Tin tiếp theo
Trực tiếp tennis Jannik Sinner 0-1 Carlos Alcaraz: Carlitos thăng hoa LIVE 

Cập nhật lịch thi đấu bóng chuyền tại Olympic Paris 2024 diễn ra từ ngày 27/7 đến 11/8, quy tụ các đội tuyển hàng đầu trên thế giới như Thổ Nhĩ Kỳ, Brazil, Nhật Bản, Mỹ, v.v.
Nội dung chính
Ngày | Giờ | Tính chất | Bảng | Cặp đấu | Tỉ số |
27/7 | 14:00 | Nam | C | Nhật Bản - Đức | |
18:00 | Nam | B | Ý - Brazil | ||
22:00 | Nam | B | Ba Lan - Ai Cập | ||
28/7 | 2:00 | Nam | C | Mỹ - Argentina | |
14:00 | Nữ | C | Ý - CH Dominica | ||
18:00 | Nữ | B | Ba Lan - Nhật Bản | ||
22:00 | Nam | A | Pháp - Serbia | ||
29/7 | 2:00 | Nam | A | Slovenia - Canada | |
14:00 | Nữ | C | Thổ Nhĩ Kỳ - Hà Lan | ||
18:00 | Nữ | B | Brazil - Kenya | ||
22:00 | Nữ | A | Mỹ - Trung Quốc | ||
30/7 | 2:00 | Nữ | A | Pháp - Serbia | |
14:00 | Nam | B | Ý - Ai Cập | ||
18:00 | Nam | C | Mỹ - Đức | ||
22:00 | Nam | A | Slovenia - Serbia | ||
31/7 | 2:00 | Nam | A | Pháp - Canada | |
14:00 | Nam | B | Ba Lan - Brazil | ||
18:00 | Nam | C | Nhật Bản - Argentina | ||
22:00 | Nữ | A | Mỹ - Serbia | ||
1/8 | 2:00 | Nữ | B | Ba Lan - Kenya | |
14:00 | Nữ | C | Thổ Nhĩ Kỳ - CH Dominica | ||
18:00 | Nữ | B | Brazil - Nhật Bản | ||
22:00 | Nữ | C | Ý - Hà Lan | ||
2/8 | 2:00 | Nữ | A | Pháp - Trung Quốc | |
14:00 | Nam | C | Argentina - Đức | ||
18:00 | Nam | B | Brazil - Ai Cập | ||
22:00 | Nam | A | Pháp - Slovenia | ||
3/8 | 2:00 | Nam | C | Nhật Bản - Mỹ | |
14:00 | Nữ | C | Hà Lan - CH Dominica | ||
18:00 | Nữ | B | Nhật Bản - Kenya | ||
22:00 | Nam | B | Ba Lan - Ý | ||
4/8 | 2:00 | Nam | A | Canada - Serbia | |
14:00 | Nữ | C | Ý - Thổ Nhĩ Kỳ | ||
18:00 | Nữ | A | Pháp - Mỹ | ||
22:00 | Nữ | A | Trung Quốc - Serbia | ||
5/8 | 2:00 | Nữ | B | Brazil - Ba Lan |
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Cặp đấu | Tỉ số |
6/8 | CXĐ | Tứ kết | CXĐ - CXĐ | |
CXĐ | CXĐ - CXĐ | |||
CXĐ | CXĐ - CXĐ | |||
CXĐ | CXĐ - CXĐ | |||
8/8 | CXĐ | Bán kết | CXĐ - CXĐ | |
CXĐ | CXĐ - CXĐ | |||
10/8 | 16h30 | Tranh HCĐ | CXĐ - CXĐ | |
11/8 | 2h30 | Tranh HCV | CXĐ - CXĐ |
TT | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 40 | 44 | 42 | 126 |
2 | ﷺ Trung Quốc | 40 | 27 | 24 | 91 |
3 | Nhật Bản | 20 | 12 | 13 | 45 |
4 | Úc | 18 | 19 | 17 | 54 |
5 | … | ||||
35 | ♛ Philippines | 2 | 0 | 2 | 4 |
37 | Indonesia | 2 | 0 | 1 | 3 |
44 | Thái Lan | 1 | 3 | 2 | 6 |
80 | Malaysia | 0 | 0 | 2 | 2 |
? | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |