh LuxSA2.0 Tiêu chuẩn |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 1.667.814.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 1.652.294.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 1.641.054.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 1.633.294.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh LuxSA2.0 Nâng cao |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 1.763.214.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 1.746.794.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 1.736.004.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 1.727.794.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh LuxSA2.0 Cao cấp |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 1.967.794.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 1.949.444.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 1.939.619.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 1.930.444.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Vinfast Lux SA 2.0 lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%). Hiện nay, các mẫu xe lắp ráp trong nước đang được ưu đãi giảm 50% phí trước bạ.
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Vinfast lăn bánh mới nhất
2. So sánh giá xe VinFast Lux SA2.0 với các đối thủ cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá xe | Giá xe VinFast Lux SA 2.0 | Chênh lệch |
Mazda CX-8 | từ 949 triệu đồng | từ 1,552 tỷ đồng | - 603 triệu đồng |
Hyundai Santa Fe | từ 1,055 tỷ đồng | - 497 triệu đồng | |
Toyota Fortuner | từ 1,026 tỷ đồng | - 526 triệu đồng | |
Ford Everest | từ 1,099 tỷ đồng | - 453 triệu đồng |
>> Xem thêm:
- So 😼sánh VinFast Lux SA2.0 và VinFast VF 9: Nên mua xe nào?
- So sánh VinFast VF 8 và Lux SA2.0: Nêᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚn mua xe nào?
- So sánh VinFast 🍒Lღux SA2.0 và Hyundai SantaFe: Chọn xe Việt hay xe Hàn?
- So sánh💞 VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner 2021🔯: Nên chọn xe nào?
3. Ưu nhược điểm của Vinfast Lux SA2.0
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Vinfast Lux SA 2.0 vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.Ưu điểm:
- Giá bán hấp dẫn: Chiếc xe Vinfast Lux SA 2.0 được luôn được triển khai ưu đãi mỗi tháng, giúp người dùng tiếp cận được sản phẩm với mức giá tốt nhất.
- Vận hành mạnh mẽ: Vinfast Lux SA 2.0 sử dụng hệ thống khung gầm và động cơ chung nền tảng với BMW X5, mang đến một trải nghiệm vận hành ấn tượng nhất trong phân khúc. Xe dùng động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng sản sinh công suất 228 mã lực, 350 Nm mô men cực đại, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ thống dẫn động 4 bánh bán thời gian AWD.
- Cách âm tốt: Vinfast Lux SA 2.0 được giới chuyên gia về xe đánh giá là dòng xe có khả năng cách âm tốt nhất phân khúc hiện nay. Kể cả khi chạy với tốc độ cao, tiếng ù ù của gió cũng rất khó lọt được vào khoang cabin của xe.

Nhược điểm:
- Công nghệ an toàn còn thiếu sót: Do chưa có bản nâng cấp nên Vinfast Lux SA 2.0 vẫn chỉ dừng lại ở những trang bị an toàn cơ bản. Trong khi các đối thủ cùng phân khúc đã được trang bị những công nghệ an toàn cao cấp.
- Nội thất có độ hoàn thiện chưa cao: Các chi tiết trong khoang nội thất được người dùng đánh giá là chưa có độ hoàn thiện tỉ mỉ bằng những dòng xe cùng phân khúc khác.
- Màn hình hơi mờ: Sở hữu màn hình giải trí 10,4 inch nhưng Vinfast Lux SA 2.0 chưa hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay và Android mà chỉ có thể kết nối qua USB/Bluetooth. Đồng thời khả năng hiển thị cũng chưa thực sự tốt, khá mờ khi ra ngoài trời nắng.
- Hàng ghế thứ 3 chật chội: Vinfast Lux SA 2.0 cung cấp hàng ghế thứ 3 khá chật chội, chỉ phù hợp với những trẻ em từ 1,3m, những người có thân hình cao to thì việc ngồi vừa ở đây gần như bất khả thi.
4. Thông số kỹ thuật Vinfast Lux SA2.0
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích (cc) | 2.000 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 228/ 5.000-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/ 1.750-4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1960x1773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.850 |
Lốp, la-zăng | 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Massage ghế lái | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
Hàng ghế thứ ba | 50/50, gập cơ |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Phanh điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |
5. Đánh giá ngoại thất Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA 2.0 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.940 x 1.960 x 1.773 mm, với trục cơ sở ở mức 2.933 mm, dài hơn nhiều so với các mẫu SUV khác trong phân khúc D trên thị trường. Trọng lượng xe là 2140kg và toàn tải đạt mức 2850kg, mang lại cảm giác lái đầm, chắc trên các cung đường cao tốc.
Đầu xe
Với phong cách đơn giản nhưng tinh tế, tập trung nhiều vào các đường nét mang tính thể thao. Ngay từ đầu xe, thiết kế của biểu tượng chữ “V” đặc trưng, kết hợp cùng các chi tiết mang màu sắc tương phản giữa đen mờ và mạ crom sáng bóng, đã làm giảm bớt sự nặng nề cho phần đầu của chiếc xe 7 chỗ VinFast.

