
1. XUẤT XỨ VÀ GIÁ BÁN
Kia Morning xuất hiện tại Việt Nam khá sớm vào khoảng năm 2007. Qua 13 năm có mặt trên thị trường Việt Nam, mẫu xe cỡ nhỏ của Kia vẫn đang là sự lựa chọn đáng tin cậy của khách hàng bởi mức giá rẻ, tiện ích đầy đủ và không ngừng cải tiến, nâng cấp.Giá xe Kia Morning 2020
- Kia Morning MT: 299 triệu đồng
- Kia Morning AT: 329 triệu đồng
- Kia Morning AT Deluxe: 349 triệu đồng
- Kia Morning AT Luxury: 383 triệu đồng
Giá xe Hyundai Grand i10 2020
- Grand i10 hatchback 1.2 MT base: 330 triệu đồng
- Grand i10 hatchback 1.2 MT: 370 triệu đồng
- Grand i10 hatchback 1.2 AT: 402 triệu đồng
- Grand i10 sedan 1.2 MT base: 350 triệu đồng
- Grand i10 sedan 1.2 MT: 390 triệu đồng
- Grand i10 sedan 1.2 AT: 415 triệu đồng
2. SO SÁNH NGOẠI THẤT KIA MORNING VÀ HYUNDAI I10
Dưới đây là so sánh Kia Morning và Hyundai Grand i10 với hai phiên bản đầy đủ trang bị nhất là Kia Morning AT Luxury (383 triệu đồng) và Hyundai Grand i10 1.2 AT bản hatchback (402 triệu đồng). Qua đó, khách hàng có cái nhìn cụ thể hơn về hai mẫu xe vốn là “kì phùng địch thủ” trong phân khúc xe cỡ nhỏ hạng A.

Kia Morning AT Luxury | Thông số | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
3.595 x 1.595 x 1.490 mm | Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 3.765 x 1.660 x 1.505 mm |
2.385 mm | Chiều dài cơ sở | 2.425 mm |
152 mm | Khoảng sáng gầm xe | 152 mm |
175/50R15 | Thông số lốp | 165/65R14 |
Halogen Projector | Cụm đèn pha | Halogen |
Có | Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Có | Đèn sương mù trước | Có |
Có | Đèn phanh lắp trên cao | Có |
Có | Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Mạ Crom | Tay nắm cửa | Mạ Crom |
Có | Ốp cản sau bô đôi thể thao | Không |

3. SO SÁNH NỘI THẤT KIA MORNING VÀ HYUNDAI GRAND I10
Với số tiền dưới 500 triệu đồng, khó có thể đòi hỏi một chiếc xe với khoang nội thất sang trọng. Mặc dù vậy, cả Hyundai Grand i10 1.2 AT và Kia Morning AT Luxury đều được trang bị đầy đủ những tiện nghi phù hợp với người dùng phổ thông, cụ thể: Kia Morning AT Luxury | Thông số | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Dọc da cao cấp, ghế sau gập 60:40 | Ghế ngồi | Bọc da cao cấp, ghế sau gập 60:40 |
Bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm thanh | Vô-lăng | Bọc da, tích hợp các nút bấm chức năng |
Tự động | Điều hòa | Chỉnh tay |
| Hệ thống giải trí | Đầu CD, màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp dẫn đường |
4 loa | Dàn âm thanh | 4 loa |
Radio AM/FM, MP3, USB, Bluetooth | Kết nối | Bluetooth, AUX, MP3, Radio |


4. SO SÁNH ĐỘNG CƠ VÀ TRANG BỊ AN TOÀN
Một điểm khá thú vị là Hyundai Grand i10 và Kia Morning có nhiều điểm tương đồng do được chia sẻ với nhau bởi chung một tập đoàn. Vì vậy, người mua không cần phải suy nghĩ nhiều về việc so sánh phần động cơ và hộp số trên 2 mẫu xe này. Kia Morning AT Luxury | Động cơ, an toàn | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Xăng Kappa 1.25 lít, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 Van DOHC | Loại động cơ | Xăng Kappa 1.25 lít, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 Van DOHC |
87 mã lực tại 6.000 vòng/phút | Công suất | 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
120 Nm tại 4.000 vòng/phút | Mô men xoắn | 120 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Tự động 4 cấp | Hộp số | Tự động 4 cấp |
MacPherson / Trục xoắn lò xo trụ | Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Thanh xoắn |
Đĩa / Tang trống | Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống |
2 | Túi khí | 2 |
Có | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Có | Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Không | Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Không | Cảm biến lùi | Có |
Có | Camera lùi | Không |
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ KIA MORNING VÀ HYUNDAI GRAND I10
Không phải ngẫu nhiên mà Hyundai Grand i10 và Kia Morning hiện đang là hai mẫu xe cỡ nhỏ được khách hàng Việt Nam ưa chuộng. Bởi cả hai mẫu xe này đều đáp ứng được những tiêu chí cơ bản như giá cả hợp lí, trang bị ổn và thiết kế trẻ trung. Mặc dù vậy, Morning sẽ hợp hơn với khách hàng mong muốn một chiếc xe nhỏ gọn, giá cả “mềm”, trong khi Grand i10 tuy giá bán cao hơn một chút nhưng lại được trang bị an toàn tốt hơn và kích thước nhỉnh hơn.Xe cỡ nhỏ gi🅠á rẻ: Mua VinFast Fadil 2020 hay Kia Morning 2020
Góp ý / Báo lỗi