Nội dung chính
1100 4WD Pro PHEV: 334.800 Nhân dân tệ (~45.800 USD)
1100 4WD Max PHEV: 364.800 Nhân dân tệ (~49.900 USD)
1100 4WD Ultra PHEV: 414.800 Nhân dân tệ (~56.600 USD)
630 4WD Pro EV: 354.800 Nhân dân tệ (~48.500 USD)
630 4WD Max EV: 384.800 Nhân dân tệ (~52.600 USD)

Thiết kế kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ
Phiên bản PHEV: 5195/1990/1500 mm, chiều dài cơ sở 3125 mm.
Phiên bản EV: dài 5180 mm, các thông số khác giữ nguyên.
Nội thất kết hợp giữa tiện nghi và công nghệ
- Màn hình LCD toàn phần 13,2 inch
- Vô-lăng đa chức năng 4 chấu
- Màn hình trung tâm cảm ứng 17,3 inch
- Màn hình giải trí hành khách 13,2 inch
- Màn hình AR-HUD 50 inch
- Gương chiếu hậu và gương kỹ thuật số hai bên

Tiện ích vượt trội
Không gian nội thất của Denza Z9 GT được thiết kế với nhiều tiện nghi cao cấp, bao gồm:- Hai tủ lạnh cho hàng ghế trước và sau
- Loa Devialet có thể thu gọn
- Hai bảng sạc không dây 50W
- Cửa gió điều hòa ẩn
- Đèn nội thất 128 màu
- Cửa sổ trời toàn cảnh rộng 2,1 m²

Hiệu suất vượt trội
Phiên bản PHEV sử dụng công nghệ DM 5.0 của BYD, kết hợp động cơ xăng 2.0T công suất 152 kW (204 mã lực), động cơ điện trước 200 kW (268 mã lực) và hai động cơ điện sau 440 kW (590 mã lực). Pin Blade dung lượng 38,512 kWh cho phép xe chạy hoàn toàn bằng điện (CLTC) đến 201 km và phạm vi hoạt động tổng hợp lên đến 1.100 km.Phiên bản EV được trang bị động cơ điện trước 230 kW (308 mã lực) và hai động cơ điện sau 480 kW (644 mã lực).Pin Blade 100 kWh cho phạm vi chạy điện (CLTC) đạt 630 km, tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng chỉ 3,4 giây. Hệ thống sạc nhanh trên nền tảng điện áp cao 800V cho phép sạc từ 30% lên 80% trong 19 phút.Với những tính năng ưu việt, Denza Z9 GT đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc thiết lập chuẩn mực mới cho phân khúc xe hạng sang sử dụng năng lượng mới.
Góp ý / Báo lỗi