1. Giới thiệu chung về Mazda BT-50
Xuất hiện tại Việt Nam vào năm 2012, Mazda BT-50 sản xuất tại nhà máy AutoAlliance Thailand (AAT) và do Thaco phân phối nhanh chóng để lại dấu ấn với doanh số tăng trưởng qua từng năm.
2. Bảng giá xe Mazda BT-50
Bảng giá xe Mazda BT-50 (Đơn vị: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MT 4x2 | 649.000.000 | 718.065.000 | 710.277.000 | 695.171.000 | 691.277.000 |
AT 4x2 | 699.000.000 | 771.665.000 | 763.277.000 | 748.471.000 | 744.277.000 |
>>Xem thêm: Tổng hợp giá xe Mazda mới nhất
3. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50
Thông số kỹ thuật | Mazda BT-50 1.9 MT 4x2 | Mazda BT-50 1.9 AT 4x2 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5280 x 1870 x 1800 mm | |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 224 mm | |
Bán kính quay vòng | 6100 mm | |
Khả năng lội nước | 800 mm | 800 mm |
Trọng lượng không tải | 1809 kg | 1831 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2650 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 76 L | |
Kích thước thùng xe | 1495 x 1530 x 490 mm | |
Số chỗ ngồi | 5 |
>> Xem thêm:
- Giá xe Mazda 2: Giá lăn bánh 09/2023, thông số & trải nghiệm
- Giá xe Mazda 3 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá
- Giá xe Mazda 6 tꦺháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
- Giá xe💧 Mazda CX-5 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
- Giá xe Maz෴da CX-8 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
4. Đánh giá ngoại thất Mazda BT-50
Được đánh giá là một trong các xe bán tải có kích thước lớn nhất trong phân khúc, Mazda BT-50 có động cơ mạnh mẽ nhưng sở hữu thiết kế bắt mắt và mềm mại chẳng kém gì các mẫu sedan, SUV.Thông số | Mazda BT-50 MT 4x2 | Mazda BT-50 AT 4x2 |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Halogen | Halogen |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Không | Không |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Cơ / Manual | Cơ / Manual |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện / Đèn báo rẽ | |
Lốp | 225/65R17 | |
Tấm bảo vệ gầm xe | Có | |
Tấm lót thùng hàng | Có |



5. Đánh giá nội thất của Mazda BT-50
Nội thất BT-50 | MT 4×2 | AT 4×2 |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Khóa cửa tự động khi chìa khóa rời xa vùng cảm biến | Không | Không |
Cruise Control | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không |
Ghế | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ghế sau gập 40:60 | Có | Có |
Tựa tay trung tâm ghế sau | Không | Có |
Ngăn để đồ dưới ghế sau | Có | Có |
Điều hòa 2 vùng | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Apple CarPlay | Có | Có |
USB, Bluetooth, Wifi | Có | Có |
Gương trang điểm | Có | Có |
Đèn trang điểm | Không | Không |
Cửa sổ ghế lái chỉnh điện 1 chạm | Có | Có |


6. Động cơ và khả năng vận hành của Mazda BT-50
Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Loại động cơ | Diesel tăng áp VGS với làm mát khí nạp, 4 xi lanh DOHC 16v / VGS turbo diesel with intercooler, in-line 4 cylinder DOHC 16 valve | Diesel tăng áp VGS với làm mát khí nạp, 4 xi lanh DOHC 16v / VGS turbo diesel with intercooler, in-line 4 cylinder DOHC 16 valve |
Hệ thống nhiên liệu | Đường dẫn chung, phun trực tiếp / Common-rail, direct injection | Đường dẫn chung, phun trực tiếp / Common-rail, direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,898 | 1,898 |
Công suất tối đa | 148/3,600 | 148/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | 350/1,800 – 2,600 | 350/1,800 – 2,600 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp / 6MT | Tự động 6 cấp / 6AT |

Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng / Independent, double wishbone with coil spring & stabilizer bar | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng / Independent, double wishbone with coil spring & stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá / Leaf spring | Nhíp lá / Leaf spring |
Hệ thống dẫn động | cầu sau / RWD | cầu sau / RWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt/ Ventilation disc | Đĩa tản nhiệt / Ventilation Disc |
Hệ thống phanh sau | Tang trống / Drum | Tang trống / Drum |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power assisted steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 255/65R17 | 265/60 R18 |
Đường kính mâm xe | Đúc 17" / Alloy 17" | Đúc 18" / Alloy 18" |
7. An toàn trên Mazda BT-50
Mazda BT-50 đảm bảo không gian sử dụng cũng như khả năng vận hành ưu việt.Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Số túi khí | 2 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |

- Ga tự động Cruise Control
- Camera lùi
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Định vị dẫn đường GPS
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Mã hóa động cơ Immobiliser
- Cảnh báo chống trộm Alarm…
Kết luận
Mẫu pickup thuyết phục được khách hàng nhờ sự thực dụng vốn có của mình thông qua hai tiêu chí: cân bằng giữa yếu tố công năng (vận hành ổn định, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu) và tiện dụng (trang bị đầy đủ tiện nghi, an toàn).
>>Xem thêm: Đánh giá xe Mazda ♊CX-9: Giá bán & th🌳ông số kỹ thuật
Góp ý / Báo lỗi