Nội dung chính
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG CHUYỀN NỮ VĐQG 2024
Hạng | Đội | Điểm | Tổng trận | Trận đấu | Hiệp đấu | Điểm số | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | Thắng | Thua | ||||
1 | XMLS Thanh Hóa | 18 | 8 | 6 | 2 | 20 | 11 | 707 | 645 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 17 | 7 | 6 | 1 | 19 | 8 | 630 | 560 |
3 | HCĐG Lào Cai | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 12 | 650 | 627 |
4 | LPB Ninh Bình | 14 | 8 | 5 | 3 | 18 | 13 | 699 | 620 |
5 | Binh chủng Thông tin | 14 | 8 | 4 | 4 | 19 | 15 | 776 | 715 |
6 | VietinBank | 8 | 7 | 3 | 4 | 11 | 15 | 540 | 576 |
7 | Quảng Ninh | 9 | 8 | 2 | 6 | 15 | 21 | 780 | 809 |
8 | Geleximco Thái Bình | 6 | 8 | 2 | 6 | 9 | 16 | 569 | 646 |
9 | Hà Nội | 2 | 7 | 1 | 6 | 5 | 20 | 455 | 608 |
- Giai đoạn 1: Từ ngày 16/3 đến ngày 6/4/2024.
- Nội dung Nữ tại Bình Phước: Từ ngày 16/3 đến ngày 23/3/2024.
- Nội dung Nam tại Hà Tĩnh: Từ ngày 30/3 đến ngày 6/4/2024.
- Giai đoạn 2 và vòng chung kết - xếp hạng: Từ ngày 7/11 đến ngày 1/12/2024.
- Nội dung Nữ tại Lào Cai: Từ ngày 7/11 đến ngày 17/11/2024.
- Nội dung Nam tại Bà Rịa – Vũng Tàu: Từ ngày 21/11 đến ngày 1/12/2024.
Góp ý / Báo lỗi