
ĐT Campuchia đang rất quyết tâm có được kết quả tốt tại AFF Cup 2021 bất chấp việc phải nằm cùng bảng với những "ông kẹ" của bóng đá khu vực.
HIGHLIGHTS Việt Nam 0 -1 Ả Rập Xê Út (Nguồn: Truyền hình FPT)
Lá thăm may rủi đưa Campuchia rơi vào một bảng đấu rất mạnh gồm các nhà ĐKVĐ - ĐT Việt Nam, Á quân Malaysia, Indonesia hay đội tuyển Lào. Điều này cũng khiến cho cơ hội đi tiếp của thầy trò HLV Honda trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.Ngoại trừ Indonesia, Campuchia đều đã đụng độ với 3 đối thủ còn lại tại vòng bảng AFF Cup 2018. Kết quả là đội bóng này chỉ có duy nhất một chiến thắng với tỉ số 3-1 trước đội tuyển Lào. Keo Sokpheng và các đồng đội khi ấy chỉ có được 3 điểm và đứng vị trí thứ 4 tại bảng A.Tuy nhiên, ở kỳ AFF Cup 2021, ĐT Campuchia đang rất quyết tâm để tạo nên bất ngờ cùng với đó là một tấm vé vào bán kết. Một tin vui đến với đội bóng này là HLV "online" - Keisuke Honda sẽ trực tiếp cầm sa bàn chỉ đạo các𒁃 học trò tại Singapore. Đây sẽ là làn gió mới với Campuchia bởi kể từ khi trở thành HLV của ꩵCampuchia, cựu cầu thủ của AC Milan chỉ chỉ đạo thông 🐼qua hình thức trực tuyến. Kỳ AFF Cup tới đây sẽ là lần đầu tiên ĐT Campuchia thi đấu dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Honda.
Danh sách tập trung của ĐT Campuchia chuẩn bị cho AFF Cup 2021:Thủ môn: Hul Kimhuy, Vireak Dara, Keo Soksela. Hậu vệ: Ken Chansopheak, Sath Rosib, Tes Sambath, Yue Safy, Chheng Meng, Sor Rotana, Soeuy Visal, Sareth Krya,🍷 Chan Sarapich, Virak Dara. Tiền vệ: Sin Sovannmakara, Orn Chanpolin, Lim Pisoth, Min Ratanak, Sos Suhana, 𓃲Chrerng Polroth, Prak Thiva, Kouch Sokumpheak, Choun Chanchav, Ean Pisey, Sath Rosib. Tiền đạo: Sieng Chan🐠t༺hea, Keo Sokpheng, Chan Vathanaka, Leng Nora, Nhean Sosidan, Saty. |
'Ông Vua'✤ các kỳ AFF Cup: Việt Nam 'hít khói' Thá🌃i Lan
Lịch thi đấuBảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |