
Bảng giá xe Toyota Rush
Tại Việt Nam, Toyota Rush chỉ được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
S 1.5AT | 634.000.000 VNĐ | 732.774.000 VNĐ | 720.094.000 VNĐ | 707.434.000 VNĐ | 701.094.000 VNĐ |
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Rush:Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Rush |
Xpander Cross | Từ 688 triệu đồng | Chênh cao hơn 54 triệu đồng |
Suzuki XL7 | Từ 599.9 triệu đồng | Thấp hơn 34.1 triệu đồng |
Kia Rondo | Từ 619 triệu đồng | Thấp hơn 15 triệu đồng |
Ưu nhược điểm Toyota Rush
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Rush vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.Ưu điểm:
- Được trang bị các tính năng an toàn tốt nhất trong phân khúc.
Nhược điểm:
- Động cơ chưa thực sự đột phá: Các mẫu xe trong cùng phân khúc MPV hạng B gần như đều sử dụng động cơ dung tích 1.5L. Trong khi Toyota Rush chỉ được trang bị động cơ 1.496L, sản sinh 102 maz lực và mô men xoắn tối đa 134 Nm.
- Khả năng cách âm kém, hệ thống treo chưa êm: Hệ thống treo của Toyota Rush khá cứng, khiến chiếc xe khi vào cua khá tròng trành. Ngoài ra, khả năng cách âm của xe cũng chưa thực sự ấn tượng khi chạy với tốc độ 60 km/h.

Thông số kỹ thuật Toyota Rush
BẢNG THÔNG SỐ XE TOYOTA RUSH S 1.5AT | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (Dài x Rộng x Cao) | 4435 x 1695 x 1705 mm |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 2490 x 1415 x 1195 mm |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1445/1460 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 m |
Trọng lượng không tải/toàn tải | 1290/1870 kg |
Cỡ lốp | 215/60R17 |
La-zăng | Hợp kim 17 inch |
Động cơ - Vận hành | |
Động cơ | 2NR-VE (1.5L), 4 Xylanh thẳng hàng, 16 Valves, DOHC, Dual VVT-i |
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau RWD |
Dung tích xy-lanh | 1496 cc |
Tỉ số nén | 11,5 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 102 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 134 Nm tại 4200 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 160 km/h |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái điện |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16 inch |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu gần & đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | LED |
Cụm đèn sau (Đèn vị trí, đèn phanh, đèn báo rẽ, đèn lùi) | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa trước/sau | Gián đoạn INT |
Cản trước/Cản sau | Cùng màu thân xe/Đen |
Lưới tản nhiệt | Mạ Cờ-rôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Ăng ten | Dạng vây cá |
Nội thất | |
Chất liệu ghế | Nỉ (Fabric) |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 60:40 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba | 50:50 gập thẳng |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái |
Lay lái | 3 chấu |
Chất liệu tay lái | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên tay lái | Âm thanh và điện thoại rảnh tay |
Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Cụm đồng hồ | Analog, màn hình hiển thị đa thông tin LCD |
Tích hợp chức năng | Đèn báo chế độ Eco, báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, báo vị trí cần số |
Hệ thống điều hoà | Tự động |
Hệ thống loa | 8 loa |
Đầu đĩa | DVD 7 inch |
Kết nối | Kết nối AUX, USB, HDMI, Bluetooth, Wifi, kết nối điện thoại thông minh |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Trang bị an ninh - An toàn xe | |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hoá khoá động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Khung xe | GOA |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Tiêu thụ nhiên liệu Rush 2021(Theo Toyota Việt Nam) | Rush S 1.5AT(lít/100km) |
Đường kết hợp | 6,7 |
Trong đô thị | 8,2 |
Ngoài đô thị | 5,8 |
Đánh giá Toyota Rush
Sở hữu một thiết kế ngoại thất trẻ trung, mạnh mẽ, đầy cuốn hút cùng với tiện nghi nội thất hiện đại, mang đến những trải nghiệm sang trọng cho hành khách là những điểm đầy hứa hẹn của Toyota Rush.Ở thế hệ mới này, Toyota Rush được hãng trau chuốt lại thiết kế bên ngoài. Có thể thấy diện mạo mới mang đậm hai phong cách MPV và SUV, chứ không đơn thuần là một chiếc MPV như Avanza.1. Đánh giá ngoại thất
Rush có nhiều nét giống với “người anh” Toyota Fortuner. Như vậy, Toyota Rush hứa hẹn sẽ cạnh tranh với các đối thủ mang xu hướng thiết kế tương tự như Mitsubishi Xpander và Honda HR-V cũng vừa về Việt nam.
Phần đầu xe:
Đầu xe Toyota Rush nổi bật với "bộ mặt" đầy ấn tượng theo ngôn ngữ Keen Look hiện tại của Toyota. Thiết kế cụm đèn pha sắc sảo và lưới tản nhiệt lớn với các thanh ngang mạ bóng. Cụm đèn sương mù tam giác đen khá ngầu.Phần thân xe:
Thân xe Toyota Rush 7 chỗ hoàn toàn mới với bộ mâm hợp kim 2 tông màu kích thước 17 inch tạo dáng lốc xoáy ấn tượng. Cạnh tranh với các đối thủ thuộc phân khúc B, Rush có kích thước khá nhỏ nhắn với chiều dài chỉ 4.435mm, rộng 1.695mm, cao 1.705mm và trục cơ sở dài 2.695mm.
