>> Xem thêm: So sánh các phiên bản của Mazda3 -🧜 Nên 𓄧mua phiên bản nào?


1. Giá lăn bánh của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda 3 lăn bánh và Toyota Corolla𝓀 Altis, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 3 1.5 Deluxe | 579 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Luxury | 619 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Premium | 729 triệu đồng |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 649 triệu đồng |
Mazda 3 Sprot 1.5 Premium | 709 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8G | 725 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8V | 780 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV | 870 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda 3 1.5 Deluxe | 636 triệu đồng | 630 triệu đồng | 611 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Luxury | 678 triệu đồng | 672 triệu đồng | 653 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Premium | 795 triệu đồng | 788 triệu đồng | 769 triệu đồng |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 710 triệu đồng | 704 triệu đồng | 685 triệu đồng |
Mazda 3 Sprot 1.5 Premium | 774 triệu đồng | 767 triệu đồng | 748 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8G | 834 triệu đồng | 819 triệu đồng | 801 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8V | 896 triệu đồng | 880 triệu đồng | 861 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV | 997 triệu đồng | 979 triệu đồng | 960 triệu đồng |
>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda 3

>>> Xem thêm: Bảng giá🔯 xe Mazda 2023 & Những mẫu xe đáng🔜 mua nhất
2. Kích thước của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Kích thước | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 128 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330/1.340 | 1.330 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,3 | 5,2 |

>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Mazda 3
3. Ngoại thất của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Ngoại thất | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí (trừ bản tiêu chuẩn) | Chỉnh/gập điện/tự động điều chỉnh khi lùi |
Kích thước vành (inch) | 16 (18 inch trên bản cao cấp nhất) | 17 (16 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) | 225/45R17 (205/55R16 trên bản tiêu chuẩn) |
Gạt mưa tự động | Có | Có (chỉ trên bản 1.8V) |

>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau
4. Nội thất của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Nội thất | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện 10 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng |
Đồng hồ | 2 cụm Analog và 1 màn hình digital | màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch |
Âm thanh | 8 loa | 6 loa |
Màn hình trung tâm | 8,8 inch | 9 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Dung tích khoang hành lý | 360 - 450 lít | 470 lít |

>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Toyota Corolla Altis
5. Động cơ xe Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Động cơ | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L/2.0L | 1.8L xăng/1.8L hybrid |
Công suất cực đại (mã lực) | 110/153 | 138/150 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 146/200 | 172/305 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Tay đòn kép |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 5,9 - 6,3 lít/100km | 4,5 - 6,8 lít/100km |

>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda3 các phiên bản
>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Toyota Corolla Altis
6. Tính năng an toàn trên Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Công nghệ an toàn | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trên bản cao nhất) | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |

>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Cân bằng
7. Nên mua Mazda 3 hay Toyota Corolla Altis?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda 3 dao động ở mức 579 - 709 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Toyota Corolla Altis 2023 cao hơn đáng kể, từ 725 - 870 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 146 - 161 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.Có thể thấy rằng Mazda 3 và Toyota Corolla Altis đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Nếu muốn ăn chắc mặc bền, bảo trì bảo dưỡng dễ dàng, thoải mái và vận hành với chi phí thấp thì ban có thể cân nhắc lựa chọn Altis.Còn những khách hàng thích phong cách trẻ trung năng động, thể thao và sành điệu, công nghệ cao thì Mazda 3 sẽ là một lựa chọn tốt hơn.>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda3? Có nên mua Mazda3 thời điểm này?