Thông số kỹ thuật xe Mazda2 các phiên bản mới nhất

oanhkim oanhkim
Thứ tư, 11/10/2023 11:20 AM (GMT+7)
A A+
Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố giúp người dùng có thể đánh giá và lựa chọn các mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Dưới đây là các thông số kỹ thuật về xe ô tô Mazda2 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn. 

Mazda 2 là mẫu xe sedan hạng B rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Giá xe ô tô Mazda2 dao động từ 415 - 537 triệu đồng. Dưới🌠 đây là tꦚhông số kỹ thuật xe Mazda2 được chúng tôi tổng hợp lại:

1. Thông số tổng quan của Mazda2

Kích thước Mazda2 có phần lép về khá nhiều so với Vios & City, đây là mẫu sedan B cỡ nhỏ có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và khoảng sáng gầm xe lớn.

Thông số

Mazda 2 1.5AT

Mazda 2 Luxury

Mazda 2 Sport Luxury

Mazda 2 Sport Premium

Số chỗ 05
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4340 x 1695 x 1470 mm 4065 x 1695 x 1515mm
Chiều dài cơ sở 2570 mm
Khoảng sáng gầm 140 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,7 m
Khối lượng không tải 1074 kg 1111 kg 1092 kg 1092 kg
Khối lượng toàn tải 1538 kg 1524 kg
Dung tích khoang hành lý 440 lít 280 lít
Dung tích thùng nhiên liệu 44 lít

Khung gầm

Dẫn động Cầu trước - FWD
Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Thanh xoắn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/ Đĩa đặc
Trợ lực lái Trợ lực điện - EPAS
Mâm xe Hợp kim 15 inch Hợp kim 16 inch Hợp kim 16 inch Hợp kim 16 inch
Lốp xe 185/65R15 185/60R16 185/60R16 185/60R16

Tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,76 - 5,01 lít/100km (bản sedan) 4,62 - 5,05 lít/100 km (bản Sport)

Hệ thống tiện ích giải trí

Màn hình hiển thị tốc độ HUD Không Không Không
Hệ thống loa        
Hệ thống Mazda connect Không Không
Màn hình cảm ứng 7" Không
Kiểm soát hành trình Không Không
Kết nối AUX, USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh Không
Nút bấm khởi động - Start/ Stop
Thông số kỹ thuật xe Mazda2: Kích thước, Động cơ, 339632

2. Thông số ngoại thất

Mazda2 được thiết kế theo triết lý “Car As Art - Xe là nghệ thuật” lay động cảm xúc và gợi lên sự thích thú ngay từ ánh nhìn đầu tiên, với thông số ngoại thất như sau:

Ngoại thất

Thông số

Mazda 2 1.5AT

Mazda 2 Luxury

Mazda 2 Sport Luxury

Mazda 2 Sport Premium

Đèn chiếu gần / xa LED
Đèn chạy ban ngày Halogen LED LED LED
Tự động cân bằng góc chiếu
Tự động Bật/ Tắt đèn Không
Hệ thống đèn đầu thích ứng ALH Không Không Không
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện Chỉnh, gập điện Chỉnh, gập điện Chỉnh, gập điện
Gạt mưa tự động Không
Thông số kỹ thuật xe Mazda2: Kích thước, Động cơ, 339633

3. Thông số nội thất 

Không gian nội thất bên trong xe được làm mới bằng vật liệu cao cấp và sử dụng cách phối màu phù hợp, tinh tế với 3 tùy chọn màu sắc: Xám xanh, Nâu và Đen.

Nội thất

Thông số

Mazda 2 1.5AT

Mazda 2 Luxury

Mazda 2 Sport Luxury

Mazda 2 Sport Premium

Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Da Da
Hàng ghế sau 3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái
Tay lái Tích hợp điều khiển âm thanh
Tay lái bọc da Không Không
Lẫy chuyển số Không
Gương chiếu hậu chống chói ECM Không
Điều hòa tự động Không
Thông số kỹ thuật xe Mazda2: Kích thước, Động cơ, 339634

4. Thông số về động cơ - vận hành

Sử dụng khối động cơ 1.5 tương đồng như Vios & City, nhưng trên Mazda2 chỉ được trang bị hộp số tự động 6 cấp.

Động cơ - Vận hành

Thông số

Mazda 2 1.5AT

Mazda 2 Luxury

Mazda 2 Sport Luxury

Mazda 2 Sport Premium

Động cơ Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp
Hộp số Tự động 6 cấp - 6AT
Dung tích xy lanh 1496 cc
Công suất cực đại 109 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4000 vòng/phút
Chế độ lái thể thao (Sport Mode)
Thông số kỹ thuật xe Mazda2: Kích thước, Động cơ, 339638

5. Thông số về trang bị an toàn

Các phiên bản của Mazda2 được trang bị các tính năng an toàn như sau:

Trang bị an toàn

Thông số

Mazda 2 1.5AT

Mazda 2 Luxury

Mazda 2 Sport Luxury

Mazda 2 Sport Premium

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
Hệ thống cảnh báo chống trộm
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Khóa cửa tự động khi vận hành
Hệ thống cảnh bảo điểm mù (BSM) Không Không Không
Hệ thống cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi (RCTA) Không Không Không
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường (LDWS) Không Không Không
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau (SCBS F&R) Không Không Không
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi (DAA) Không Không Không Không
Cảm biến lùi Không
Camera lùi Không
Khóa cửa tự động khi chia khóa ra khỏi vùng cảm biến Không Không
Số túi khí 2 2 2 6
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật xe Mazda2. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn. 
Góp ý / Báo lỗi
Xem thêm