
LĐBĐ Indonesia mới đây đã công bố bản danh sách 28 cầu thủ dự AFF Cup 2022.
Nội dung chính
Trong bản danh sách, chiến lược gia người Hàn của đội bóng xứ Vạn đảo điền tên 4 cầu thủ đang thi đấu tại châu Âu. Trong đó, 2 cái tên mới nhập tịch Indonessiaဣ là Jordi Amat và Sandy W♋alsh cũng đều được ông Shin triệu tập.
Tại AFF Cup 2022, ĐT Indonesia nằm ở bảng A cùng vớ🎉i nhà vô địch Thái Lan, ĐT Campuchia, ĐT Philippines và ĐT Brunei. Đối thủ lớn nhất của họ chính là thầy trò HLV Mano Polking. Cũng ở ♓giải năm ngoái, đoàn quân của HLV Shin Tae-yong đã nhận thất bại trước "Bầy Voi chiến" ở trận chung kết để một lần nữa về nhì ở giải bóng đá lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
HLV Park: 'Tôi đã quyết định dừng dẫn dắt Đ🔜T Việt Nam từ một năm ꦍtrước'
Danh sách ĐT Indonesia dự AFF Cup 2022Thủ môn: Nadeꦓo Arga Winata(Bali United), Syahrul Trisna Fadillah ( Persikabo 1973), Muhammad Riyandi ( Persis Solo). Hậu vệ: Jordi Amat ( Johor Darul Ta'zim ), Fachruddin Aryanto ( Madura United), Rizky Ridho Ramadhani ( Peꦍrsebaya Surabaya), Elkan Willi💛am Tio Baggott ( Gillingham FC), Muhammad Ferarri ( Persija Jakarta), Hansamu Yama ( Persija Jakarta), Andy Setyo Nugroho ( Persikabo 1973), Asnawi Mangkualam Bahar ( Ansan Greeners ), Pratama Arhan ( Tokyo Verdy), Edo Febriansyah ( Rans Nusantara). Tiền vệ: Dzaky Asraf ( PSM Makassar), Egy Maulana Vikri ( FC Vion Zlate Moravce ), Witan Sulaeman (AS Trencin),Sadill Ramdani ( Sabah FC ), Rachmat Irianto ( Persib Bandung), Ricky Kambuaya (Persib Bandung), Ma♏rc Klok ( Persib Bandung), Sandy Walsh (KV Mechelen), Syahrian Abimanyu (Persija Jakarta), Marselino Ferdinan ( Persebaya Surabaya), Yakob Sayuri ( PSM Makassar𒊎). Tiền đạo: M Ramadhan Sanantha (PSM Makassar), Muhamm AFF Cup 2022 ad Dimas Drajad ( Per🥂sikabo 1973), Muhammad Rafli ( Arema FC), Dendy Sulistyawan ( Bhayangkara FC). |
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |