
Hậu vệ Đoàn Văn Hậu vừa lập được thành tích đáng nhớ trong sự nghiệp với bàn thắng vào lưới ĐT Lào.
Nội dung chính
Một cầu thủ khác cũng có pha lập công đầu tiên cho ĐTQG trong trận này là đội trưởng Đỗ Hùng Dũng. Cầu thủ mang á♐o số 8 là người nhân đôi cách biệt lên 2-0 ở ph༺út thứ 43.
"Chúng tôi bước vào giải đấu, bước vào hành trình mới với niềm hy vọng để có kết quả tốt nhất. Muốn vô địch, chúng ta phải chiến thắng tất cả các đối thủ.
Là cầu thủ chuyên nghiệp, chúng tôi phải tập thích nghi với bất kỳ vị trí nào, cá nhân tôi luôn sẵn sàng thi đấu ở mọi vị trí và luôn cố gắng hoàn thành tốt nhất".
Với chiến thắng này, ĐT Việt Nam tạm đứng đầu bảng B AFF Cup. Đứng ngay sauꦏ là ĐT Malaysia. Hổ Malay cũng có trận thắng ở ngàಌy ra sân nhưng xếp sau do kém về hiệu số.
(Cập nhật đến 21h25 ngày 21/12)
Bảng A:
TT | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
2 | Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Philippines | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
5 | Brunei | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng B:
TT | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 |
2 | Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Myanmar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Lào | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 |
HLV Par🍰k Hang Seo: 'Không phải trận thắng nào tôi cũng hài lòng như 🤪trận này'
Lịch thi đấuBảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |