
HLV Park Hang Seo đã chốt số áo U23 Việt Nam tại VCK U23 Châu Á 2020, trong đó số 10 thuộc về Nguyễn Hữu Thắng.
Ngày 5/1, LĐBĐ Việt Nam đã công bố danh sác꧒h chính thức 23 cầu thủ đội tuyển U23 Việt Nam tham dự VCK U23 Châu Á 2020. Theo đó, HLV Park Hang Seo cũng chốt số áo cho cá🐟c học trò sử dụng tại giải đấu trên đất Thái La🌳n.
Những ngôi sao của U23 Việt Nam đều được vị chiến lược gia người Hàn Quốc ưu tiên cho sử dụng những số áo quen thuộc như Nguyễn Quang Hải (19); Trần Đình Trọng (21); Hà Đức Chinh (9) hay Nguyễn Tiến Linh (22).Theo lịch thi đấu VCK U23 Châu Á 2020, đội tuyển U23 Việt Na𒁃m sẽ lần lượt gặp U♉23 UAE (ngày 10/1) và U23 Jordan (ngày 13/1). Sau đó, toàn đội sẽ trở lại Bangkok để thi đấu trận cuối vòng bảng với U23 CHDCND Triều Tiên (ngày 16/1).
Danh sách số áo U23 Việt Nam | |||
Số áo | Họ và tên | Vị trí | CLB |
23 | Y ÊLI NIÊ | Thủ môn | CLB Đắk Lắk |
18 | Nguyễn Văn Toản | Thủ môn | CLB Hải Phòng |
1 | Bùi Tiến Dũng | Thủ môn | CLB TP.HCM |
12 | Trương Văn Thái Quý | Tiền vệ | CLB Hà Nội |
19 | Nguyễn Quang Hải | Tiền vệ | CLB Hà Nội |
16 | Nguyễn Thành Chung | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
21 | Trần Đình Trọng | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
20 | Bùi Hoàng Việt Anh | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
15 | Bùi Tiến Dụng | Hậu vệ | CLB SHB Đà Nẵng |
4 | Hồ Tấn Tài | Hậu vệ | CLB Becamex Bình Dương |
5 | Nguyễn Đức Chiến | Hậu vệ | CLB Viettel |
6 | Lê Ngọc Bảo | Hậu vệ | CLB Phố Hiến |
3 | Huỳnh Tấn Sinh | Hậu vệ | CLB Quảng Nam |
2 | Đỗ Thanh Thịnh | Tiền vệ | CLB SHB Đà Nẵng |
8 | Trần Thanh Sơn | Tiền vệ | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
7 | Triệu Việt Hưng | Tiền vệ | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
14 | Nguyễn Hoàng Đức | Tiền vệ | CLB Viettel |
10 | Nguyễn Hữu Thắng | Tiền vệ | CLB Viettel |
11 | Nguyễn Trọng Hùng | Tiền vệ | CLB Thanh Hoá |
9 | Hà Đức Chinh | Tiền đạo | CLB SHB Đà Nẵng |
22 | Nguyễn Tiến Linh | Tiền đạo | CLB Becamex Bình Dương |
17 | Trần Bảo Toàn | Tiền đạo | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
13 | Nhâm Mạnh Dũng | Tiền đạo | CLB Viettel |
DANH SÁCH ĐT U23 VIỆT NAM THAM DỰ VCK U23 CHÂU Á 2020
Thủ môn (3): Bùi Tiến Dũng (TPHCM), Nguyễn 🌠Văn Toản (Hải Phòng), Y Êli Niê (Đắk Lắk).
Hậu vệ (8): Nguyễn Đức Chiến (Viettel), Huỳnh Tấn Sinh (Quảng Nam), Lê Ngọc Bảo (Phố ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚHiến), Nguyễn Thành Chung, Bùi Hoàng Việt Anh, Trần Đình Trọng (Hà Nội FC), Hồ Tấn Tài (Bình Dương), Đỗ Thanh Thịnh (SHB Đà Nẵng).
Tiền vệ (9): Trần Thanh Sơn, Trần Bảo Toàn, Triệu Việt Hưng (HAGL), Nguyễn Hoàng Đức, Nguyễn Hữu Thắng (Viettel), Nguyễn Trọng Hùng (Thanh Hóa), Bùi Tiến Dụng (SHB Đà Nẵng), Nguy🍸ễn Quang Hải, Trương Văn Thái Quý (Hà Nội FC).
Tiền đạo (3): Hà Đức Chinh (SHB Đà Nẵng), Nguyễn Tiến Linh (Bình Dương), Nhâm Mạnh Dũng (Viettel⛎💟).
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -11 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 14 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -14 | 0 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
Bảng G | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
2 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Bảng H | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -13 | 0 |
Bảng I | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -13 | 0 |
Bảng J | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
Bảng K | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
3 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
4 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
6 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
7 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
8 ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
9 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |