Bảng giá xe Blade phiên bản 2025 mới nhất tại đại lý

Thùy Linh Thùy Linh
Thứ hai, 17/03/2025 17:11 PM (GMT+7)
A A+
Giá xe Honda Blade trên thị trường hiện nay dao động từ 18,9 triệu đến 21,9 triệu đồng, tùy từng phiên bản.
Bảng giá xe Blade phiên bản 2025
Giá xe Blade bản 2025

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý

Bảng giá xe Honda Blade bản 2025

Dưới đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại các đại lý HEAD (đơn vị: VNĐ).
Bảng giá xe Blade 110 mới nhất 2025 (ĐVT: đồng)
Phiên bảnMàu sắcGiá niêm yếtGiá đại lýChênh lệch
Phiên bản tiêu chuẩnĐen đỏ18.900.00021.400.0002.500.000
Đen xanh18.900.00021.400.0002.500.000
Phiên bản đặc biệtĐen20.470.90923.000.0002.529.091
Phiên bản thể thaoĐen xanh21.943.63724.600.0002.656.363
Đen đỏ21.943.63724.600.0002.656.363
Đen21.943.63724.600.0002.656.363

Đánh giá xe Honda Blade bản 2025

Blade phiên bản năm nay mang một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người lái.
Bảng giá xe Blade phiên bản 2025
Giá xe Blade bản 2025

1. Đánh giá về thiết kế

Mặt đồng hồ hiện đại, sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.
Bảng giá xe Blade phiên bản 2025
Xe Blade phiên bản 2025
Tem xe mới tinh tế, chạy dọc thân xe kết hợp cùng tem chữ “RACE” trên phiên bản vành đúc, phanh đĩa tạo sự năng động, trẻ trung cho người lái.
giá xe Blade phiên bản 2025
Xe Blade phiên bản 2025
Thiết kế thân xe mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài xe thanh thoát hơn. 
giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025
Cụm đèn hậu liền khối, tạo cảm giác chắc chắn hơn cho blade 110. Ống xả chếch cao tạo sự khỏe khoắn, thể thao.
Giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025

2.Đánh giá về động cơ

Động cơ của Honda Blade được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, có độ bền cao và vận hành ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.
giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025
Sang số êm ái, dễ dàng nhờ việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số.
giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025
Nhờ những điều chỉnh tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ còn mang đến sự thoải mái tối ưu cho người điều khiển.

Bảng thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thânPhiên bản tiêu chuẩn: 98kgPhiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe1.217 mm
Độ cao yên769 mm
Khoảng sáng gầm xe141 mm
Dung tích bình xăng3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sauTrước: 70/90 -17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa6,18 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy0,8 lít sau khi thay nhớt1,0 lít sau khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu1,85l/100km
Hộp sốCơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi độngĐạp chân/Điện
Momen cực đại8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh109,1 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông50,0mm x 55,6mm
Tỷ số nén9,0:1

3. Đánh giá về các tiện ích

Ổ khóa được thiết kế đa năng, 3 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng, đảm bảo cho người sử dụng luôn có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế rủi ro khi quên bật đèn xe buổi tối. 
giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2025
Đi kèm với các ưu điểm nổi bật trên là một vài nhược điểm nhỏ:
  • Bị rung khi di chuyển ở tốc độ cao: Khi di chuyển với tốc độ trên 60km/h, Honda Blade tạo cảm giác tay lái bị rung lắc nhẹ. 
  • Không đầm xe: Trọng lượng xe khá nhẹ, không mang lại được cảm giác lái đầm, chắc khi di chuyển với tốc độ cao.
Trên đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại địa lý cùng đánh giá chi tiết về xe. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.
Góp ý / Báo lỗi
Xem thêm