So sánh chi phí thuế trước bạ của 34 xe lắp ráp trong nước

Giang Ca Giang Ca
Thứ năm, 21/05/2020 08:41 AM (GMT+7)
A A+
Thủ tướng chính phủ mới đây đã chính thức thông qua dự thảo giảm 50% thuế trước bạ cho các mẫu ô tô lắp ráp trong nước. Vậy cụ thể có những mẫu xe nào được giảm và chi tiết mức giảm ra sao?
Theo thông báo mới nhất từ Văn phòng Chính phủ, lệ phí trước bạ áp dụng với các xe sản xuất, lắp ráp trong nước sẽ chính thức được giảm 50% cho đến hết năm 2020. Với chính sách hỗ trợ kịp thời và đúng đắn này, người mua xe sẽ tiết kiệm được khoản chi phí lăn bánh khá lớn so với trước đây. Đồng thời, theo chính sách này, các mẫu xe càng đắt tiền, mức giảm lệ phí trước bạ tương ứng càng lớn và ngược lại. Hiện tại, cách tính lệ phí trước bạ được áp dụng khác nhau theo từng khu vực mà không phải là cố định. Cụ thể: - Khu vực 1 (trước bạ 12%) bao gồm các tỉnh/thành phố: Hà Nội, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Quảng Ninh, Hải Phòng, Cần Thơ. - Khu vực 2 (trước bạ 11%) có tỉnh Hà Tĩnh.
- Khu vực 3 (trước bạ 10%) bao gồm: TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh/thành phố còn lại trong cả nước. Căn cứ theo cách tính lệ phí trước bạ trên đây, khách hàng mua xe có thể tham khảo mức giảm chi tiết áp dụng đối với 34 mẫu xe sản xuất và lắp ráp trong nước như sau:
  • ĐVT: Triệu đồng
  • TC, CC: Tiêu chuẩn, cao cấp

1. Giá xe VinFast

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Fadil

415 49,8 45,65 41,5 20,75 - 24,9

Lux A2.0 TC

1.129 135,48 124,19 112,9 56,45 - 67,74

Lux A2.0 CC

1.373 164,76 151,03 137,3 68,65 - 82,38

Lux SA2.0 TC

1.580 189,6 173,8 158 79 - 94,8

Lux SA2.0 CC

1.859 223,08 204,49 185,9 92,95 - 111,54

Vinfast

2. Giá xe Toyota

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Vios TC

470 56,4 51,7 47 23,5 - 28,2

Vios CC

570 68,4 62,7 57 28,5 - 34,2

Corolla Altis TC

697 83,64 76,67 69,7 34,85 - 41,82

Corolla Altis CC

932 111,84 102,52 93,2 46,6 - 55,92

Innova TC

771 92,52 84,81 77,1 38,55 - 46,26

Innova CC

995 119,4 109,45 99,5 49,75 - 59,7

Fortuner TC

1.033 123,96 113,63 103,3 51,65 - 61,98

Fortuner CC

1.354 162,48 148,94 135,4 67,7 - 81,24

Toyota Vios

3. Giá xe Honda

Mẫu xe/Phiên bản

(triệu VNĐ)

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

City TC

529 63,48 58,19 52,9 26,45 - 31,74

City CC

599 71,88 65,89 59,9 29,95 - 35,94

Honda City 2020

4. Giá xe Mitsubishi

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Outlander TC

825 99 90,75 82,5 41,25 - 49,5

Outlander CC

950 114 104,5 95 47,5 - 57

Mitsubishi Outlander

5. Giá xe Nissan

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Sunny TC

448 53,76 49,28 44,8 22,4 - 26,88

Sunny CC

518 62,16 56,98 51,8 25,9 - 31,08

X-Trail TC

839 100,68 92,29 83,9 41,95 - 50,34

X-Trail CC

1.023 122,76 112,53 102,3 51,15 - 61,38

xe Nissan

6. Giá xe Mazda

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Mazda 3 TC

719 86,28 79,09 71,9 35,95 - 43,14

Mazda 3 CC

939 112,68 103,29 93,9 46,95 - 56,34

Mazda 6 TC

899 107,88 98,89 89,9 44,95 - 53,94

Mazda 6 CC

1.019 122,28 112,09 101,9 50,95 - 61,14

CX-5 TC

899 107,88 98,89 89,9 44,95 - 53,94

CX-5 CC

1.149 137,88 126,39 114,9 57,45 - 68,94

CX-8 TC

1.149 137,88 126,39 114,9 57,45 - 68,94

CX-8 CC

1.399 167,88 153,89 139,9 69,95 - 83,94

Xe Mazda

7. Giá xe Kia

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Morning TC

299 35,88 32,89 29,9 14,95 - 17,94

Morning CC

393 47,16 43,23 39,3 19,65 - 23,58

Soluto TC

399 47,88 43,89 39,9 19,95 - 23,94

Soluto CC

499 59,88 54,89 49,9 24,95 - 29,94

Cerato TC

559 67,08 61,49 55,9 27,95 - 33,54

Cerato CC

675 81 74,25 67,5 33,75 - 40,5

Optima TC

789 94,68 86,79 78,9 39,45 - 47,34

Optima CC

969 116,28 106,59 96,9 48,45 - 58,14

Rondo TC

585 70,2 64,35 58,5 29,25 - 35,1

Rondo CC

669 80,28 73,59 66,9 33,45 - 40,14

Sorento TC

799 95,88 87,89 79,9 39,95 - 47,94

Sorento CC

949 113,88 104,39 94,9 47,45 - 56,94

Sedona TC

1.099 131,88 120,89 109,9 54,95 - 65,94

Sedona CC

1.429 171,48 157,19 142,9 71,45 - 85,74

8. Giá xe Hyundai

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trướcc bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

Grand i10 TC

325 39 35,75 32,5 16,25 - 19,5

Grand i10 CC

410 49,2 45,1 41 20,5 - 24,6

Accent TC

426 51,12 46,86 42,6 21,3 - 25,56

Accent CC

542 65,04 59,62 54,2 27,1 - 32,52

Elantra TC

555 66,6 61,05 55,5 27,75 - 33,3

Elantra CC

744 89,28 81,84 74,4 37,2 - 44,64

Kona TC

606 72,72 66,66 60,6 30,3 - 36,36

Kona CC

720 86,4 79,2 72 36 - 43,2

Tucson TC

769 92,28 84,59 76,9 38,45 - 46,14

Tucson CC

910 109,2 100,1 91 45,5 - 54,6

SantaFe TC

995 119,4 109,45 99,5 49,75 - 59,7

SantaFe CC

1.245 149,4 136,95 124,5 62,25 - 74,7

Xe Hyundai

9. Giá xe Ford

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

EcoSport TC

545 65,4 59,95 54,5 27,25 - 32,7

EcoSport CC

689 82,68 75,79 68,9 34,45 - 41,34

Tourneo TC

999 119,88 109,89 99,9 49,95 - 59,94

Tourneo CC

1.069 128,28 117,59 106,9 53,45 - 64,14

Ford Ecosport

10. Giá xe Mercedes-Benz

Mẫu xe/Phiên bản

Giá xe

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV1

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV2

(triệu VNĐ)

Lệ phí trước bạ KV3

(triệu VNĐ)

Số tiền giảm

(triệu VNĐ)

C 180

1.399 167,88 153,89 139,9 69,95 - 83,94

C 300

1.929 231,48 212,19 192,9 96,45 - 115,74

E 180

2.050 246 225,5 205 102,5 - 123

E 300

2.833 339,96 311,63 283,3 141,65 - 169,98

GLC 200

1.749 209,88 192,39 174,9 87,45 - 104,94

GLC 300

2.399 287,88 263,89 239,9 119,95 - 143,94

S 450 L

4.299 515,88 472,89 429,9 214,95 - 257,94

S 450 L Luxury

4.969 596,28 546,59 496,9 248,45 - 298,14

Mercedes GLC 200

Lưu ý: Giá tính trước bạ trên đây mang tính chất tham khảo. Trên thực tế, giá này có thể thay đổi theo bảng giá do Bộ Tài chính công bố và thay đổi tùy từng địa phương.

>> Xem thêm: Đại lý xả hà📖ng tồn, nhiều xe ô tô giảm giá cực sốc

Góp ý / Báo lỗi
chi phí thuế trước bạ xe lắp ráp trong nước
Xem thêm