
HLV Park Hang Seo đã công bố danh sách chính thức 23 cầu thủ đội tuyển U23 Việt Nam tham dự VCK U23 châu Á 2020, đáng chú ý là sự xuất hiện của trung vệ Trần Đình Trọng.
VIDEO: Buổi tập cuối cùng của U23 Việt Nam tại TP.HCM (Nguồn: Zing)
DANH SÁCH ĐT U23 VIỆT NAM THAM DỰ VCK U23 CHÂU Á 2020
Thủ môn (3): Bùi Tiến Dũ♔ng (TPHCM), Nguyễn Văn Toản (Hải Phòng), Y Êli Niê (Đắk Lắk).
Hậu vệ (8): Nguyễn Đức Chiến (Viettel), Huỳnh Tấn Sinh (Q꧒uảng Nam), Lê Ngọc Bảo (Phố Hiến), Nguyễn Thàn🥃h Chung, Bùi Hoàng Việt Anh (Hà Nội FC), Hồ Tấn Tài (Bình Dương), Đỗ Thanh Thịnh (SHB Đà Nẵng), Trần Đình Trọng (Hà Nội FC)
Tiền vệ (9): 🎐Trần Thanh Sơn, Trần Bảo Toàn, Triệu Việt Hưng (HAGL), Nguyễn Hoàng Đức, Nguyễn Hữu Thắng (Viettel), Nguyễn Trọng Hùng (Thanh Hóa), Bùi Tiến Dụng (SHB Đà Nẵng), Nguyễn Quang Hải, Trương Văn Th🦩ái Quý (Hà Nội FC).
Tiền đạo (3): Hà Đức Chinh (SHB Đà Nẵng), Nguyễn Tiến Linh (Bìn𒐪h Dương), Nhꦛâm Mạnh Dũng (Viettel)
STT | Họ và tên | Vị trí | Địa phương/CLB |
1 | Y ÊLI NIÊ | Thủ môn | CLB Đắk Lắk |
2 | Nguyễn Văn Toản | Thủ môn | CLB Hải Phòng |
3 | Bùi Tiến Dũng | Thủ môn | CLB TP.HCM |
4 | Trương Văn Thái Quý | Tiền vệ | CLB Hà Nội |
5 | Nguyễn Quang Hải | Tiền vệ | CLB Hà Nội |
6 | Nguyễn Thành Chung | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
7 | Trần Đình Trọng | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
8 | Bùi Hoàng Việt Anh | Hậu vệ | CLB Hà Nội |
9 | Bùi Tiến Dụng | Hậu vệ | CLB SHB Đà Nẵng |
10 | Hồ Tấn Tài | Hậu vệ | CLB Becamex Bình Dương |
11 | Nguyễn Đức Chiến | Hậu vệ | CLB Viettel |
12 | Lê Ngọc Bảo | Hậu vệ | CLB Phố Hiến |
13 | Huỳnh Tấn Sinh | Hậu vệ | CLB Quảng Nam |
14 | Đỗ Thanh Thịnh | Tiền vệ | CLB SHB Đà Nẵng |
15 | Trần Thanh Sơn | Tiền vệ | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
16 | Triệu Việt Hưng | Tiền vệ | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
17 | Nguyễn Hoàng Đức | Tiền vệ | CLB Viettel |
18 | Nguyễn Hữu Thắng | Tiền vệ | CLB Viettel |
19 | Nguyễn Trọng Hùng | Tiền vệ | CLB Thanh Hoá |
20 | Hà Đức Chinh | Tiền đạo | CLB SHB Đà Nẵng |
21 | Nguyễn Tiến Linh | Tiền đạo | CLB Becamex Bình Dương |
22 | Trần Bảo Toàn | Tiền đạo | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
23 | Nhâm Mạnh Dũng | Tiền đạo | CLB Viettel |
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng G | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng H | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng I | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng J | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng K | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |