Dưới đây là chi tiết Bảng giá xe ô tô Land Rover tháng 10/2020:
BẢNG GIÁ XE LAND ROVER MỚI NHẤT THÁNG 10/2020 | |
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT(ĐVT: Tỷ đồng) |
Range Rover Vogue SWB (3.0L 360Ps) | 9,285-9,470 |
Range Rover Vogue LWB (3.0L 360Ps) | 9,880 |
Range Rover Autobiography LWB (3.0, 400Ps) | 11,600 |
Range Rover SVAutobiography Dynamic (5.0, 565Ps) | call |
Range Rover Sport HSE (2.0L, 300Ps) 2020 | 5,895 |
Range Rover Sport HSE (3.0L, 360Ps) 2020 | 6,915 |
Range Rover Sport HSE Dynamic (3.0L, 360Hp) 2020 | 7,400-7,895 |
Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P (250Ps) | 5,195 |
Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P (300Ps) | 5,595 - 5,765 |
Range Rover Evoque R-Dynamic S (2.0L, 200Hp) 2020 | 3,115 |
Range Rover Evoque R-Dynamic S (2.0L, 249Hp) 2020 | 3,440 |
Range Rover Evoque R-Dynamic SE (2.0L, 249Hp) 2020 | 4,015 |
Range Rover Evoque First Edition (2.0L, 249Hp) 2020 | 4,015 |
Land Rover Discovery HSE (2.0P, 300Ps) | 5,260 |
Land Rover Discovery HSE Luxury (3.0P, 340Hp) | 6,585 |
Land Rover Discovery Sport SE | 3,355 |
Land Rover Discovery Sport S | 3,110 |
Land Rover Discovery Sport R-Dynamic HSE | 3,835 |
Land Rover Defender 110 SE 2.0 300P | 4,275 |
Land Rover Defender SE 2.0 300P | 4,010 |
Land Rover Defender 110 First Edition | 5,410 |
Land Rover Defender 110X 3.0 | 6,375 |
Lưu ý: Bảng giá xe Land Rover trên đây là bảng giá tham khảo. Do vậy để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các chương trình ưu đãi, khuyến mãi của các dòng xe Land Rover, khách hàng có thể liên hệ hoặc đến đại lý gần nhất để được tư vấn.
RANGE ROVER 2019
Ngoại thất:
Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Range Rover |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5.200 x 2.073 x 1.868 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3120 |
Động cơ | Tùy phiên bản |
Dung tích | Tùy phiên bản |
Công suất cực đại (hp) | Tùy phiên bản |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | Tùy phiên bản |
Hộp số | Tùy phiên bản |
Hệ thống treo trước | Khí nén |
Hệ thống treo sau | Khí nén |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
Giá bán:
Giá ô tô Range Rover 3.0P HSE: 7,349 tỷ VNĐ
Giá ô tô Range Rover 3.0P Vogue: 8,429 tỷ VNĐ
Giá Range Rover Autobiography SWB (3.0, 340Ps): 9,999 tỷ VNĐ
Giá xe Range Rover Autobiography LWB (3.0, 340Ps): 10,400 tỷ VNĐ
Giá xe Range Rover Autobiography LWB (3.0, 380Ps): 11,600 tỷ VNĐ
RANGE ROVER SPORT
Ngoại thất:
Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Range Rover Sport |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4850 x 2220 x 1780 mm |
Khoảng sáng gầm xe | đang cập nhật |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 2.0L-5.0L, động cơ lai hợp |
Công suất | 238 – 548 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 600-740 Nm |
Hộp số | tự động 8 cấp |
Trợ lực lái | đang cập nhật |
Kích thước lốp | đang cập nhật |
Hệ thống phanh (Trước/ sau) | Đĩa |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình 8 inch ở tựa đầu ghế sau, bảng điều khiển trung tâm với màn hình 10 inch, điểm phát sóng Wifi, HDMI, USB, điều khiển InControl Touch Pro cùng dàn loa đặc trưng Range Rover 250W với 8 loa cao cấp |
Hệ thống điều hoà | Tự động hai, ba hoặc bốn vùng độc lập |
Giá bán
Giá xe Range Rover Sport HSE (2.0L, 300Ps) 2020: 5,895 tỷ đồng
Giá xe Range Rover Sport HSE (3.0L, 360Ps) 2020: 6,915 tỷ đồng
Giá xe Range Rover Sport HSE Dynamic (3.0L, 360Hp): 7,400 - 7,895 tỷ đồng
RANGE ROVER VELAR
Ngoại thất:
Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Range Rover Velar |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4803x 1930x 1665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2784 |
Động cơ | Turbo tăng áp/4 xy-lanh tăng áp/V6 siêu nạp SuperCharged |
Dung tích | 2.0L/3.0L |
Công suất cực đại (hp) | 180/247/380 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | Tùy phiên bản |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống treo trước | Tùy phiên bản |
Hệ thống treo sau | Tùy phiên bản |
Loại nhiên liệu | Xăng/Dầu |
Tay lái trợ lực | Tay lái trợ lực điện |
Giá xe:
Giá xe Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic SE 250PS (2019): 5,190 tỷ đồng
Giá xe Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic SE 250PS (2020): 5,195 - 5,255 tỷ đồng
Giá xe Range Rover Velar 2.0P R-Dynamic SE 300PS: 5,595 - 5,765 tỷ đồng
RANGE ROVER EVOQUE
Ngoại thất:
Dựa trên thiết kế đặc trưng tối giản và tiết giảm của Range Rover, Range Rover Evoque ấn tượng với mui trần dốc và các đường cắt quanh xe. Xe có 2 tùy❀ chọn 5 cửa và🌃 Convertible.
Đối tượng khách hàng mà mẫu xe này hướng đến là những doanh nhân thành đạt trẻ tuổi, muốn khẳng định vị thế bản thân. Do đó, Evoque luôn được hãng ưu tiên hướng đến thiết kế ngoại thất trẻ trung và thể thao.Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Range Rover Evoque |
Động cơ | Tăng áp 4 xy lanh, tăng áp 4 xy lanh kết hợp động cơ điện 48V |
Dung tích | 2.0L |
Công suất cực đại (mã lực) | 246 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 364 |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Tăng tốc (0-100km/h) | 6,3-7 giây |
Tốc độ tối đa (km/h) | 230-241 |
Khả năng lội nước | 600 mm |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Mâm | 21 inch |
Giá xe:
Giá xe Ranger Rover Evoque R-Dynamic S (2.0L, 200Hp) 2020: 3,115 tỷ VNĐ
Giá xe Range Rover Evoque R-Dynamic S (2.0L, 249Hp) 2020: 3,440 tỷ VNĐ
Giá xe Range Rover Evoque R-Dynamic SE (2.0L, 249Hp) 2020: 4,015 tỷ VNĐ
Giá xe Range Rover Evoque First Edition (2.0L, 249Hp) 2020: 4,015 tỷ VNĐ
LAND ROVER DISCOVERY
Ngoại thất:
Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery |
Dáng xe | SUV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ | V6, siêu nạp, 3.0L |
Công suất | 370 |
Mô-men xoắn | 450 Nm |
Tăng tốc (0-100km/h) | 6,9 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu (Cao tốc - nội đô - hỗn hợp) | 6,5L/100 km -10,5L/100 km - 7,2L/100 km |
Điều hòa | Tự động |
Túi khí | 8 |
Giá xe:
Giá xe Land Rover Discovery SE 2018: 4,429 tỷ VNĐ
Giá ô tô Land Rover Discovery HSE 2018: 5,209 tỷ VNĐ
Giá Land Rover Discovery HSE 2.0 2019: 4,969 tỷ VNĐ
Giá xe Land Rover Discovery HSE Luxury 2.0 2019: 5,499 tỷ VNĐ
Giá xe Land Rover Discovery HSE 3.0 2019: 5,439 tỷ VNĐ
Giá xe Land Rover Discovery HSE Luxury 3.0 2019: 6,189 tỷ VNĐ
Giá xe New Discovery HSE Luxury 3.0P 340PS: 6,585 tỷ VNĐ
RANGE ROVER DISCOVERY SPORT
Ngoại thất:
Nội thất:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery Sport |
Kích thước DxRxC (mm) | 4599 x 2173 x 1724 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2741 |
Động cơ | Xăng |
Dung tích | 2.0L |
Công suất cực đại (hp) | 238 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 340 |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo thích ứng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đang cập nhật |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tay lái trợ lực | Tay lái trợ lực điện |
Giá bán:
Giá xe Land Rover Discovery Sport SE 2.0P 249PS: 3,355 tỷ VNĐ
Giá xe Land Rover Discovery Sport S 2.0P 249PS: 3,110 tỷ VNĐ
Giá xe Land Rover Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249PS: 3,835 tỷ VNĐ
Phiên bản | Năm | Giá xe tháng 5/2019 | ||
Discovery Sport SE | 2018 | 2,599,000,000 | ||
Discovery Sport HSE | 2018 | 3,099,000,000 | ||
Discovery Sport HSE Luxury | 2018 | 3,469,000,000 | ||
Discovery SE | 2018 | 4,429,000,000 | ||
Discovery HSE | 2018 | 5,209,000,000 | ||
Discovery 2.0 HSE | 2019 | 4,969,000,000 | ||
Discovery 2.0 HSE Luxury | 2019 | 5,499,000,000 | ||
Discovery 3.0 HSE | 2019 | 5,439,000,000 | ||
Discovery 3.0 HSE Luxury | 2019 | 6,189,000,000 | ||
Range Rover Evoque SE Plus | 2017 | 2,749,000,000 | ||
2019 | 3,239,000,000 | |||
Range Rover Evoque HSE | 2018 | 3,299,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 250 PS S | 2018 | 4,379,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 250 PS R-Dynamic S | 2019 | 4,819,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 250 PS R-Dynamic S | 2019 | 4,419,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 250 PS R-Dynamic SE | 2019 | 5,189,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 250 PS R-Dynamic SE | 2019 | 4,959,000,000 | ||
Range Rover Velar 2.0P 300 PS R-Dynamic SE | 2019 | 5,149,000,000 | ||
Range Rover Velar 3.0P 380 PS SE | 2018 | 6,039,000,000 | ||
Range Rover Velar 3.0P 380 PS R-Dynamic SE | 2018 | 6,339,000,000 | ||
Range Rover Sport SE | 2019 | 4,939,000,000 | ||
Range Rover Sport HSE | 2018 | 5,289,000,000 | ||
Range Rover Sport HSE 2.0P 300PS | 2019 | 5,509,000,000 | ||
Range Rover Sport HSE 3.0P | 2019 | 5,849,000,000 | ||
Range Rover Sport HSE Dynamic 3.0P | 2017 | 6,199,000,000 | ||
2019 | 6,799,000,000 | |||
Range Rover HSE | 2018 | 7,349,000,000 | ||
Range Rover Vogue | 2019 | 8,429,000,000 | ||
Range Rover 3.0 340PS SWB Autobiography | 2019 | 9,999,000,000 | ||
Range Rover 3.0 340PS LWB Autobiography | 2019 | 10,400,000,000 | ||
Range Rover 3.0 380PS LWB Autobiography | 2019 | 11,560,000,000 | ||