
Giá lăn bánh Toyota Fortuner mới nhất
Phiên bản Toyota Fortuner với mức giá từ 1.026.000.000 VNĐ, sẽ là một lựa chọn hoàn toàn hợp lý cho những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe dành cho gia đình vừa thoải mái, vừa mang lại giá trị kinh tế cao.Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.4 4x2 MT | 1.026.000.000 | 1.171.814.000 | 1.151.294.000 | 1.142.554.000 | 1.132.294.000 |
2.4 4x2 AT | 1.118.000.000 | 1.274.854.000 | 1.252.494.000 | 1.244.674.000 | 1.233.494.000 |
2.7 4x2 AT | 1.229.000.000 | 1.399.174.000 | 1.374.594.000 | 1.367.884.000 | 1.355.594.000 |
Legender 2.4 4x2 AT | 1.259.000.000 | 1.432.774.000 | 1.407.594.000 | 1.401.184.000 | 1.388.594.000 |
2.7 4x4 AT | 1.319.000.000 | 1.499.974.000 | 1.473.594.000 | 1.467.784.000 | 1.454.594.000 |
2.8 4x4 AT | 1.434.000.000 | 1.628.774.000 | 1.600.094.000 | 1.595.434.000 | 1.581.094.000 |
Legender 2.8 4x4 AT | 1.470.000.000 | 1.669.094.000 | 1.639.694.000 | 1.635.394.000 | 1.620.694.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Fortuner:Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Fortuner |
Pajero Sport | Từ 1.130.000.000 | Cao hơn 104 triệu đồng |
Ford Everest | Từ 1.099.000.000 | Cao hơn 73 triệu đồng |
Isuzu MU-X | Từ 910.800.000 | Thấp hơn 115.2 triệu đồng |
Chevrolet Trailblazer | Từ 885.000.000 | Thấp hơn 141 triệu đồng |
Mitsubishi Pajero Sport | Từ 1.130.000.000 | Cao hơn 104 triệu đồng |
Ưu nhược điểm của Toyota Fortuner
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Fortuner vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm:
- Được trang bị LED hoàn toàn: Hệ thống đèn từ đèn pha/cos, xi nhan, đèn hậu của chiếc SUV đến từ Nhật Bản này đều là công nghệ LED, mang đến khả năng chiếu sáng tối ưu cho người dùng.
- Ghế ngồi rộng rãi: Với phiên bản Toyota Fortuner Legender, khách hàng sẽ được trải nghiệm không gian rộng rãi ở mọi vị trí.
- Động cơ mạnh mẽ: Toyota Fortuner vẫn được trang bị động cơ Diesel mã 1GD-FTV, dung tích 2.8L, 4 xy lanh thẳng hàng, cho công suất 201 mã lực và 500 Nm. Dù động cơ không thay đổi, nhưng hãng xe Nhật đã tối ưu để giúp xe tăng 71 mã lực và thêm 50Nm so với bản cũ.
Nhược điểm:
- Giá bán cao: Khi bổ sung thêm bản Legender, Toyota Fortuner đã trở thành dòng xe đắt nhất phân khúc.
- Trải nghiệm lái hơi chông chênh: Khoảng sáng gầm xe của Toyota Fortuner lên đến 279mm, đây là lợi thế khi di chuyển đường xấu và địa hình, nhưng sẽ mang lại cảm giác bị chông chênh, đặc biệt khi chạy đường đèo.
- Nội thất ít cải tiến: Toyota Fortuner là một dòng SUV có không gian nội thất chậm cải tiến nhất trong phân khúc SUV tầm trung.
- Tiếng ồn động cơ lớn: Khi khởi động, tiếng ồn động cơ còn vọng vào khoang lái khá rõ ràng. Không những thế, với những cú tăng tốc đột ngột, tiếng ồn động cơ còn vọng vào khoang lái một cách rõ ràng hơn.

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích (cc) | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 |
Hộp số | 6MT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,03 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 279 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.605 |
Lốp, la-zăng | 265/65R17 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Không |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ thường |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu TFT 4.2 |
Ghế lái chỉnh điện | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Màn hình trung tâm | DVD cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Toyota Fortuner
Phiên bản mới Toyota Fortuner có sự đổi mới về thiết kế, với ngoại hình hầm hố, thể thao nhưng cũng không kém phần sang trọng, lịch lãm. Bên cạnh đó, những tinh chỉnh và nâng cấp mới mang đến cho người dùng những trải nghiệm hết sức ngoạn mục.1. Ngoại thất xe Toyota Fortuner
Vẻ ngoài của Fortuner được tái thiết kế mang đến cảm giác lịch lãm, sang trọng với các đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt được chia thành 2 tầng riêng biệt. Đèn ban ngày LED kiểu dáng mới, đèn xi-nhan LED tuần tự, đèn sương mù LED và cụm đèn hậu LED mới.



2. Nội thất xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner sở hữu không gian nội thất rộng rãi, sang trọng với thiết kế hai tông màu đối lập, bọc da cùng trang trí mạ satin. Các chi tiết như vô lăng bọc da, bảng táp lô thiết kế hiện đại, cụm đồng hồ trung tâm sắc nét, góp phần mang lại không gian sang trọng, tinh tế.



3. Động cơ và hộp số xe Toyota Fortuner
Khi tìm đến Toyota Fortuner khách hàng sẽ có nhiều tùy chọn theo sở thích như động cơ xăng hay diesel, phiên bản một cầu hay hai cầu, số sàn hoặc tự động:- Động cơ diesel 2.4L cho công suất 148 mã lực, mô men xoắn 400Nm.
- Động cơ xăng 2.7L sản sinh 164 mã lực, mô men xoắn 245 Nm.
- Động cơ diesel 2.8L cho 174 mã lực và mô men xoắn 450Nm.


4. Trang bị an toàn trên Toyota Fortuner
Corolla Cross, Hilux và Fortuner là các mẫu xe Toyota tiếp theo được trang bị Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense. Toyota luôn chú trọng đảm bảo an toàn toàn diện và tiên phong trong việc tạo ra “những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết” để mang tới niềm hạnh phúc và sự an toàn cho khách hàng.

So sánh 🍃VinFa🅠st Lux SA2.0 và Toyota Fortuner: Nên chọn xe nào?
Góp ý / Báo lỗi