Mazda2 đang bán tại thị tr🐈ường Việt Nam vẫn là thế hệ thứ 3 đã có mặt từ nhiều năm nay. So với thế hệ trước đó, mẫu xe được nâng cấp về thiết kế, bổ sung thêm nhiều trang bị, công nghệ hàng đầu.


>> So sánh các phiên bản của Mazda2
Còn Accent đang được Hyundai Thành Công lắp ráp trong nước với 4 phiên bản 1.4 MT Tiêu chuẩn, 1.4 MT, 1.4 AT, 1.4 AT Đặc biệt có giá từ 426 - 542 triệu đồng.Cùng so sánh 2 xe trong top sedan hạng B đáng mua nhất để tìm ra mẫu xe phù hợp với bạn.
1. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Giá lăn bánh

Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 426 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT | 472 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT | 501 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 542 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda2 1.5 AT | 485 triệu đồng | 476 triệu đồng | 458 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 579 triệu đồng | 569 triệu đồng | 550 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 601 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 557 triệu đồng | 547 triệu đồng | 528 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 602 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 474 triệu đồng | 470 triệu đồng | 451 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 MT | 523 triệu đồng | 518 triệu đồng | 499 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT | 553 triệu đồng | 548 triệu đồng | 529 triệu đồng |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 597 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
>> Mẫu xe có lợi thế về giá: Cân bằng
>>> Xem thêm: Bảng gi🔥á xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất
2. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Kích thước
Kích thước | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.440 x 1.729 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 150 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.109 | 1.090 |
Bán kính quay vòng (m) | 5 | 5.2 |

>> Mẫu xe có lợi thế về kích thước: Hyundai Accent
3. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda2 | Hyundai Accent |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-Halogen |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED (Halogen trên bản tiêu chuẩn) |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện/chỉnh điện |
Kích thước vành (inch) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R16 | 195/55 R16 |
Gạt mưa tự động | Có | Có |

>> Mẫu xe có lợi thế về ngoại thất: Mazda2
4. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Nội thất
Nội thất | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Vật liệu bọc ghế | Da/Nỉ | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Full Digital (trừ bản tiêu chuẩn) |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 6 loa |
Màn hình trung tâm | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) | 8 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | Chỉ trên bản cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có |
Dung tích khoang hành lý | 440 lít | 480 |

>> Mẫu xe có lợi thế về nội thất: Hyundai Accent
5. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Động cơ
Động cơ | Mazda 2 | Hyundai Accent |
Loại động cơ | 1.5L, 4 xi-lanh | Kappa 1.4 MPI |
Công suất cực đại (mã lực) | 109 | 100 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 141 | 132 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | 6AT/6MT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Thanh cân bằng |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,21 lít/100km | 6,2 lít/100 km |

>> Mẫu xe có lợi thế về động cơ: Mazda2
6. So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Mazda2 | Hyundai Accent |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 (trên bản cao nhất) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có (trên bản cao nhất) | Không |

>> Mẫu xe có lợi thế về tính năng an toàn: Mazda2
7. Tổng kết: Nên chọn Mazda2 hay Hyundai Accent?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda2 dao động ở mức 415 - 519 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Hyundai Accent có nhỉnh hơn chút, từ 426 - 542 triệu đồng. Tuy nhiên, Accent là xe lắp ráp trong nước nên được hưởng hỗ trợ 50% phí trước bạ từ Chính phủ nên giá lăn bánh cũng giảm đáng kể.Có thể thấy rằng Mazda2 và Hyundai Accent đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Trong đó, Accent được nhiều chuyên gia đánh giá phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ, khách hàng gia đình yêu cầu cao về thiết kế và trang bị nhưng vẫn sở hữu giá bán hợp lý.Ở thái cực còn lại, Mazda2 có nhược điểm lớn nhất vẫn là không gian cabin chật hẹp, nhưng vẫn là một lựa chọn không tồi với những khách hàng chỉ có nhu cầu đi lại hàng ngày trên phố, yêu thích tính thời trang và hiện đại.>> Đánh 𒁃giá ưu như🔴ợc điểm của Mazda2 & trải nghiệm thực tế