Tùy thuộc vào chương trình ưu đãi ở từng thời điểm, mức giá lăn bánh VinFast Fadil♔ sẽ có sự chênh lệch. Dưới đây là bảng dự toán giá lăn bánh Fadil:
Giá lăn bánh VinFast Fadil tại Hà Nội (ĐVT: đồng) | |||
Phiên bản | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Giá niêm yết | 425.000.000 | 459.000.000 | 499.000.000 |
Ưu đãi | -42.500.000 | -45.900.000 | -49.900.000 |
Phí trước bạ (12%) | 49.788.000 | 49.788.000 | 49.788.000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Giá lăn bánh | 455.268.700 | 485.868.700 | 521.868.700 |
Giá lăn bánh VinFast Fadil tại TP.HCM (ĐVT: đồng) | |||
Phiên bản | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Giá niêm yết | 425.000.000 | 459.000.000 | 499.000.000 |
Ưu đãi | -42.500.000 | -45.900.000 | -49.900.000 |
Phí trước bạ (10%) | 41.490.000 | 41.490.000 | 41.490.000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Giá lăn bánh | 446.970.700 | 477.570.700 | 513.570.700 |



Giá lăn bánꦅh VinFast Lux A2.0 sau khi nhận ưu đãi gần 300 triệu đꦑồng
Giá lănཧ ꦿbánh VinFast Lux SA2.0 sau khi nhận ưu đãi tới 460 triệu đồng
Góp ý / Báo lỗi