
Thể Thao 247 - Mới đây HLV Bima Sakti của Indonesia đã chính thức công bố danh sách 23 cầu thủ dự AFF Cup 2018, trong đó có sự xuất hiện bất ngờ của ngôi sao nhập tịch.
Danh sách 23 tuyển thủ Indonesia được HLV Bima Sakti kết hợp hài hòa, đó là những cựu binh, tài năng trẻ đã dự Asiad 18 và một số cầu thủ🐭 vừa dự VCK U19 châu Á 2018. Giải đấu U19 Indonesia đã dừng chân ở tứౠ kết khi để thua U19 Nhật Bản.
Chia sẻ sau khi chốt danh sách, HLV Bima Sakti cho biết: "Chúng tôi đã chốt danh sách 23 tuyển thủ dự AFF Cup 2018 sắp tới, toàn đội tập trung và ngày 1/11 và hôm sau sẽ bắt đầu bước vào tập luyện. Đội hình 23 cái tên được lựa chọn là sự kết hợp giữa cầu thủ trẻ và cầu thủ giàu kinh nghiệm. Sự kết hợp này sẽ được thử nghiệm trong 3 trận đấu giao hữu sắp tới gặp Mauritius, Myanmar và Hồng Kông".
Danh sách 23 tuyển thủ Indonesia dự AFF Cup 2018
Thủ môn: Andritany Ardhi꧂yasa (Persija), Muhammad Ridho (Borneo FC)💞, Awan Setho (Bhayangkara FC)
Hậu vệ: Putu Gede (B🍷hayangkara FC), Gavin Kwan (Barito Putera), Hansamu Yama (Barito Putera), Fachruddin Aryanto (Madura United), Bagas Adi (Arema FC), Ric🥂ky Fajrin (Bali United), Alfath Fathier (Madura United), Rizky Pora (Barito Putera)
Tiền vệ: Zulfiandi (Sriwijaya FC), Muhammad Hargianto (Bhayangkara FC), Bayu Pradana (ꦏMitra Kukar), Stefano Lilipaly, Bali United), Evan Dimas, Selangor FA), Sept✱ian David (Mitra Kukar), Irfan Jaya (Persebaya), Saddil Ramdani (Persela), Febri Hariyadi (Persib), Riko Simanjuntak (Persija)
Tiền đạo: Alberto Goncalves (S💞riwijaya FC), De൲dik Setiawan (Arema FC)
Xem thêm:
>> Vô địch tại Hàn Quốc, cựu sao U23 Việt Nam lọ�✱�t tầm ngắm nhiều đại gia
>> Giám đốc Học viện Ju꧃ventus VN: “6 năm nữa sẽ có lứa Công Phượng mới”
Lịch thi đấuBảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |