Nội dung chính
Lịch thi đấu bóng chuyền nữ VĐTG 2025 - Vòng bảng
Ngày | Giờ | Bảng | Cặp đấu | Tỉ số |
22/8 | 16h00 | D | CH Séc 1-3 Argentina | 25-18; 23-25; 17-25; 24-26 |
C | Puerto Rico 1-3 Pháp | 22-25; 18-25; 25-21; 14-25 | ||
17h00 | A | Hà Lan 3-2 Thụy Điển | 25-27; 25-11; 25-21; 21-25; 15-9 | |
B | Bỉ 3-0 Cuba | 25-23; 25-14; 25-11 | ||
19h30 | D | Mỹ 3-1 Slovenia | 25-23; 17-25; 25-22; 25-14 | |
C | Brazil 3-0 Hy Lạp | 25-18; 25-16; 25-16 | ||
20h30 | A | Thái Lan 3-1 Ai Cập | 25-15; 23-25; 25-15; 25-11 | |
B | Ý 3-0 Slovakia | 25-20; 25-14; 25-17 | ||
23/8 | 16h00 | E | Canada 3-1 Bulgaria | 25-23; 25-18; 23-25; 25-18 |
F | CH Dominica 3-0 Colombia | 25-15; 25-18; 25-13 | ||
17h00 | H | Nhật Bản 3-0 Cameroon | 25-21; 25-17; 25-19 | |
G | Đức 3-0 Kenya | 25-22; 25-8; 25-20 | ||
19h30 | E | Thổ Nhĩ Kỳ 3-0 Tây Ban Nha | 25-18; 25-20; 25-23 | |
F | Trung Quốc 3-1 Mexico | 22-25; 26-24; 25-10; 25-18 | ||
20h30 | H | Serbia 3-0 Ukraine | 25-21; 25-19; 25-17 | |
G | Việt Nam 1-3 Ba Lan | 25-23; 10-25; 12-25; 22-25 | ||
24/8 | 16h00 | D | CH Séc 3-2 Slovenia | 22-25; 19-25; 25-23; 25-18; 15-13 |
C | Puerto Rico 1-3 Hy Lạp | 19-25; 13-25; 25-23; 14-25 | ||
17h00 | A | Hà Lan 3-0 Ai Cập | 25-15; 25-13; 25-13 | |
B | Ý 3-0 Cuba | 25-9; 25-8; 25-16 | ||
19h30 | D | Mỹ 3-1 Argentina | 25-14; 23-25; 25-12; 25-17 | |
C | Brazil 3-2 Pháp | 21-25; 20-25; 25-15; 25-17; 15-13 | ||
20h30 | A | Thái Lan 3-0 Thụy Điển | 25-18; 25-20; 25-22 | |
B | Bỉ 3-0 Slovakia | 25-19; 25-17; 25-18 | ||
25/8 | 16h00 | E | Canada 3-2 Tây Ban Nha | 22-25; 28-26; 24-26; 25-15; 15-10 |
F | CH Dominica 3-0 Mexico | 25-15; 25-17; 25-20 | ||
17h00 | H | Nhật Bản 3-2 Ukraine | 25-27; 20-25; 25-20; 26-24; 15-11 | |
G | Việt Nam 0-3 Đức | 18-25; 17-25; 21-25 | ||
19h30 | E | Thổ Nhĩ Kỳ 3-0 Bulgaria | 25-23; 25-19; 25-13 | |
F | Trung Quốc 3-1 Colombia | 25-16; 23-25; 25-14; 25-16 | ||
20h30 | H | Serbia 3-0 Cameroon | 25-16; 25-17; 25-12 | |
G | Ba Lan 3-1 Kenya | 25-17; 15-25; 25-15; 25-14 | ||
26/8 | 16h00 | D | Argentina 0-3 Slovenia | 20-25; 22-25; 21-25 |
C | Pháp 3-1 Hy Lạp | 17-25; 25-21; 28-26; 25-17 | ||
17h00 | A | Thụy Điển 3-1 Ai Cập | 25-18; 26-28; 25-20; 25-16 | |
B | Ý 3-1 Bỉ | 25-16; 25-16; 21-25; 25-18 | ||
19h30 | D | Mỹ 3-0 CH Séc | 26-24; 25-20; 25-15 | |
C | Brazil 3-0 Puerto Rico | 25-19; 25-13; 25-18 | ||
20h30 | A | Thái Lan 2-3 Hà Lan | 25-23; 17-25; 25-23; 10-25; 14-16 | |
B | Cuba 3-1 Slovakia | 27-25; 25-21; 22-25; 26-24 | ||
27/8 | 16h00 | E | Thổ Nhĩ Kỳ 3-0 Canada | 25-21; 27-25; 25-13 |
F | Colombia 2-3 Mexico | 22-25; 25-22; 23-25; 25-18; 12-15 | ||
17h00 | H | Nhật Bản 3-1 Serbia | 25-23; 30-28; 23-25; 25-18 | |
G | Việt Nam 0-3 Kenya | 23-25; 22-25; 18-25 | ||
19h30 | E | Bulgaria 1-3 Tây Ban Nha | 22-25; 14-25; 25-22; 18-25 | |
F | Trung Quốc 3-0 CH Dominica | 25-15; 25-21; 25-17 | ||
20h30 | H | Ukraine 3-0 Cameroon | 25-17; 25-21; 25-20 | |
G | Ba Lan 3-2 Đức | 21-25; 25-15; 19-25; 28-26; 19-17 |
Lịch thi đấu bóng chuyền nữ VĐTG 2025 - Vòng knock-out
Ngày | Giờ | Vòng | Cặp đấu | Tỉ số |
29/8 | 17h00 | 1/8 | Hà Lan 3-2 Serbia | 27-25; 26-24; 22-25; 20-25; 15-11 |
20h30 | Nhật Bản 3-0 Thái Lan | 25-20; 25-23; 25-23 | ||
30/8 | 17h00 | Ý vs Đức | ||
20h30 | Ba Lan vs Bỉ | |||
31/8 | 17h00 | Trung Quốc vs Pháp | ||
20h30 | Brazil vs CH Dominica | |||
1/9 | 17h00 | Mỹ vs Canada | ||
20h30 | Thổ Nhĩ Kỳ vs Slovenia | |||
3/9 | 17h30 | Tứ kết | ||
20h30 | ||||
4/9 | 17h30 | |||
20h30 | ||||
6/9 | 15h30 | Bán kết | ||
19h30 | ||||
7/9 | 15h30 | Hạng 3 | ||
19h30 | Chung kết |

- Bảng A: Thái Lan (chủ nhà), Hà Lan, Thụy Điển, Ai Cập
- Bảng B: Ý, Bỉ, Cuba, Slovakia
- Bảng C: Brazil (đương kim á quân), Puerto Rico, Pháp, Hy Lạp
- Bảng D: Mỹ, CH Séc, Argentina, Slovenia
- Bảng E: Thổ Nhĩ Kỳ, Canada, Bulgaria, Tây Ban Nha
- Bảng F: Trung Quốc, CH Dominica, Colombia, Mexico
- Bảng G: Việt Nam, Ba Lan, Kenya, Đức
- Bảng H: Nhật Bản, Serbia (đương kim vô địch), Ukraine, Cameroon

Góp ý / Báo lỗi