1. Tổng quan về Mazda CX-3
Mazda CX-3 thuộc phân khúc SUV hạng B, gây ấn tượng với thiết kế sang trọng, tiện nghi và trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.
2. Giá lăn bánh Mazda CX-3
Tên phiên bản | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Deluxe | 569.000.000 đ | 625.477.000 đ | 619.787.000 đ | 600.787.000 đ |
Luxury | 599.000.000 đ | 657.277.000 đ | 651.287.000 đ | 632.287.000 đ |
Premium | 646.000.000 đ | 707.097.000 đ | 700.637.000 đ | 681.637.000 đ |
>> Xem thêm: Cập nhật bảng🐭 giá xe Mazda 2023 & Những mẫu xe đáng mua nhấꦆt
3. Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-3
Kích thước | Deluxe | Luxury | Premium |
Chiều D x R x C (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.256 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.260 | ||
Vận hành | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | ||
Công suất cực đại | 110 mã lực | ||
Momen xoắn cực đại | 144 Nm | ||
Hộp số | 6-AT | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | Có | ||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/50 R18 | |
Đường kính mâm xe | 16 inch | 18 inch | |
Ngoại thất | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | |
Tự động bật/tắt | Có | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |
Gạt mưa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | ||
Nội thất | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế bọc da | Da + nỉ đen | Da màu đen | Da Nappa đỏ sẫm |
Ghế lái chỉnh điện nhớ ghế vị trí | Không | Có | |
Màn hình trung tâm | 7 inch | ||
Loa | 6 loa | ||
Lẫy chuyển số | Không | Có | TRUE |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Điều hòa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
An toàn | Deluxe | Luxury | Premium |
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | ||
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | ||
GÓI AN TOÀN CAO CẤP I-ACTIVSENSE | |||
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | Không | ||
Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | ||
Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | |
Nhận diện người đi bộ | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước/sau) | Không | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Cruise Control |
4. Động cơ, nền tảng khung gầm Mazda CX-3
Mazda CX-3 được trang bị khối động cơ xăng SkyActiv-G dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp có kèm theo chế độ lái thể thao.
5. Ngoại thất Mazda CX-3
5.1. Đầu xe
Mazda CX-3 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu. Đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt bắt mắt hình đa giác có các thanh ngang kép mạ crom sang trọng. Logo dạng 3D có tích hợp Radar quan sát với phiên bản có gói an toàn i-Activsense.
5.2. Thân xe
Nhìn từ bên hông, Mazda CX-3 sở hữu những đường gân dập nổi vô cùng khỏe khoắn mà vẫn rất sang trọng. Phần viền cánh cửa và vòm bánh xe được ốp nhựa đen chắc chắn.
5.3. Đuôi xe
Đuôi xe của Mazda CX-3 sở hữu nhiều nếp gấp hình học cùng với cụm đèn hậu được thiết kế thanh mảnh, đồ họa hiện đại. Ngoài ra, xe còn được trang bị cụm ống xả kép, cánh lướt gió, đèn phanh trên cao và ăng ten vây cá.
6. Nội thất Mazda CX-3
Có thể nói, Mazda CX-3 thừa hưởng rất nhiều đặc điểm thiết kế giống với Mazda2, thiết kế hướng về người lái với các chức năng điều khiển được bố trí thuận tiện. Cabin xe sử dụng các chi tiết mạ nhôm cùng các chất liệu bọc da và da lộn, mang đến sự sang trọng nhất định.Bảng táp-lô của CX-3 khá trống trải và đơn giản do hầu hết nút bấm được tích hợp lên màn hình cảm ứng và vô lăng. Nổi bật nhất chính là màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.



7. Tính năng an toàn trên Mazda CX-3
Mazda CX-3 được đánh giá cao về hệ thống an toàn với các trang bị tiêu chuẩn như: phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn cấp EBA, cân bằng điện tử DSC, cảnh báo chống trộm, kiểm soát lực kéo chống trượt TSC, cảm biến lùi,...
8. Đánh giá khả năng vận hành Mazda CX-3
8.1 Động cơ và cảm giác lái
Mazda CX-3 chia sẻ chung động cơ với Mazda2, nhưng trọng lượng của Mazda 2 chỉ từ 1.049kg trong khi CX-3 gầm cao nặng đến 1.245kg nên mẫu xe này sẽ khó có được độ bốc, độ thoáng như "đàn anh".Xe mang đến cảm giác lầm lì hơn, thể hiện rõ ở giai đoạn đề-pa ban đầu hay khi cần tăng tốc nhanh. Lúc này, vòng tua máy nhanh chóng đẩy lên cao và tiếng máy nghe rõ hơn.
8.2. Hộp số
Với hộp số tự động 6 cấp, Mazda CX-3 hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh, thích ứng tốt với các tình huống tăng giảm tốc độ của xe. Đây cũng là loại hộp số quen thuộc trên nhiều mẫu xe của Mazda.8.3. Hệ thống treo, khung gầm
Mazda CX-3 không được đánh giá cao về hệ thống treo. Xe có hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau thanh xoắn. Đàn hồi làm việc quá cứng còn giảm xóc chẳng mấy hiệu quả, đặc biệt là khi vào cua hay gặp địa hình xấu.
8.4. Mức tiêu hao nhiên liệu
Được trang bị động cơ nhỏ chỉ 1.5L nên mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda CX-3 cũng khá tốt.Mazda CX-3 Deluxe | Mazda CX-3 Luxury | Mazda CX-3 Premium | |
Trong đô thị | 8,11 | 7,6 | 8,5 |
Ngoài đô thị | 5,08 | 4,9 | 5,01 |
Kết hợp | 6,19 | 6,1 | 6,29 |
9. Ưu nhược điểm của Mazda CX-3
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|