Vào tháng 8 năm 2020, Toyota đã ra mắt mẫu xe mới có tên là Toyota Corolla Cross. Đây là lần đầu tiên một mẫu xe hybrid đượ🐷c bán tại thị trường Việt Nam.
Trải qua khoảng thời gian gây dựng lòng tin của người tiêu dùng, Toyota Corolla Cross thực sự đã trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Toyota tại Việt Nam. Vào năm 2022, Toyota Corolla Cross đã bán được 21.473 chiếc xe, nhiều hơn 3.062 chiếc so với năm 2021.Điều này giúp nó dẫn đầu phân khúc xe gầm cao cỡ B, vượt qua các đối thủ đáng gờm như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V,... Ngoài ra, Corolla Cross còn đứng thứ 4 trong danh sách xe bán chạy nhất toàn thị trường.
So sánh các phiên bản của Toyota Corolla Cross
1. So sánh giá bán các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ước tính tại Hà Nội | Giá lăn bánh ước tính tại TP.HCM |
Corolla Cross 1.8 G | 755 | 867,9 | 852,8 |
Corolla Cross 1.8 V | 860 | 985,5 | 968,3 |
Corolla Cross 1.8 HEV | 955 | 1.091,9 | 1.072,8 |
(Đơn vị: triệu đồng)
Hiện tại, Toyota Corolla Cross 2023 có ba biến thể được đánh giá là sở hữu mức giá khá cao khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc xe gầm cao cỡ B, bao gồm Kia Seltos (giá từ 649-769 triệu), Hyundai Creta (giá từ 640 đến 740 triệu) và Honda HR-V (giá từ 699 đến 871 triệu).>> Xem thêm: Chi t𒁃iết Toyota Corolla Cross 2023 1.8HEV: Giá xe & Đánh giá
2. So sánh kích thước các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 có cùng các thông số kích thước. Đây cũng là những số đo ấn tượng nhất trong phân khúc SUV/crossover cỡ B.Ngoài ra, có một điểm khác biệt giữa các phiên bản đó là biến thể động cơ hybrid (HEV) sở hữu trọng lượng tối đa 1.850 kg, nhỉnh hơn một chút so với trọng lượng của hai phiên bản còn lại (1.815 kg).
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 |
Số chỗ ngồi | 5 |
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HALOGEN | LED | LED |
Đèn chiếu xa | HALOGEN | LED | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Không | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không | Có | Có | |
Gạt mưa | Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gạt mưa tự động/Auto | Gạt mưa tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục | |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | Có | |
Ăng ten | Đuôi cá | Đuôi cá | Đuôi cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt trước | Sơn đen | Sơn kim loại | Sơn kim loại | |
Thanh đỡ giá nóc | Không | Có | Có | |
Mâm/lốp xe | Hợp kim 17”, 215/60R17 | Hợp kim 18”, 225/50R18 | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | Có |

4. So sánh nội thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV | |
Vô lăng | Kiểu dáng | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Da | Da | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không | Không | Có | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT | 4.2" TFT | 7" TFT | |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | |
Ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế |


5. So sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV | |
Hệ thống giải trí trung tâm | Màn hình | Cảm ứng 9" | Cảm ứng 9" | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Điều khiển giọng nói | Có | Có | Có | |
Kết nối wifi | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | |
Dung tích khoang hành lý | 440L | 440L | 440L |

6. So sánh khả năng vận hành các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FE | 2ZR-FXE |
Số xy-lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy-lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.798 | 1.798 | 1.798 | |
Tỉ số nén | 10 | 10 | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa(mã lực) | 138 | 138 | 97 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 172 | 172 | 142 | |
Mô-tơ điện | Công suất tối đa (mã lực) | Không | Không | 71 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | Không | Không | 163 | |
Chế độ lái | Không | Không | Sport/EV/Eco | |
Loại dẫn động | FWD | FWD | FWD | |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc |

7. So sánh trang bị và tính năng an toàn các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023
Trang bị | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có | |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota TSS | Toyota Safety Sense | Không | Không | Thế hệ 2 |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không | Có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không | Có | Có | |
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có | Có | |
Tính năng an toàn | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Không | Không | |
Camera 360 độ | Không | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có | Có | Có |
Góc trước | Có | Có | Có | |
Góc sau | Có | Có | Có | |
7 túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có |

- Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)
Nên mua Toyota Corolla Cross phiên bản nào?
Giá bán của các phiên bản chênh lệch nhau 100 - 200 triệu đồng nên sẽ có những trang bị khác nhau trên từng phiên bản. Tùy theo nhu cầu sử dụng xe và tình hình tài chính cá nhân mà khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp. Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8G là phiên bản có giá rẻ nhất, được trang bị những tiện ích cơ bản, đủ dùng, phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu sử dụng nhu cầu di chuyển trong đô thị, không yêu cầu quá nhiều về mặt trải nghiệm.Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8V có thêm một số điểm nổi bật như đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch và đáng giá nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense, hướng đến những ai muốn có trải nghiệm cao cấp hơn.Tuy nhiên, mức giá của bản này cũng cao hơn tới 105 triệu đồng.Đối với biến thể hybrid, người dùng sẽ nhận được mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm gần một nửa, cùng với đó là giảm lượng khí thải ra môi trường. Đây là phiên bản đáng mua với những ai muốn trải nghiệm hệ truyền động hybrid.