
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda CX-8
Hiện tại, Mazda CX-8 được THACO phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản, giá niêm yết dao động từ 949 triệu đồng đến 1,129 tỷ đồngGiá xe Mazda CX-8 cụ thể của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda CX-8 2.5L Luxury | 949.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.024.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.119.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.129.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda mới nhất 2023
2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda CX-8
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-8 có cùng kích thước ở hầu hết thông số. Điểm khác biệt hiếm hoi nằm hai phiên bản Premium AWD có khoảng sáng gầm thấp hơn và khổi lượng lớn hơn.
Thông số | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Kích thước tổng thể (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5.8 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 185 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.770 | 1850 | ||
Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2445 | ||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 209 - 742 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 | 74 |
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda CX-8
Ngoại thất | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Cụm đèn trước dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha LED tương thích thông minh ALH | Không | Có | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, sấy gương tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Kính cửa trước chống tia UV và IR | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Mâm/lốp xe | 19”, 225/55R19 |

>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-8 các phiên bản
4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda CX-8
Nội thất | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 6 |
Chất liệu ghế | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Có | Có | Có | Có |
Sưởi 2 hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2 trượt và ngả lưng | Có | Có | Có | Có |
Ghế độc lập ở hàng ghế 2 và bệ tỳ tay trung tâm | Không | Không | Không | Có |
Hàng ghế 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế 3 gập theo tỷ lệ 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Có | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ dạng digital & analog 7 inch | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch | Có | Có | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế 2 | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Sưởi tay lái | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có | Có |
Phanh điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có | Có |



5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda CX-8
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |||
Công suất tối đa | 188 mã lực | |||
Mô-men xoắn cực đại | 252 Nm | |||
Hộp số | 6AT | |||
Dẫn động | FWD | AWD | ||
Trợ lực lái | Điện | |||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với thanh cân bằng/Liên kết đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | |||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,58 lít/100 km | 9 lít/100 km |

6. So sánh về trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-8
Trang bị an toàn | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước - sau | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp khi phát hiện người đi bộ | Không | Có | Có | Có |

7. Nên mua Mazda CX-8 phiên bản nào?
Nhìn chung, giá xe Mazda CX-8 thấp hơn hầu hết các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ D tại thị trường Việt Nam, với mức khởi điểm chỉ từ 949 triệu đồng. Nếu so sánh phiên bản Luxury và ba bản Premium còn lại, điểm khác biệt lớn nhất chủ yếu đến từ gói công nghệ an toàn cao cấp i-Activsense.
Góp ý / Báo lỗi