Theo đó, từ kể ngày 1/11/2019, VinFast Lux A 2.0 tăng 59 triệu đồng, Lux SA 2.0 tăng 65,4 triệu đồng cho tất cả p♉hiên bản, bao gồm Tiêu chuẩn (Base), Nâng cao (Plus) và Cao cấp (Premium).
Như vậy, mức giá mới dành cho VinFast Lux A 2.0 bản Tiêu chuẩn sẽ là 1.099.000.000 đồng, bản Nâng cao là 1.187.000.000 đồng, bản Cao cấp là 1.337.700.000 hoặc 1.348.700.000 đồng tùy theo màu da nội thất. Bên cạnh đó, VinFast Lux SA 2.0 bản Tiêu chuẩn có giá 1.530.000.000 đồng, bản Nâng cao là 1.614.400.000 đồng, bản Cao cấp là 1.803.400.000 hoặc 1.814.400.000 đồng tùy nội thất. STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
1 | VinFast Lux A 2.0 tiêu chuẩn | 1.099.000.000 |
2 | VinFast Lux A 2.0 nâng cao | 1.187.000.000 |
3 | VinFast Lux A 2.0 cao cấp da Nappa Đen | 1.337.700.000 |
4 | VinFast Lux A 2.0 cao cấp da Nappa be hoặc nâu | 1.348.700.000 |
5 | VinFast Lux SA 2.0 tiêu chuẩn | 1.530.000.000 |
6 | VinFast Lux SA 2.0 nâng cao | 1.614.400.000 |
7 | VinFast Lux SA 2.0 cao cấp da Nappa đen | 1.803.400.000 |
8 | VinFast Lux SA 2.0 cao cấp da Nappa be hoặc nâu | 1.814.400.000 |
>>Xem thêm: Bảng giá xe VinFast Fadil cập nhật mới nhất!
STT | Tên xe | Giá bán (ĐVT: đồng) | |
1 | VinFast Lux A 2.0 tiêu chuẩn | 1.099.000.000 | |
2 | VinFast Lux A 2.0 nâng cao | 1.187.000.000 | |
3 | VinFast Lux A 2.0 cao cấp da Nappa Đen | 1.337.700.000 | |
4 | VinFast Lux A 2.0 cao cấp da Nappa be hoặc nâu | 1.348.700.000 | |
5 | VinFast Lux SA 2.0 tiêu chuẩn | 1.530.000.000 | |
6 | VinFast Lux SA 2.0 nâng cao | 1.614.400.000 | |
7 | VinFast Lux SA 2.0 cao cấp da Nappa đen | 1.803.400.000 | |
8 | VinFast Lux SA 2.0 cao cấp da Nappa be hoặc nâu | 1.814.400.000 |
Góp ý / Báo lỗi