Nội dung chính
Thông số kỹ thuật 2 phiên bản của Suzki Ertiga 2019:
Phiên bản | Suzuki Ertiga GLX | Suzuki Ertiga GL | ||
Hộp số | 4AT | 5MT | ||
Màu xe | Đen, Nâu, Xám, Bạc, Trắng | |||
Giá bán lẻ (bao gồm VAT) | 549.000.000 | 499.000.000 | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.395 | |||
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.735 | |||
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.690 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | |||
Khoảng cách bánh xe – Trước (mm) | 1.510 | |||
Khoảng cách bánh xe - Sau (mm) | 1.520 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 | |||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Dung tích bình xăng (L) | 45 | |||
Dung tích khoang hành lý – gập hàng ghế thứ 3 (L) | 550 | |||
Dung tích khoang hành lý – không gập hàng ghế thứ 3 (L) | 153 | |||
Dung tích khoang hành lý – không gập hàng ghế thứ 3 & hạ tấm lót (L) | 199 | |||
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – đường hỗn hợp | 5,67 | 6,38 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – Đô thị | 7,07 | 7,79 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – ngoài đô thị | 4,74 | 5,57 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.130 | 1.115 | ||
Số xy lanh | 4 | |||
Số van | 16 | |||
Dung tích động cơ ( cm3) | 1.462 | |||
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông | 74,0 x 86,0 | |||
Tỷ số nén | 10,5 | |||
Công suất cực đại (kW/rpm) | 77/6.000 (103Hp/6.000) | |||
Mô men xoắn cực đại (N・m/rpm) | 138/4.400 |
>> Gi༒á quá rẻ, Suzuki Ertiga 2019 “cháy hàng” sau ngày ra mắt
Góp ý / Báo lỗi