
(Nhận định bóng đá AFF Cup 2022) - Các nhà đương kim vô địch Thái Lan sẽ có trận đấu ra quân được dự đoán dễ dàng khi chỉ phải tiếp đón đối thủ bị đánh giá yếu hơn là ĐT Brunei.
19h30 ngày 20/12, Thái Lan vs Brunei, bảng A World Cup 2022
Xem trực tiếp trận đấu tại đây
Thái Lan: Kampon P🐬athomrakul, Pansa Hemwibul, Kritsada Kaman, Supanan Burirat, Sasalak Haiprakhon, Theerathon, Sarach Yuyen, Ekanit Panya, Bodin Phala, Adisak Kraisorn , 🅰Teerasil Dangda
Brunei: Nyaring,Alinur Rashimy, Mu'iz Sisa, Nurikhwan Othman, He🍰ndra Azam, Nazirrudin Ismail, Khairil Shahme, Haziq Kasyful, Wafi Aminuddin, Razimie Ramli, Hakeme Yazid
Thái Lan: Không có s𓆉ự๊ phục vụ của những ngôi sao hàng đầu như Chanathip, Kawin, Tristan Do, Supachok, Thanawat.
Brunei: Có đầy đủ lực lượng
ĐT Thái Lan đang là các nhà đương kim vô địch AFF Cup, chính vì thế thầy trò HLV Mano Polking đang nhận được ൲rất nhiều sự kỳ vọng sẽ tiꦅếp tục thi đấu thăng hoa.
Tuy nhiên, so với giải đấu diễn ra cách đây một năm trên đất Singapore, Những chú Voi chiến đã có nhiều thay đổi. Những ngôi sao hàng đầu của đội b🍨óng này như Supachok, Thanawat và đặc biệt là Chanathip đều vắng mặt do đang thi đấu ở nước ngoài.
Phong độ gần đây của Thái Lan
Thời gian | Kết quả | ||
14/12/2022 | Thái Lan | 0 : 1 | Đài Loan |
11/12/2022 | Thái Lan | 6 : 0 | Myanmar |
25/9/2022 | Thái Lan | 2 : 1 | Trinidad & Tobago |
22/9/2022 | Thái Lan | 1 : 2 | Malaysia |
14/6/2022 | Uzbekistan | 2 : 0 | Thái Lan |
Phong độ gần đây của Brunei
Thời gian | Kết quả | ||
15/12/2022 | Đông Timor | 1 : 0 | Brunei |
11/12/2022 | Brunei | 6 : 2 | Đông Timor |
04/12/2022 | Brunei | 1 : 0 | Lào |
30/11/2022 | Brunei | 0 : 3 | Maldives |
26/11/2022 | Malaysia | 4 : 0 | Brunei |
Đội hình mạ💮nh༒ nhất của ĐT Việt Nam tham dự AFF Cup 2022
Lịch thi đấuBảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |