
1. So sánh giá xe Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga
Giá xe Suzuki Ertiga
- Suzuki Ertiga 5MT: 499,9 triệu đồng
- Suzuki Ertiga Sport: 559,9 triệu đồng

Chi tiết: SUZUKI ERTIGA
Giá xe Mitsubishi Xpander
- Mitsubishi Xpander MT: 555 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander AT: 630 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander AT (CKD): 630 triệu đồng
Khuyến mãi xe Xpander: 50% lệ phí trước bạ tương đương từ 28-32 triệu đồng,🀅 tặng 1 năm bảo hiểm vật chất xe.

Chi tiết: MITSUBISHI XPANDER
Nhìn chung, Suzuki Ertiga 2020 có giá bán rẻ hơn so với Mitsubishi Xpander từ 55-70 triệu đồng. Ngoài ra, dù là xe nhập khẩu nhưng cả 2 mẫu xe này đều được các hãng ưu ái và nhận được mức giảm 50% phí trước bạ cùng một số ưu đãi đi kèm. Ở phần so sánh ngoại thất, nội thất dưới đây, bài viết sẽ tập trung vào hai phiên bản cao cấp của cả hai mẫu xe.2. Đánh giá ngoại thất: Mitsubishi Xpander gây ấn tượng hơn
Thông số kỹ thuật | Xpander AT | Ertiga Sport |
Đèn pha | Clear Halogen | Halogen projector |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | - |
Lưới tản nhiệt | Crôm xám | Crôm |
Tay nắm cửa | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Gương chiếu hậu | Mạ crôm, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa trước | Mạ crôm, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ | 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính |
Gạt mưa sau | Có sưởi kính | 1 tốc độ + rửa kính |
Phần đầu xe:
Đáng chú ý, mặt cụm lưới tản nhiệt của Xpander được bao bọc bởi nhiều lớp crom sáng bóng, góp phần giúp ngoại hình xe trở nên sang trọng và oai phong hơn. Ngoài ra, còn có hốc đèn sương mù, tạo vẻ hầm hố và góc cạnh.

Phần thân xe:
Nhìn vào thân xe, dễ thấy Xpander có vóc dáng cao to hơn, toát lên vẻ chắc chắn và thể thao, được rất nhiều khách hàng ưa thích. Ngược lại, thân xe Ertiga còn khá thực dụng, và nhiều người đánh giá là chưa phù hợp với tên gọi xe gia đình. Bộ mâm xe của Ertiga hơi lép vế so với của Xpander vì khá nhỏ.


Phần đuôi xe:


3. Đánh giá nội thất: Xpander tiện nghi hơn
Thông số kỹ thuật | Xpander AT | Ertiga Sport |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế trước | Chỉnh tay 6 hướng | Trượt ngả 2 phía, túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom | Mạ Crom |
Điều hòa nhiệt độ phía trước | Chỉnh tay | Tự động |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Cần số | Bọc da | Màu nâu mạ Crôm |
Tích hợp trên vô lăng | Nút điều chỉnh âm thanh | Nút điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng | Gật gù |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Số loa | 6 | 4 |


Ngoài ra, dù chỉ có 4 loa - ít hơnꦕ Xpander 2 loa, nhưng dàn âm thanh này của Ertiga lại hoạt động nhạy bén và có âm 🃏trường rộng.
4. Đánh giá động cơ, vận hành Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Xpander AT | Ertiga Sport |
Động cơ | Xăng, (4A91) 1.5L MIVEC, 4 xy lanh | 1.5L (KB15), 4 xy-lanh, 16 van |
Hộp số | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Dung tích xy lanh | 1499 cc | 1462 cc |
Công suất cực đại | 103 mã lực tại 6000 vòng/phút | 103 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Tay nắm cửa trong | 141 Nm tại 4000 vòng/phút | 138 Nm tại 4400 vòng/phút |
Dẫn động | 2WD | 2WD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với lò xo cuộn / Thanh xoắn | Macpherson với lò xo cuộn/ Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 6,2 lít/100km | 5,95 (lít/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 7,6 lít/100km | 8,05 (lít/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 5,4 lít/100km | 4,74 (lít/100km) |


5. Đánh giá về tính năng an toàn: Xpander nhiều công nghệ hơn
Thông số kỹ thuật | Xpander AT | Ertiga Sport |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP®) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | - |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | - |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí SRS phía trước |
Camera lùi | Có | - |
Cảm biến lùi | - | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | - |

6. Kết luận
Nhìn chung, khi phân tích và chỉ điểm rõ ràng hai chiếc MPV cỡ nhỏ này, chúng ta có thể phần nào hiểu được vì sao Mitsubishi Xpander lại trở nên vượt trội hơn so với Suzuki Ertiga. Với khả năng tài chính tốt trên 600 triệu đồng, sẽ khó có mẫu xe nào qua mặt Mitsubishi Xpander 2020 về thiết kế ngoại thất, độ thực dụng của nội thất. Mẫu xe này hội tụ nhiều yếu tố để thành công tại Việt Nam và doanh số gần 14.000 chiếc bán ra kể từ đầu năm nay đã chứng minh điều đó.Tuy nhiên ưu điểm về giá bán của Suzuki Ertiga cũng là yếu tố quan trọng khiến nhiều khách hàng sẽ phải đắn đo. Mẫu xe này hướng đến những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe MPV với mức giá rẻ,🏅 khả năng chuyên chở 7 người và độ thực dụng đủ dùng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính mà bạn có thể chọn mẫu xe phù hợp với ý mình.
Đại l✱ý xả kho, giá xe Suzuki Ertiga giảm kỷ🦩 lục gần 100 triệu đồng