Phần đuôi xe:
Đuôi xe được thiết kế đơn giản nhưng mạnh mẽ với nhiều đường gân nổi và các đèn hậu LED chạy ngang. Bên cạnh đó, Toyota Rush 2021 có trang bị sẵn đuôi cá thể thao phía trên tích hợp đèn báo phanh cho các phương tiện di chuyển phía sau để ý.
2. Đánh giá nội thất
Sở hữu chiều dài cơ sở 2695 mm, Toyota Rush ngắn hơn so với một chiếc SUV tiêu chuẩn. Nhưng với lối bố trí khoa học, tối giản giúp cho mẫu xe này vẫn duy trì được một trải nghiệm rộng rãi cho hành khách.Khoang lái:
Táp lô đối xứng với lối phối màu đen trắng hài hòa, trẻ trung cùng cụm điều khiển trung tâm dạng thác đổ mang đến cảm giác bề thế. Một số chi tiết sang trọng đáng chú ý là tay nắm cửa trong được mạ crom, giúp nâng tầm trải nghiệm cho xe.Bảng điều khiển trung tâm xe Toyota Rush 1.5S AT . Hệ thống thông tin giải trí trên những phiên bản cao là loại màn hình cảm ứng 7", có khả năng đọc đĩa DVD, hỗ trợ kết nối Bluetooth, hệ thống âm thanh 8 loa. Điều hòa tự động, tay lái 3 chấu chi chít nút chỉnh rảnh tay là những tiện nghi cơ bản.
Khoang hành khách:
Toàn bộ ghế ngồi của Toyota Rush sử dụng chất liệu Nỉ (Fabric). Ghế lái của xe Rush có điều chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng: trượt, ngả.Bên cạnh đó, Toyota Rush 1.5S AT sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 giàn. Cửa sổ xe có điều chỉnh điện 1 chạm chống kẹt ghế lái.
Khoang hành lý:
Cốp chở đổ phía sau xe có không gian tương đối lớn. Hàng ghế thứ 3 có thể gập thẳng 50:50 và hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 giúp khoang chứa hành lý lớn hơn khi cần. Nhìn chung, khoang hành lý của Rush rộng rãi, phù hợp với gia đình.
3. Các trang bị tiện ích
Đánh giá về nội thất Toyota Rush ở tiện nghi vừa đủ. Có đề nổ thông minh, điều hòa tự động 2 dàn và màn hình DVD nguyên bản đã là điều "khác lạ" của một mẫu xe Toyota giá rẻ. Những tiện nghi còn thiếu khi so với Honda HR-V, Xpander là cửa sổ trời, ghế da, ghế lái chỉnh điện...
4. Động cơ và trải nghiệm vận hành
Toyota Rush S 1.5AT tự tin vượt mọi địa hình với khoảng sáng gầm xe lên đến 220mm, nổi bật nhất trong phân khúc và mang đến sự tự tin cho chủ nhân khi cầm lái trong những điều kiện mặt đường khác nhau. Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m cũng là một lợi thế giúp cho Toyota Rush di chuyển linh hoạt trong nội đô.


5. Tính năng an toàn
Là một chiếc SUV cỡ nhỏ, Rush cũng được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn tương tự như các đối thủ cùng phân khúc, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi động ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp cũng như camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau giúp việc lùi, ra vào bãi đỗ dễ dàng.
Có nên mua Toyota Rush cũ? Bảng giá Toyota Rush cũ
Theo như các chuyên gia về xe và những khách hàng đã từng sở hữu Toyota Rush, thì chiếc xe được đánh giá là một chiếc xe có động cơ bền bỉ, ít hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Đồng thời các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thấp, vận hành ổn định.Tuy nhiên nội thất trên xe khá nhanh xuống cấp, nhất là những phiên bản ghế bọc nỉ.Trên thị trường hiện nay giá một chiếc Toyota Rush cũ dao động từ 530 đến 620 triệu đồng, tùy từng đời và tình trạng xe.Các đời xe Toyota Rush | Giá bán cũ thấp nhất | Giá bán cũ cao nhất |
Toyota Rush năm 2019 | 550.000.000 | 580.000.000 |
Toyota Rush năm 2020 | 590.000.000 | 598.000.000 |
Toyota Rush năm 2021 | 600.000.000 | 625.000.000 |
Một số câu hỏi liên quan đến Toyota Rush
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của khách hàng về Toyota Rush.1. Toyota Rush chạy xăng hay dầu?
Toyota Rush không có phiên bản máy dầu, chỉ có bản máy xăng.2. Toyota Rush mấy chỗ?
Toyota Rush là dòng SUV hạng B với 7 chỗ ngồi.3. Toyota Rush có mấy màu?
Toyota Rush phiên bản gần nhất gồm có 6 màu: Trắng, bạc, đen, nâu, đỏ và màu đồng.Với Toyota Rush, người mua sẽ có một chiếc xe Crossover - MPV đa dụng hơn cho đường sá phức tạp như ở Việt Nam và khả năng chở 7 người. Bên cạnh đó, Toyota Rush đi kèm các ưu điểm đặc trưng của các dòng xe Toyota như phí sử dụng, bảo dưỡng thấp, giữ giá khi bán lại.
Góp ý / Báo lỗi