Danh sách vòng 1 giải VĐQG và có thể là danh sách tham gia vòng 2 VĐQG khi đội bóng không có điều chỉnh nhân sự cho đến thời điểm hiện tại.
Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Cân nặng | Chiều cao (cm) | Bật đà (cm) | Bật chắn (cm) | CLB đang thi đấu |
1 | Lê Thanh Thúy | 1995 | 62 | 180 | 300 | 290 | VietinBank |
2 | Đỗ Thị Hồng | 2000 | 60 | 174 | 298 | 290 | Hà Nội |
3 | Cà Thị Tư | 2004 | 60 | 160 | VietinBank | ||
4 | Dương Thị Hồng Thắm | 1999 | 68 | 169 | 290 | 284 | VietinBank |
5 | Bùi Thị Thu Thủy | 2002 | 59 | 180 | 295 | 289 | VietinBank |
6 | Đặng Khánh Vân | 2004 | 60 | 168 | 290 | 283 | VietinBank |
7 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2005 | 62 | 177 | 294 | 288 | VietinBank |
8 | Lê Thị Hằng | 2006 | 55 | 170 | 290 | 280 | VietinBank |
9 | Phạm Thị Thương Thảo | 2005 | 60 | 176 | 292 | 287 | VietinBank |
10 | Nguyễn Phương Thảo | 2004 | 60 | 170 | VietinBank | ||
11 | Vũ Thi Nga | 1988 | 64 | 178 | 295 | 290 | VietinBank |
12 | Bùi Thị Khánh Huyền | 2002 | 65 | 172 | 290 | 285 | VietinBank |
13 | Lê Thị Phương Anh | 2002 | 63 | 176 | 285 | 270 | VietinBank |
14 | Trần Thị Phương | 2002 | 57 | 170 | 280 | 270 | VietinBank |
15 | Nguyễn Vân Hà | 2005 | 60 | 174 | 285 | 273 | VietinBank |
16 | Nguyễn Thu Hoài | 1998 | 60 | 174 | 298 | 290 | VietinBank |
17 | Nguyễn Thị Ninh Anh (L) | 2000 | 60 | 170 | VietinBank | ||
18 | Hoàng Thị Phương Anh | 2000 | 62 | 174 | 300 | 290 | VietinBank |
Chấn động bóng chuyền Hàn Quốc: VĐV nữ bị cưỡng hiếp, dọa m💙ất sự ng♛hiệp
Danh sách đội Ninh Bình Doveco tham dự giải VĐQꩵG 2021
Góp ý / Báo lỗi