

1. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda CX-8 lăn bánh và Ford Everest, hai mẫu💦 xe có sự chênh lệch khá lớn:
Giá niêm yết
Tên phiên bản | Giá niêm yết | |
Mazda CX-8 | Mazda CX-8 2.5L Luxury | 949.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.024.000.000 VNĐ | |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.119.000.000 VNĐ | |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.129.000.000 VNĐ | |
Ford Everest | Ford Everest Ambient 2.0 AT 4x2 | 1.099.000.000 VNĐ |
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 | 1.178.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1.299.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Titanium+ 2.0 AT 4x4 | 1.468.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Wildtrak 2.0 AT 4x4 | 1.499.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản Mazda CX-8 - Nên mua phiên bản💎 nào?
Giá lăn bánh
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda CX-8 2.5L Luxury | 1.028.634.000 | 1.019.144.000 | 1.000.144.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.113.434.000 | 1.103.144.000 | 1.084.144.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.208.834.000 | 1.197.644.000 | 1.178.644.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.219.434.000 | 1.208.144.000 | 1.189.144.000 |
Ford Everest Ambient 2.0 AT 4x2 | 1.253.574.000 | 1.231.594.000 | 1.212.594.000 |
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 | 1.342.054.000 | 1.318.494.000 | 1.299.494.000 |
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1.477.574.000 | 1.451.594.000 | 1.432.594.000 |
Ford Everest Titanium+ 2.0 AT 4x4 | 1.666.854.000 | 1.637.494.000 | 1.618.494.000 |
Ford Everest Wildtrak 2.0 AT 4x4 | 1.701.574.000 | 1.671.594.000 | 1.652.594.000 |
Đơn vị: VNĐ |
2. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Kích thước
Kích thước | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.900 x 1.840 x 1.730 | 4.914 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.930 | 2.900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200/185 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 72/74 | 80 |
3. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Đèn trước gần - xa | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, sấy gương tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, sấy gương |
Kích thước vành (inch) | 19 | 20 (18 trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 225/55R19 | 255/55-R20 (255/65-R18 trên bản tiêu chuẩn) |
4. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Nội thất
Trang bị nội thất | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Chất liệu nội thất | Da Nappa | Nỉ/Da |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp các nút bấm chức năng | 4 chấu, tích hợp các nút bấm chức năng |
Lẫy chuyển số | Không | Không |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh cơ 6 hướng/Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh cơ 6 hướng/Chỉnh điện 8 hướng |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 10 inch hoặc 12 inch |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có |
Màn hình đồng hồ | Digital & analog 7 inch | LCD 8 inch hoặc 12 inch |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Bose | 8 loa |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 3 vùng độc lập | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | Điều chỉnh tự động ngày và đêm |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Không |
Dung tích khoang hành lý | 209 - 742 lít | 567 lít |
5. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Động cơ
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Động cơ | SkyActiv-G 2.5L | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi hoặc Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Công suất tối đa | 188 mã lực | 170 hoặc 209 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 252 Nm | 405 hoặc 500 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT hoặc 10AT |
Dẫn động | FWD hoặc AWD | RWD hoặc 4WD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với thanh cân bằng/Liên kết đa điểm | Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng/Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,58 - 9 lít/100 km | 8 - 8,43 lít/100 km |
6. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Số túi khí | 6 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có (trừ phiên bản tiêu chuẩn) | Có (trên bản cao cấp) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | i-Activsense | Không |
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC
- Hệ thống nhắc nhở lái xe mất tập trung DAA
7. Nên chọn Mazda CX-8 hay Ford Everest?
Cả hai mẫu xe Mazda CX-8 và Ford Everest đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng mà người dùng cần cân nhắc trước khi xuống tiền. Xét riêng về giá, SUV nhà Mazda đang có lợi thế hơn so với SUV của Ford.Mazda CX-8 sẽ phù hợp với những người dùng đang tìm kiếm một mẫu xe gia đình có ngoại hình đẹp, nội thất tinh tế và khả năng vận hành đa dạng nhưng chủ yếu chạy phố và những cung đường đẹp.>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda CX-8: Phù hợp với đối 🔯tượng nào?
Trong khi đó, Ford Everest sẽ là bạn đồng hành lý tưởng cho những khách hàng thích phong cách hầm hố, đề cao khả năng off-road.