
Giá lăn bánh Toyota Land Cruiser mới nhất
Hiện tại, trên thị trường Việt Nam, Toyota Land Cruiser LC300 được phân phối chính hãng 1 phiên bản duy nhất với giá lăn bánh tại từng vùng như sau:Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
LC300 | 4.286.000.000 VNĐ | 4.823.014.000 VNĐ | 4.737.294.000 VNĐ | 4.761.154.000 VNĐ | 4.718.294.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Land Cruiser lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Ưu nhược điểm của Toyota Land Cruiser
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Land Cruiser vẫn còn tồn tại một số những nhược điểm nhỏ.Ưu điểm:
- Kiểu dáng mạnh mẽ và thể thao.
- Hệ thống loa âm thanh chất lượng cao.
- Được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiêu chuẩn.
- Dung tích khoang hành lý rộng rãi.
- Giữ giá sau quá trình sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá bán cao.
- Hàng ghế thứ ba không được thoải mái.
- Kích thước lớn, hơi cồn kềnh khi di chuyển trong phố.

Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | V35A-FTS |
Dung tích (cc) | 3.445 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 409/5200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650/2000 - 3600 |
Hộp số | 10AT |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.230 |
Lốp, la-zăng | 265/55R20 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Hệ thống treo độc lập tay đòn kép |
Treo sau | Hệ thống treo liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, Chỉnh điện, chống chói tự động, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Gạt mưa tự động | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da ốp gỗ |
Màn hình giải trí | 12.3", chạm đa điểm |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron |
Hệ thống loa | 14 |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Thông gió làm mát ghế lái, ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái, ghế phụ | Có |
Điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, tạo ion âm |
Cửa kính một chạm | Tự động lên xuống, chống kẹt tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | Có |
Sạc không dây | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Nhiều chế độ lái | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Toyota Land Cruiser
1. Ngoại thất xe Toyota Land Cruiser
Kích thước xe dài x rộng x cao lần lượt là 4965 x 1980 x 1945mm, với chiều dài cơ sở là 2850mm. Các thông số của xe gần như tương đồng với thế hệ cũ, nhưng trọng lượng không tải của phiên bản này nhẹ hơn và trọng tâm thấp hơn thế hệ cũ.Khoảng sáng gầm đã có sự cải thiện hơn, 235mm so với 230mm ở phiên bản cũ.



2. Nội thất xe Toyota Land Cruiser
Khoang lái Toyota Land Cruiser thoạt nhìn qua trông có vẻ đơn giản, nhưng ẩn chứa đằng sau là hàng tá những công nghệ hiện đại.



3. Động cơ và hộp số xe Toyota Land Cruiser
Toyota Land Cruiser phiên bản mới lần này được trang bị động cơ V35A-FTS, V6, tăng áp kép, công suất 409 mã lực tại vòng tua máy 5200 vòng/phút. Mô - men xoắn cực đại đạt 650 Nm tại 2000 - 3.600 vòng/phút.

4. Trang bị an toàn trên Toyota Land Cruiser
Trên phiên bản Toyota Land Cruiser tại Việt Nam, tuy không có chức năng hiển thị màn hình trên kính lái (HUD), nhưng có kèm theo danh sách dài các công nghệ an toàn. Nổi bật là gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense với nhiều tính năng như: Điều khiển hành trình chủ động, camera phát hiện đối tượng cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mu, cảnh báo áp suất lốp, hệ thống 10 túi khí,...
5. Trải nghiệm vận hành
Toyota Land Cruiser được hãng trang bị vô lăng trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ, giúp người điều khiển tự tin phản ứng nhanh hơn trong mọi tình huống. Động cơ xe lên tới 409 mã lực, đi cùng với hộp số tự động 10 cấp, Toyota Land Cruiser cho khả năng vận hành khá mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần mượt mà.

>>Xem thêm: Toyot🧜a ra mắt chiếc Land Cruiser phiên bản đặc biệt
Góp ý / Báo lỗi