Thân xe
Nhìn từ thân xe, VinFast Lux SA2.0 trông khá đơn giản. Tuy nhiên, hãng cũng rất biết nắm bắt xu hướng chung trên những dòng xe Châu Âu khi Cột C và D trên chiếc VinFast Lux SA2.0 cũng được thiết kế cao gần ngang nhau mang đến tạo hình vuông vức chuẩn SUV.

Đuôi xe
Đuôi xe của chiếc VinFast Lux SA2.0 có thiết kế tối giản hơn rất nhiều. Vậy nhưng nó vẫn rất tinh tế, và cũng phần nào góp sức giúp cho tổng thể của chiếc VinFast Lux SA2.0 nhìn sang trọng hơn, cao cấp hơn.

6. Đánh giá nội thất xe Vinfast Lux SA2.0
Cụm vô lăng của chiếc VinFast Lux SA2.0 được thiết kế 3 chấu bọc da tích hợp một số nút bấm điều khiển xe nằm ở hai bên, và logo chữ V mạ crom sáng bóng nằm ở giữa. Chi tiết này giúp làm tăng thêm nét thể thao và hiện đại cho khoang nội thất của xe.


7. Động cơ và hộp số xe Vinfast Lux SA2.0
Cung cấp sức mạnh cho chiếc VinFast Lux SA 2.0 là động cơ 2.0L DOHC, i4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp. Khối động cơ sản sinh công suất tối đa 288 mã lực tại vòng tua 5000-6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 350 Nm ở vòng tua 1750-4500 vòng/phút.
8. Trang bị an toàn trên Vinfast Lux SA2.0
Hiện nay, trên VinFast Lux SA2.0 mới chỉ được trang bị các tính năng an toàn cơ bản bao gồm:- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh gấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS
- Chức năng chống lật ROM
- Camera và radar cảnh báo điểm mù
- Hệ thống 6 túi khí an toàn
9. Các tiện ích trên VinFast Lux SA2.0
Đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình
Hiểu được thói quen sử dụng điện thoại khi đang lái xe ngày càng tăng của người tiêu dùng, VinFast đã tích hợp nút bấm nhận cuộc gọi sau khi điện thoại được kết nối với hệ thống giải trí trên xe VinFast Lux SA2.0 bằng Bluetooth hoặc hệ điều hành.Chức năng đàm thoại rảnh tay thông qua nút bấm sẽ giúp cho tài xế hạn chế việc mất tập trung dẫn đến nguy hiểm khi đang lưu thông.
Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm
Xe VinFast Lux A2.0 sở hữu màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 10.4 inch với các chức năng cơ bản giúp người dùng dễ dàng lướt chạm sử dụng tương tự như trên các dòng smartphone Android hoặc iOS.

>> Xem thêm: VinFast Lux SA2.0 có những tính năng nổi bật nào?

10. VinFast Lux SA2.0 sẽ phù hợp với ai?
Sở hữu thiết kế mạnh mẽ, thời thượng, mẫu SUV này được đánh giá sẽ phù hợp với những doanh nhân cần một chiếc xe cho công việc, gặp gỡ khách hàng.Lux SA2.0 cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình nhiều thế hệ, đông thành viên bởi có cabin rộng lớn cùng khả năng di chuyển trên nhiều địa hình.11. Các câu hỏi thường gặp về VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 mấy chỗ?
VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV có 7 chỗ ngồi.VinFast Lux SA2.0 giá bao nhiêu?
VinFast Lux SA2.0 hiện nay có giá từ 1,552 - 1,835 tỷ đồng tùy phiên bản.VinFast Lux SA2.0 là xe hạng gì?
VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV cỡ trung hạng sang.VinFast Lux SA2.0 nặng bao nhiêu kg?
VinFast Lux SA2.0 có trọng lượng bản thân là 2140kg và trọng lượng toàn tải là 2850kg. Đây là mẫu SUV đầu tiên của Việt Nam sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật cùng hàng loạt công nghệ hiện đại. Chưa kể các chính sách hậu mãi cũng như chăm sóc khách hàng là một điểm cộng lớn cho VinFast Lux SA2.0. Vì thế, đây vẫn là một sự lựa chọn đáng để khách hàng cân nhắc trước khi xuống tiền.
Góp ý / Báo lỗi