Ngày 01/11/2020, VinFast công bố bảng giá mới đã tích hợp giá tr🌃ị của chính sách trước bạ 0 đồng và quà tặng tri ân nhằm đơn giản hóa thủ tục mua xe và tối ưu lợi ích theo mong muốn của đông đảo khách hàng.



Dòng xe/Phiên bản | Giá trả thẳng | Giá xe trả góp (0% lãi suất 2 năm đầu) | Giá xe trả góp (áp dụng khi chọn ưu đãi cần trừ vốn đối ứng) | |
VinFast Fadil | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Khách hàng trả trước |
Fadil Tiêu chuẩn | 359.600.000 | 400.100.000 | 400.100.000 | 36.000.000 |
Fadil Nâng cao | 389.200.000 | 434.100.000 | 434.100.000 | 39.000.000 |
Fadil Cao cấp | 426.600.000 | 474.100.000 | 474.100.000 | 42.000.000 |
VinFast Lux A2.0 | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Khách hàng trả trước |
Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 928.100.000 | 1.031.200.000 | 1.031.200.000 | 92.000.000 |
Lux A2.0 Nâng cao | 998.500.000 | 1.116.100.000 | 1.116.100.000 | 99.000.000 |
Lux A2.0 Cao cấp | 1.131.000.000 | 1.256.600.000 | 1.256.600.000 | 112.000.000 |
VinFast Lux SA2.0 | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Giá xuất hóa đơn | Khách hàng trả trước |
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.290.700.000 | 1.434.200.000 | 1.434.200.000 | 127.000.000 |
Lux SA2.0 Nâng cao | 1.367.200.000 | 1.519.200.000 | 1.519.200.000 | 135.000.000 |
Lux SA2.0 Cao cấp | 1.528.000.000 | 1.697.500.000 | 1.697.500.000 | 151.000.000 |
VinFast President: Giá lăn bánh, thông số, ưu đãi (11/20ꦆ20)
VinFast Lux SA2.0: Thông số, giá lăn bánh, kh൲uyến mãi (11/2020)
Góp ý / Báo lỗi