So sánh giá xe Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage
Giá xe Nissan Sunny 2021
- Nissan Sunny XL 1.5L MT: 428 triệu đồng
- Nissan Sunny XT-Q 1.5L AT: 468 triệu đồng
- Nissan Sunny XV-Q 1.5L AT: 498 triệu đồng

Giá xe Mitsubishi Attrage 2021
- Mitsubishi Attrage MT: 375 triệu đồng
- Mitsubishi Attrage CVT: 460 triệu đồng

So sánh ngoại thất Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage
Kích thước - trọng lượng:
Thông số | Nissan Sunny XV-Q | Mitsubishi Attrage CVT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.425 x 1.695 x 1.500 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.590 mm | 2.550 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | 170 mm |
Khoảng cách 2 bánh trước/sau | 1.480 / 1.485 mm | 1.445 / 1.430 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,3 m | 4,8 m |
Trọng lượng không tải | 1.059 kg | 905 kg |
Thiết kế:
Là mẫu xe kế tiếp thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” độc đáo, với diện mạo hoàn toàn mới, Attrage 2020 sở hữu kiểu dáng hiện đại, năng động hơn.Trong khi đó, thiết kế Nissan Sunny không có nhiều khác biệt so với bဣản trước đó. Vẫn là kiểu dáng thiết kế trung tính, với các đường nét tròn bầu đơn giản, chủ🃏 yếu hướng đến khách hàng đứng tuổi hay người trẻ thích sự đơn giản, không quá cầu kỳ.

Trang bị ngoại thất:
Trang bị | Nissan Sunny XV-Q | Mitsubishi Attrage CVT |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | LED thấu kính |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Sấy kính sau | Có | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
La-zăng | Hợp kim 15 inch |

So sánh nội thất, trang bị tiện nghi Attrage và Sunny
Trang bị | Mitsubishi Attrage CVT | Nissan Sunny XV-Q |
Chất liệu ghế | bọc da | |
Ghế lái, ghế phụ | chỉnh tay | |
Bệ tì tay hàng ghế sau | có, tích hợp khay đựng cốc | |
Vô lăng | bọc da, tích hợp một số nút bấm chức năng | |
Điều hoà | tự động | |
Kính cửa | Tự động 1 chạm, chống kẹt tại vị trí người lái | |
Màn hình giải trí | 6,8 inch | 6,95 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | |
Chìa khoá thông minh | có | |
Khởi động xe bằng nút bấm | ||
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | không | có |
Gương chiếu hậu trong chống chói |

So sánh động cơ Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage
"Trái tim" của Nissan Sunny là khối động cơ xăng DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng, kết hợp với van biến thiên thời gian CVTC. Động cơ sản sinh công suất tối đa 98 mã lực tại 6.600 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại đạt 134 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Trong khi đó, Mitsubishi Attrage là mẫu xe sở hữu động cơ có dung tích xi-lanh nhỏ nhất ở phân khúc B, với dung tích 1.2L. Khối động cơ này tạo ra công suất cực đại 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút.
So sánh mức tiêu thụ nhiên liệu Sunny và Attrage
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Nissan Sunny | Mitsubishi Attrage |
Kết hợp (L/100km) | 5,79 - 6,41 | 5,09 - 5,36 |
Trong đô thị (L/100km) | 7,86 - 8,8 | 6,22 - 6,47 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,6 - 5,01 | 4,42 - 4,71 |
So sánh trang bị an toàn Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage
Trang bị | Nissan Sunny XV-Q | Mitsubishi Attrage CVT |
Túi khí | 2 túi khí | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Camera lùi | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Không |
Cảm biến lùi | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn người lái | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Không | Có |
Ga tự động Cruise control |
Nên mua Nissan Sunny hay Mitsubishi Attrage?
Hai mẫu xe có phong cách khá trái ngược khi Nissan Sunny hướng đến sự đơn giản, lịch sự trong khi Mitsubishi Attrage mang cá𒁃💖i nhìn trẻ trung và năng động. Tuy Nissan Sunny có mức giá cao hơn 38 triệu đồng (ở phiên bản cao nhất), nhưng mẫu xe này lại sở hữu nhiều trang bị ấn tượng cùng một động cơ mạnh mẽ với dung tích 1.5L so với 1.2L của Attrage.
Cả Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage đều là những mẫu xe rất đáng mua trong phân khúc sedan B. Sunny sẽ phù hợp với những khách hàng hướng tới sự đơn giản và thực dụng, không quá cầu kỳ. Còn Mitsubishi Attrage phù hợp với khách hàng có sự trẻ trung, năng động với chi phí thấp.So sánh Nissan Sunny và Hyundai Acc𒊎ent: Sedan hạng B nào đáng mua